VĐQG Đức - 21/12/2024 14:30
SVĐ: Wohninvest Weserstadion
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 3/4 0.99
0.86 2.25 -0.96
- - -
- - -
2.20 3.25 3.30
0.81 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
-0.95 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Danilho Doekhi
-
R. Schmid
Marco Grüll
13’ -
Derrick Köhn
Marco Grüll
17’ -
Đang cập nhật
M. Friedl
19’ -
23’
Tom Rothe
A. Schäfer
-
Derrick Köhn
Mitchell Weiser
45’ -
46’
Christopher Trimmel
Josip Juranović
-
71’
Rani Khedira
Aljoscha Kemlein
-
Marco Grüll
Oliver Burke
73’ -
79’
Yorbe Vertessen
Ivan Prtajin
-
Marvin Ducksch
J. Stage
87’ -
Derrick Köhn
Olivier Deman
88’ -
Senne Lynen
Skelly Alvero
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
54%
46%
3
1
9
12
530
449
10
16
5
4
1
2
Werder Bremen FC Union Berlin
Werder Bremen 3-5-2
Huấn luyện viên: Ole Werner
3-5-2 FC Union Berlin
Huấn luyện viên: Bo Svensson
7
Marvin Ducksch
20
R. Schmid
20
R. Schmid
20
R. Schmid
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
8
Mitchell Weiser
8
Mitchell Weiser
16
Benedict Hollerbach
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
13
A. Schäfer
13
A. Schäfer
13
A. Schäfer
13
A. Schäfer
15
Tom Rothe
15
Tom Rothe
7
Yorbe Vertessen
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marvin Ducksch Tiền đạo |
85 | 28 | 20 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 J. Stage Tiền vệ |
77 | 9 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Mitchell Weiser Tiền vệ |
78 | 6 | 21 | 15 | 1 | Tiền vệ |
20 R. Schmid Tiền vệ |
79 | 6 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 M. Friedl Hậu vệ |
71 | 4 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
3 Anthony Jung Hậu vệ |
83 | 3 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Niklas Stark Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
19 Derrick Köhn Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Marco Grüll Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Senne Lynen Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Zetterer Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo |
51 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Yorbe Vertessen Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Tom Rothe Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Schäfer Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Diogo Leite Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Christopher Trimmel Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 L. Querfeld Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Abdenego Nankishi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Miloš Veljković Hậu vệ |
64 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Skelly Alvero Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julián Malatini Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Patrice Čović Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Olivier Deman Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Mio Backhaus Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Oliver Burke Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Amos Pieper Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Janik Haberer Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Ivan Prtajin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Carl Klaus Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tim Skarke Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Tousart Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Josip Juranović Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Kevin Volland Tiền đạo |
38 | 4 | 4 | 2 | 2 | Tiền đạo |
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Werder Bremen
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
2 : 1
(0-0)
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
2 : 0
(1-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
1 : 0
(0-0)
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
1 : 2
(1-1)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
3 : 1
(0-0)
Werder Bremen
Werder Bremen
FC Union Berlin
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Werder Bremen
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
St. Pauli Werder Bremen |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Werder Bremen |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.06 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Werder Bremen Darmstadt 98 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Werder Bremen VfB Stuttgart |
2 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
0.66 2.5 1.20 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eintracht Frankfurt Werder Bremen |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.98 |
B
|
X
|
FC Union Berlin
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
VfB Stuttgart FC Union Berlin |
3 2 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.03 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Union Berlin Bayer 04 Leverkusen |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
VfL Wolfsburg FC Union Berlin |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.10 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
FC Union Berlin SC Freiburg |
0 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.85 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25