GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 12/01/2025 14:30

SVĐ: Red Bull Arena

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 -0.99

0.87 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.90 3.70

0.82 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.95 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.40 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    M. Friedl

  • L. Openda

    X. Simons

    24’
  • 26’

    Marco Grüll

    Mitchell Weiser

  • Arthur Vermeeren

    X. Simons

    35’
  • 46’

    M. Friedl

    Miloš Veljković

  • Đang cập nhật

    Benjamin Sesko

    47’
  • X. Simons

    C. Baumgartner

    65’
  • 67’

    Derrick Köhn

    Issa Kaboré

  • Kevin Kampl

    Amadou Haidara

    75’
  • Đang cập nhật

    Amadou Haidara

    82’
  • Benjamin Sesko

    André Silva

    87’
  • André Silva

    C. Baumgartner

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Red Bull Arena

  • Trọng tài chính:

    T. Reichel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Rose

  • Ngày sinh:

    11-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    221 (T:117, H:38, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ole Werner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    163 (T:70, H:36, B:57)

4

Phạt góc

1

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

0

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

12

519

Tổng số đường chuyền

536

18

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

2

RB Leipzig Werder Bremen

Đội hình

RB Leipzig 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Marco Rose

RB Leipzig VS Werder Bremen

3-4-2-1 Werder Bremen

Huấn luyện viên: Ole Werner

11

Lois Openda

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

30

Benjamin Šeško

7

Marvin Ducksch

20

Romano Schmid

20

Romano Schmid

20

Romano Schmid

6

Jens Stage

32

Marco Friedl

32

Marco Friedl

32

Marco Friedl

32

Marco Friedl

8

Mitchell Weiser

8

Mitchell Weiser

Đội hình xuất phát

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lois Openda Tiền đạo

58 31 12 6 0 Tiền đạo

30

Benjamin Šeško Tiền đạo

58 21 5 0 0 Tiền đạo

10

Xavi Simons Tiền đạo

44 11 13 12 1 Tiền đạo

22

David Raum Tiền vệ

45 2 9 7 0 Tiền vệ

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ

24 2 2 0 0 Tiền vệ

4

Willi Orban Hậu vệ

42 2 0 2 1 Hậu vệ

44

Kevin Kampl Tiền vệ

54 2 0 5 0 Tiền vệ

13

Nicolas Seiwald Hậu vệ

55 1 2 2 0 Hậu vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

51 1 0 5 0 Hậu vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

18

Arthur Vermeeren Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Werder Bremen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marvin Ducksch Tiền đạo

86 28 20 13 0 Tiền đạo

6

Jens Stage Tiền vệ

78 9 4 13 1 Tiền vệ

8

Mitchell Weiser Tiền vệ

79 6 21 15 1 Tiền vệ

20

Romano Schmid Tiền vệ

80 6 11 8 0 Tiền vệ

32

Marco Friedl Hậu vệ

72 4 0 15 2 Hậu vệ

3

Anthony Jung Hậu vệ

84 3 5 6 1 Hậu vệ

4

Niklas Stark Hậu vệ

66 2 1 14 0 Hậu vệ

19

Derrick Köhn Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Marco Grüll Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Senne Lynen Tiền vệ

51 0 3 7 0 Tiền vệ

1

Michael Zetterer Thủ môn

87 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Lionel Voufack Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Maarten Vandevoordt Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

3

Lutsharel Geertruida Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

5

El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Christoph Baumgartner Tiền vệ

57 5 1 5 0 Tiền vệ

17

Ridle Bote Baku Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Viggo Gabel Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Amadou Haidara Tiền vệ

47 2 3 8 0 Tiền vệ

19

André Miguel Valente Silva Tiền đạo

25 0 2 0 0 Tiền đạo

Werder Bremen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Oliver Burke Tiền đạo

34 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Mio Backhaus Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

10

Leonardo Bittencourt Tiền vệ

75 4 4 19 0 Tiền vệ

22

Julián Malatini Hậu vệ

35 2 1 2 0 Hậu vệ

11

Justin Njinmah Tiền đạo

38 7 3 2 0 Tiền đạo

28

Skelly Alvero Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Milos Veljkovic Hậu vệ

65 3 3 4 0 Hậu vệ

29

Issa Kabore Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Amos Pieper Hậu vệ

56 2 1 9 1 Hậu vệ

RB Leipzig

Werder Bremen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RB Leipzig: 3T - 2H - 0B) (Werder Bremen: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/05/2024

VĐQG Đức

RB Leipzig

1 : 1

(0-1)

Werder Bremen

19/12/2023

VĐQG Đức

Werder Bremen

1 : 1

(0-0)

RB Leipzig

14/05/2023

VĐQG Đức

RB Leipzig

2 : 1

(0-0)

Werder Bremen

12/11/2022

VĐQG Đức

Werder Bremen

1 : 2

(0-1)

RB Leipzig

30/04/2021

Cúp Đức

Werder Bremen

0 : 0

(0-0)

RB Leipzig

Phong độ gần nhất

RB Leipzig

Phong độ

Werder Bremen

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RB Leipzig

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

20/12/2024

FC Bayern München

RB Leipzig

5 1

(3) (1)

0.88 -2.0 1.02

0.94 3.75 0.94

B
T

VĐQG Đức

15/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

2 1

(1) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.95 3.25 0.84

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

RB Leipzig

Aston Villa

2 3

(1) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Holstein Kiel

RB Leipzig

0 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.08

0.77 3.0 0.94

T
X

Cúp Đức

04/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.84 3.0 0.87

T
H

Werder Bremen

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

21/12/2024

Werder Bremen

FC Union Berlin

4 1

(3) (1)

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 1.04

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

St. Pauli

Werder Bremen

0 2

(0) (1)

1.00 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

T
X

VĐQG Đức

07/12/2024

VfL Bochum 1848

Werder Bremen

0 1

(0) (0)

0.87 +0.5 1.06

0.97 3.0 0.93

T
X

Cúp Đức

03/12/2024

Werder Bremen

Darmstadt 98

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 3.0 0.86

H
X

VĐQG Đức

30/11/2024

Werder Bremen

VfB Stuttgart

2 2

(1) (1)

0.88 +0 0.91

0.66 2.5 1.20

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất