GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

RB Leipzig

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2009

Huấn luyện viên: Marco Rose

Sân vận động: Leipzig Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

FC Augsburg

FC Augsburg

RB Leipzig

RB Leipzig

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig

RB Leipzig

0-0

09/02

0-0

09/02

RB Leipzig

RB Leipzig

St. Pauli

St. Pauli

0 : 0

0 : 0

St. Pauli

St. Pauli

0-0

01/02

0-0

01/02

FC Union Berlin

FC Union Berlin

RB Leipzig

RB Leipzig

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig

RB Leipzig

0-0

0.82 +0.25 -0.93

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

29/01

0-0

29/01

Sturm Graz

Sturm Graz

RB Leipzig

RB Leipzig

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig

RB Leipzig

0-0

25/01

0-0

25/01

RB Leipzig

RB Leipzig

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0 : 0

0 : 0

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0-0

0.97 +0.5 0.93

0.91 3.0 0.95

0.91 3.0 0.95

22/01

0-9

22/01

RB Leipzig

RB Leipzig

Sporting CP

Sporting CP

2 : 1

1 : 0

Sporting CP

Sporting CP

0-9

0.86 +0.25 -0.93

0.87 3.0 0.90

0.87 3.0 0.90

18/01

6-3

18/01

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

RB Leipzig

4 : 3

1 : 3

RB Leipzig

RB Leipzig

6-3

0.98 +0.25 0.92

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

15/01

5-0

15/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

RB Leipzig

RB Leipzig

2 : 1

0 : 1

RB Leipzig

RB Leipzig

5-0

-0.97 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

0.84 3.25 0.95

12/01

4-1

12/01

RB Leipzig

RB Leipzig

Werder Bremen

Werder Bremen

4 : 2

2 : 1

Werder Bremen

Werder Bremen

4-1

0.92 -0.5 -0.99

0.87 3.0 0.90

0.87 3.0 0.90

20/12

8-1

20/12

FC Bayern München

FC Bayern München

RB Leipzig

RB Leipzig

5 : 1

3 : 1

RB Leipzig

RB Leipzig

8-1

0.88 -2.0 -0.98

0.94 3.75 0.94

0.94 3.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo

178 27 13 8 1 31 Tiền đạo

7

Daniel Olmo Carvajal Tiền vệ

135 24 32 10 0 27 Tiền vệ

4

Willi Orban Hậu vệ

191 18 3 14 1 33 Hậu vệ

8

Amadou Haidara Tiền vệ

182 14 7 24 0 27 Tiền vệ

2

Mohamed Simakan Hậu vệ

137 7 12 28 0 25 Hậu vệ

44

Kevin Kampl Tiền vệ

208 4 8 33 1 35 Tiền vệ

22

David Raum Hậu vệ

107 3 15 16 0 27 Hậu vệ

24

Xaver Schlager Tiền vệ

85 2 9 13 0 28 Tiền vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

167 2 2 10 0 29 Hậu vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

176 0 0 2 0 35 Thủ môn