GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 25/01/2025 14:30

SVĐ: Mewa Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.80

0.94 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.50 2.45

0.87 9.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.85

0.71 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mewa Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bo Henriksen

  • Ngày sinh:

    07-02-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    146 (T:69, H:40, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastian Hoeneß

  • Ngày sinh:

    12-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:79, H:37, B:49)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FSV Mainz 05 VfB Stuttgart

Đội hình

FSV Mainz 05 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Bo Henriksen

FSV Mainz 05 VS VfB Stuttgart

3-4-2-1 VfB Stuttgart

Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß

7

Jae-Sung Lee

31

Dominik Kohr

31

Dominik Kohr

31

Dominik Kohr

11

Armindo Sieb

11

Armindo Sieb

11

Armindo Sieb

11

Armindo Sieb

19

Anthony Caci

19

Anthony Caci

18

Nadiem Amiri

26

Deniz Undav

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

18

Jamie Leweling

18

Jamie Leweling

Đội hình xuất phát

FSV Mainz 05

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jae-Sung Lee Tiền đạo

50 7 4 7 0 Tiền đạo

18

Nadiem Amiri Tiền vệ

32 4 6 8 1 Tiền vệ

19

Anthony Caci Tiền vệ

54 2 3 11 0 Tiền vệ

31

Dominik Kohr Hậu vệ

53 2 0 20 1 Hậu vệ

11

Armindo Sieb Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Philipp Mwene Tiền vệ

46 1 5 6 1 Tiền vệ

8

Paul Nebel Tiền đạo

20 0 2 1 0 Tiền đạo

21

Danny Vieira da Costa Hậu vệ

49 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Robin Zentner Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

16

Stefan Bell Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

6

Kaishu Sano Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Deniz Undav Tiền đạo

20 7 1 1 0 Tiền đạo

8

Enzo Millot Tiền đạo

30 5 3 3 0 Tiền đạo

18

Jamie Leweling Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

33

Alexander Nübel Thủ môn

30 0 1 0 0 Thủ môn

6

Angelo Stiller Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

7

Maximilian Mittelstädt Hậu vệ

29 0 5 3 0 Hậu vệ

24

Julian Chabot Hậu vệ

28 0 1 3 1 Hậu vệ

27

Chris Führich Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Anthony Rouault Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Yannik Keitel Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FSV Mainz 05

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Aymen Barkok Tiền vệ

31 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Nikolas Veratschnig Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Maxim Leitsch Hậu vệ

28 1 0 0 0 Hậu vệ

25

Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ

29 1 1 7 1 Hậu vệ

30

Silvan Widmer Hậu vệ

45 2 4 7 0 Hậu vệ

14

Hyeon-seok Hong Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

42

Daniel Gleiber Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lasse Finn Rieß Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Anrie Chase Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Atakan Karazor Tiền vệ

29 1 1 3 1 Tiền vệ

52

Eliot Bujupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Fabian Rieder Tiền vệ

30 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Pascal Stenzel Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Ameen Al Dakhil Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Dennis Seimen Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

1

Fabian Bredlow Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ermedin Demirović Tiền đạo

30 6 1 2 0 Tiền đạo

20

Leonidas Stergiou Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

FSV Mainz 05

VfB Stuttgart

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FSV Mainz 05: 0T - 2H - 3B) (VfB Stuttgart: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

3 : 3

(2-1)

FSV Mainz 05

11/02/2024

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

3 : 1

(2-0)

FSV Mainz 05

16/09/2023

VĐQG Đức

FSV Mainz 05

1 : 3

(0-0)

VfB Stuttgart

21/05/2023

VĐQG Đức

FSV Mainz 05

1 : 4

(1-1)

VfB Stuttgart

21/01/2023

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

1 : 1

(1-1)

FSV Mainz 05

Phong độ gần nhất

FSV Mainz 05

Phong độ

VfB Stuttgart

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.6
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FSV Mainz 05

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

19/01/2025

FC Union Berlin

FSV Mainz 05

2 1

(2) (1)

0.95 +0 0.85

1.02 2.5 0.90

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

FSV Mainz 05

1 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.85

0.93 3.0 0.86

T
X

VĐQG Đức

11/01/2025

FSV Mainz 05

VfL Bochum 1848

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 1.06

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Đức

21/12/2024

Eintracht Frankfurt

FSV Mainz 05

1 3

(0) (2)

0.85 -0.25 1.08

0.83 2.75 0.97

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

FSV Mainz 05

FC Bayern München

2 1

(1) (0)

1.02 +1.0 0.91

0.88 3.0 0.89

T
H

VfB Stuttgart

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Slovan Bratislava

VfB Stuttgart

1 3

(0) (2)

0.85 +2.0 1.08

0.85 3.5 0.85

H
T

VĐQG Đức

18/01/2025

VfB Stuttgart

SC Freiburg

4 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.95 3.0 0.97

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfB Stuttgart

RB Leipzig

2 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

T
X

VĐQG Đức

12/01/2025

FC Augsburg

VfB Stuttgart

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.95

0.95 2.75 0.84

T
X

Giao Hữu CLB

05/01/2025

VfB Stuttgart

Ajax

2 2

(2) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 21

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất