FSV Mainz 05
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: Bo Henriksen
Sân vận động: Mewa Arena
31/01
Werder Bremen
FSV Mainz 05
0 : 0
0 : 0
FSV Mainz 05
1.00 -0.25 0.90
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
25/01
FSV Mainz 05
VfB Stuttgart
0 : 0
0 : 0
VfB Stuttgart
-0.97 +0 0.80
0.94 2.75 0.92
0.94 2.75 0.92
19/01
FC Union Berlin
FSV Mainz 05
2 : 1
2 : 1
FSV Mainz 05
0.95 +0 0.85
-0.98 2.5 0.90
-0.98 2.5 0.90
14/01
Bayer 04 Leverkusen
FSV Mainz 05
1 : 0
0 : 0
FSV Mainz 05
-0.95 -1.5 0.85
0.93 3.0 0.86
0.93 3.0 0.86
11/01
FSV Mainz 05
VfL Bochum 1848
2 : 0
1 : 0
VfL Bochum 1848
0.87 -0.75 -0.94
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
21/12
Eintracht Frankfurt
FSV Mainz 05
1 : 3
0 : 2
FSV Mainz 05
0.85 -0.25 -0.93
0.83 2.75 0.97
0.83 2.75 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29 Jonathan Burkardt Tiền đạo |
123 | 32 | 9 | 4 | 0 | 25 | Tiền đạo |
9 Karim Onisiwo Tiền đạo |
141 | 23 | 17 | 7 | 0 | 33 | Tiền đạo |
7 Jae-Sung Lee Tiền vệ |
119 | 18 | 11 | 13 | 0 | 33 | Tiền vệ |
30 Silvan Widmer Hậu vệ |
109 | 8 | 11 | 9 | 0 | 32 | Hậu vệ |
19 Anthony Caci Hậu vệ |
90 | 4 | 4 | 15 | 0 | 28 | Hậu vệ |
43 Brajan Gruda Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 6 | 0 | 21 | Tiền đạo |
44 Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ |
94 | 0 | 4 | 3 | 0 | 32 | Hậu vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |