VĐQG Đức - 01/02/2025 17:30
SVĐ: Stadion An der Alten Försterei
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 1/4 -0.99
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.87 3.30 2.45
- - -
- - -
- - -
-0.94 0 0.8
0.73 1.0 -0.89
- - -
- - -
3.40 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Union Berlin RB Leipzig
FC Union Berlin 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 RB Leipzig
Huấn luyện viên:
16
Benedict Hollerbach
13
András Schafer
13
András Schafer
13
András Schafer
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
19
Janik Haberer
11
Lois Openda
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo |
55 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 András Schafer Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Josip Juranović Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Leopold Querfeld Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lois Openda Tiền đạo |
61 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Šeško Tiền đạo |
61 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Xavi Simons Tiền vệ |
48 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền vệ |
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
49 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tim Skarke Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Carl Klaus Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kevin Volland Tiền đạo |
40 | 4 | 4 | 2 | 2 | Tiền đạo |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 László Bénes Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Tousart Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fernando Dickes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Union Berlin
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
0 : 0
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
RB Leipzig
2 : 0
(1-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
0 : 3
(0-0)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
1 : 2
(1-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
2 : 1
(2-0)
RB Leipzig
FC Union Berlin
RB Leipzig
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Union Berlin
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
St. Pauli FC Union Berlin |
0 0 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.95 2.25 0.84 |
|||
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Union Berlin FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heidenheim FC Union Berlin |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.01 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Werder Bremen FC Union Berlin |
4 1 (3) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 1.04 |
B
|
T
|
RB Leipzig
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Sturm Graz RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.89 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
22/01/2025 |
RB Leipzig Sporting CP |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.07 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18