GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Werder Bremen

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Ole Werner

Sân vận động: Weserstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

SC Freiburg

SC Freiburg

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen

Werder Bremen

0-0

16/02

0-0

16/02

Werder Bremen

Werder Bremen

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0 : 0

0 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0-0

07/02

0-0

07/02

FC Bayern München

FC Bayern München

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen

Werder Bremen

0-0

31/01

0-0

31/01

Werder Bremen

Werder Bremen

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0 : 0

0 : 0

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0-0

1.00 -0.25 0.90

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

25/01

0-0

25/01

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen

Werder Bremen

0-0

-0.95 -1.0 0.85

0.86 3.0 0.93

0.86 3.0 0.93

19/01

6-2

19/01

Werder Bremen

Werder Bremen

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 2

0 : 2

FC Augsburg

FC Augsburg

6-2

0.96 -0.5 0.97

-0.98 2.75 0.90

-0.98 2.75 0.90

15/01

4-2

15/01

Werder Bremen

Werder Bremen

Heidenheim

Heidenheim

3 : 3

1 : 1

Heidenheim

Heidenheim

4-2

0.98 -0.75 0.95

0.97 3.0 0.80

0.97 3.0 0.80

12/01

4-1

12/01

RB Leipzig

RB Leipzig

Werder Bremen

Werder Bremen

4 : 2

2 : 1

Werder Bremen

Werder Bremen

4-1

0.92 -0.5 -0.99

0.87 3.0 0.90

0.87 3.0 0.90

21/12

4-9

21/12

Werder Bremen

Werder Bremen

FC Union Berlin

FC Union Berlin

4 : 1

3 : 1

FC Union Berlin

FC Union Berlin

4-9

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 -0.96

0.86 2.25 -0.96

14/12

4-5

14/12

St. Pauli

St. Pauli

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 2

0 : 1

Werder Bremen

Werder Bremen

4-5

1.00 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Marvin Ducksch Tiền đạo

120 48 30 15 0 31 Tiền đạo

10

Leonardo Bittencourt Tiền vệ

139 12 11 30 0 32 Tiền vệ

6

Jens Stage Tiền vệ

84 9 4 14 1 29 Tiền vệ

32

Marco Friedl Hậu vệ

142 8 4 31 2 27 Hậu vệ

3

Anthony Jung Hậu vệ

123 6 7 13 1 34 Hậu vệ

27

Felix Agu Hậu vệ

120 5 2 4 0 26 Hậu vệ

13

Milos Veljkovic Hậu vệ

127 4 5 10 0 30 Hậu vệ

4

Niklas Stark Hậu vệ

70 2 1 14 0 30 Hậu vệ

5

Amos Pieper Hậu vệ

62 2 1 10 1 27 Hậu vệ

1

Michael Zetterer Thủ môn

139 0 0 5 0 30 Thủ môn