RB Leipzig
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2009
Huấn luyện viên: Marco Rose
Sân vận động: Leipzig Arena
01/02
FC Union Berlin
RB Leipzig
0 : 0
0 : 0
RB Leipzig
0.82 +0.25 -0.93
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
25/01
RB Leipzig
Bayer 04 Leverkusen
0 : 0
0 : 0
Bayer 04 Leverkusen
0.97 +0.5 0.93
0.91 3.0 0.95
0.91 3.0 0.95
22/01
RB Leipzig
Sporting CP
2 : 1
1 : 0
Sporting CP
0.86 +0.25 -0.93
0.87 3.0 0.90
0.87 3.0 0.90
18/01
VfL Bochum 1848
RB Leipzig
4 : 3
1 : 3
RB Leipzig
0.98 +0.25 0.92
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
15/01
VfB Stuttgart
RB Leipzig
2 : 1
0 : 1
RB Leipzig
-0.97 -0.5 0.90
0.84 3.25 0.95
0.84 3.25 0.95
12/01
RB Leipzig
Werder Bremen
4 : 2
2 : 1
Werder Bremen
0.92 -0.5 -0.99
0.87 3.0 0.90
0.87 3.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
178 | 27 | 13 | 8 | 1 | 31 | Tiền đạo |
7 Daniel Olmo Carvajal Tiền vệ |
135 | 24 | 32 | 10 | 0 | 27 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
191 | 18 | 3 | 14 | 1 | 33 | Hậu vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
182 | 14 | 7 | 24 | 0 | 27 | Tiền vệ |
2 Mohamed Simakan Hậu vệ |
137 | 7 | 12 | 28 | 0 | 25 | Hậu vệ |
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
208 | 4 | 8 | 33 | 1 | 35 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
107 | 3 | 15 | 16 | 0 | 27 | Hậu vệ |
24 Xaver Schlager Tiền vệ |
85 | 2 | 9 | 13 | 0 | 28 | Tiền vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
167 | 2 | 2 | 10 | 0 | 29 | Hậu vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
176 | 0 | 0 | 2 | 0 | 35 | Thủ môn |