Werder Bremen
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Ole Werner
Sân vận động: Weserstadion
31/01
Werder Bremen
FSV Mainz 05
0 : 0
0 : 0
FSV Mainz 05
1.00 -0.25 0.90
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
25/01
Borussia Dortmund
Werder Bremen
0 : 0
0 : 0
Werder Bremen
-0.95 -1.0 0.85
0.86 3.0 0.93
0.86 3.0 0.93
19/01
Werder Bremen
FC Augsburg
0 : 2
0 : 2
FC Augsburg
0.96 -0.5 0.97
-0.98 2.75 0.90
-0.98 2.75 0.90
15/01
Werder Bremen
Heidenheim
3 : 3
1 : 1
Heidenheim
0.98 -0.75 0.95
0.97 3.0 0.80
0.97 3.0 0.80
12/01
RB Leipzig
Werder Bremen
4 : 2
2 : 1
Werder Bremen
0.92 -0.5 -0.99
0.87 3.0 0.90
0.87 3.0 0.90
21/12
Werder Bremen
FC Union Berlin
4 : 1
3 : 1
FC Union Berlin
0.94 -0.25 0.99
0.86 2.25 -0.96
0.86 2.25 -0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Marvin Ducksch Tiền đạo |
120 | 48 | 30 | 15 | 0 | 31 | Tiền đạo |
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ |
139 | 12 | 11 | 30 | 0 | 32 | Tiền vệ |
6 Jens Stage Tiền vệ |
84 | 9 | 4 | 14 | 1 | 29 | Tiền vệ |
32 Marco Friedl Hậu vệ |
142 | 8 | 4 | 31 | 2 | 27 | Hậu vệ |
3 Anthony Jung Hậu vệ |
123 | 6 | 7 | 13 | 1 | 34 | Hậu vệ |
27 Felix Agu Hậu vệ |
120 | 5 | 2 | 4 | 0 | 26 | Hậu vệ |
13 Milos Veljkovic Hậu vệ |
127 | 4 | 5 | 10 | 0 | 30 | Hậu vệ |
4 Niklas Stark Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 14 | 0 | 30 | Hậu vệ |
5 Amos Pieper Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 10 | 1 | 27 | Hậu vệ |
1 Michael Zetterer Thủ môn |
139 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | Thủ môn |