VĐQG Đức - 31/01/2025 19:30
SVĐ: Weserstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 -1 3/4 0.86
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.25 3.40 3.10
- - -
- - -
- - -
0.7 0 -0.84
0.74 1.0 -0.9
- - -
- - -
2.87 2.25 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Werder Bremen FSV Mainz 05
Werder Bremen 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 FSV Mainz 05
Huấn luyện viên:
7
Marvin Ducksch
20
Romano Schmid
20
Romano Schmid
20
Romano Schmid
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
8
Mitchell Weiser
8
Mitchell Weiser
7
Jae-Sung Lee
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
18
Nadiem Amiri
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marvin Ducksch Tiền đạo |
89 | 28 | 20 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Stage Tiền vệ |
81 | 9 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Mitchell Weiser Tiền vệ |
82 | 6 | 21 | 15 | 1 | Tiền vệ |
20 Romano Schmid Tiền vệ |
83 | 6 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ |
78 | 4 | 4 | 19 | 0 | Tiền vệ |
32 Marco Friedl Hậu vệ |
74 | 4 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
3 Anthony Jung Hậu vệ |
87 | 3 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Niklas Stark Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
19 Derrick Köhn Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Marco Grüll Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Zetterer Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jae-Sung Lee Tiền đạo |
50 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Nadiem Amiri Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Philipp Mwene Tiền vệ |
46 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Paul Nebel Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Patrice Čović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Amos Pieper Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Julián Malatini Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Milos Veljkovic Hậu vệ |
68 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Justin Njinmah Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Skelly Alvero Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Issa Kabore Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Burke Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mio Backhaus Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hyeon-seok Hong Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Gleiber Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Aymen Barkok Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikolas Veratschnig Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
30 Silvan Widmer Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Werder Bremen
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 2
(1-1)
Werder Bremen
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
0 : 1
(0-1)
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
4 : 0
(1-0)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
2 : 2
(0-0)
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
0 : 2
(0-1)
FSV Mainz 05
Werder Bremen
FSV Mainz 05
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Werder Bremen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Borussia Dortmund Werder Bremen |
0 0 (0) (0) |
1.01 -1 0.81 |
0.81 3.0 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Werder Bremen FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.97 |
1.02 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Werder Bremen Heidenheim |
3 3 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.95 |
0.97 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Werder Bremen FC Union Berlin |
4 1 (3) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 1.04 |
T
|
T
|
FSV Mainz 05
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfB Stuttgart |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
|||
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.83 2.75 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15