-0.97 0 0.80
0.94 2.75 0.92
- - -
- - -
2.80 3.50 2.45
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
-0.97 0 0.85
0.71 1.0 -0.90
- - -
- - -
3.25 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FSV Mainz 05 VfB Stuttgart
FSV Mainz 05 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Bo Henriksen
3-4-2-1 VfB Stuttgart
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
7
Jae-Sung Lee
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
18
Nadiem Amiri
26
Deniz Undav
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
18
Jamie Leweling
18
Jamie Leweling
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jae-Sung Lee Tiền đạo |
50 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Nadiem Amiri Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Philipp Mwene Tiền vệ |
46 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Paul Nebel Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Deniz Undav Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Jamie Leweling Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Nübel Thủ môn |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Angelo Stiller Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Maximilian Mittelstädt Hậu vệ |
29 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Chris Führich Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Aymen Barkok Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikolas Veratschnig Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
30 Silvan Widmer Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Hyeon-seok Hong Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Gleiber Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Anrie Chase Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
52 Eliot Bujupi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Fabian Rieder Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Dennis Seimen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ermedin Demirović Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FSV Mainz 05
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
3 : 3
(2-1)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
3 : 1
(2-0)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 3
(0-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 4
(1-1)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
1 : 1
(1-1)
FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
VfB Stuttgart
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FSV Mainz 05
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.83 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
H
|
VfB Stuttgart
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Slovan Bratislava VfB Stuttgart |
1 3 (0) (2) |
0.85 +2.0 1.08 |
0.85 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
VfB Stuttgart SC Freiburg |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.95 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Augsburg VfB Stuttgart |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.95 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 33