GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 01/02/2025 17:30

SVĐ: Stadion An der Alten Försterei

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.99

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.30 2.45

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 0 0.8

0.73 1.0 -0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion An der Alten Försterei

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Union Berlin RB Leipzig

Đội hình

FC Union Berlin 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

FC Union Berlin VS RB Leipzig

3-4-2-1 RB Leipzig

Huấn luyện viên:

16

Benedict Hollerbach

13

András Schafer

13

András Schafer

13

András Schafer

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

5

Danilho Doekhi

5

Danilho Doekhi

19

Janik Haberer

11

Lois Openda

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

Đội hình xuất phát

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Benedict Hollerbach Tiền đạo

55 7 1 3 0 Tiền đạo

19

Janik Haberer Tiền vệ

54 2 1 8 0 Tiền vệ

5

Danilho Doekhi Hậu vệ

51 2 0 4 0 Hậu vệ

13

András Schafer Tiền đạo

39 1 2 2 1 Tiền đạo

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ

58 1 1 8 0 Hậu vệ

36

Aljoscha Kemlein Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Josip Juranović Tiền vệ

35 0 2 5 0 Tiền vệ

24

Robert Skov Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Alexander Schwolow Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

14

Leopold Querfeld Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lois Openda Tiền đạo

61 31 12 6 0 Tiền đạo

30

Benjamin Šeško Tiền đạo

61 21 5 0 0 Tiền đạo

10

Xavi Simons Tiền vệ

48 11 13 12 1 Tiền vệ

14

Christoph Baumgartner Tiền vệ

61 5 1 5 0 Tiền vệ

22

David Raum Hậu vệ

49 2 9 7 0 Hậu vệ

8

Amadou Haidara Tiền vệ

50 2 3 8 0 Tiền vệ

4

Willi Orban Hậu vệ

46 2 0 2 1 Hậu vệ

13

Nicolas Seiwald Tiền vệ

59 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Lutsharel Geertruida Hậu vệ

24 1 0 3 0 Hậu vệ

26

Maarten Vandevoordt Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Tim Skarke Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Carl Klaus Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Yorbe Vertessen Tiền đạo

34 5 2 2 0 Tiền đạo

28

Christopher Trimmel Hậu vệ

60 0 3 5 1 Hậu vệ

26

Jérôme Roussillon Hậu vệ

44 0 2 2 0 Hậu vệ

10

Kevin Volland Tiền đạo

40 4 4 2 2 Tiền đạo

8

Rani Khedira Tiền vệ

46 0 0 9 1 Tiền vệ

20

László Bénes Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

29

Lucas Tousart Tiền vệ

43 0 1 10 0 Tiền vệ

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Viggo Gebel Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Eljif Elmas Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Arthur Vermeeren Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo

49 5 2 0 0 Tiền đạo

33

Fernando Dickes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

44

Kevin Kampl Tiền vệ

58 2 0 5 0 Tiền vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ

28 2 2 0 0 Tiền vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

55 1 0 5 0 Hậu vệ

FC Union Berlin

RB Leipzig

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Union Berlin: 2T - 1H - 2B) (RB Leipzig: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Đức

RB Leipzig

0 : 0

(0-0)

FC Union Berlin

04/02/2024

VĐQG Đức

RB Leipzig

2 : 0

(1-0)

FC Union Berlin

03/09/2023

VĐQG Đức

FC Union Berlin

0 : 3

(0-0)

RB Leipzig

11/02/2023

VĐQG Đức

RB Leipzig

1 : 2

(1-0)

FC Union Berlin

20/08/2022

VĐQG Đức

FC Union Berlin

2 : 1

(2-0)

RB Leipzig

Phong độ gần nhất

FC Union Berlin

Phong độ

RB Leipzig

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Union Berlin

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

26/01/2025

St. Pauli

FC Union Berlin

0 0

(0) (0)

1.11 -0.25 0.79

0.95 2.25 0.84

VĐQG Đức

19/01/2025

FC Union Berlin

FSV Mainz 05

2 1

(2) (1)

0.95 +0 0.85

1.02 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

FC Union Berlin

FC Augsburg

0 2

(0) (2)

0.88 -0.25 1.05

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Đức

11/01/2025

Heidenheim

FC Union Berlin

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 1.01

0.85 2.5 0.91

B
X

VĐQG Đức

21/12/2024

Werder Bremen

FC Union Berlin

4 1

(3) (1)

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 1.04

B
T

RB Leipzig

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Sturm Graz

RB Leipzig

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đức

25/01/2025

RB Leipzig

Bayer 04 Leverkusen

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.89

0.88 3.0 0.98

C1 Châu Âu

22/01/2025

RB Leipzig

Sporting CP

2 1

(1) (0)

0.86 +0.25 1.07

0.87 3.0 0.90

T
H

VĐQG Đức

18/01/2025

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

4 3

(1) (3)

0.98 +0.25 0.92

0.72 2.5 1.10

B
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfB Stuttgart

RB Leipzig

2 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất