GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

FSV Mainz 05

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Bo Henriksen

Sân vận động: Mewa Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

St. Pauli

St. Pauli

0 : 0

0 : 0

St. Pauli

St. Pauli

0-0

16/02

0-0

16/02

Heidenheim

Heidenheim

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0 : 0

0 : 0

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0-0

08/02

0-0

08/02

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 0

0 : 0

FC Augsburg

FC Augsburg

0-0

31/01

0-0

31/01

Werder Bremen

Werder Bremen

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0 : 0

0 : 0

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0-0

1.00 -0.25 0.90

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

25/01

0-0

25/01

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0 : 0

0 : 0

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0-0

-0.97 +0 0.80

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

19/01

2-2

19/01

FC Union Berlin

FC Union Berlin

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

2 : 1

2 : 1

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

2-2

0.95 +0 0.85

-0.98 2.5 0.90

-0.98 2.5 0.90

14/01

8-4

14/01

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

1 : 0

0 : 0

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

8-4

-0.95 -1.5 0.85

0.93 3.0 0.86

0.93 3.0 0.86

11/01

5-6

11/01

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

2 : 0

1 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

5-6

0.87 -0.75 -0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/12

17-2

21/12

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

1 : 3

0 : 2

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

17-2

0.85 -0.25 -0.93

0.83 2.75 0.97

0.83 2.75 0.97

14/12

3-2

14/12

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

FC Bayern München

FC Bayern München

2 : 1

1 : 0

FC Bayern München

FC Bayern München

3-2

-0.98 +1.0 0.91

0.88 3.0 0.89

0.88 3.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Jonathan Burkardt Tiền đạo

123 32 9 4 0 25 Tiền đạo

9

Karim Onisiwo Tiền đạo

141 23 17 7 0 33 Tiền đạo

7

Jae-Sung Lee Tiền vệ

119 18 11 13 0 33 Tiền vệ

30

Silvan Widmer Hậu vệ

109 8 11 9 0 32 Hậu vệ

19

Anthony Caci Hậu vệ

90 4 4 15 0 28 Hậu vệ

43

Brajan Gruda Tiền đạo

39 4 3 6 0 21 Tiền đạo

44

Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo

39 2 0 0 0 20 Tiền đạo

5

Maxim Leitsch Hậu vệ

50 1 0 0 0 27 Hậu vệ

21

Danny Vieira da Costa Hậu vệ

94 0 4 3 0 32 Hậu vệ

1

Lasse Finn Rieß Thủ môn

55 0 0 0 0 24 Thủ môn