C1 Châu Âu - 22/01/2025 17:45
SVĐ: Red Bull Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 1/4 -0.95
0.93 3.25 0.86
- - -
- - -
2.87 3.75 2.30
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
0.94 0 0.77
0.89 1.25 0.89
- - -
- - -
3.25 2.40 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RB Leipzig Sporting CP
RB Leipzig 4-4-2
Huấn luyện viên: Marco Rose
4-4-2 Sporting CP
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
11
Lois Openda
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
17
Francisco António Machado Mota de Castro Trincão
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
57
Geovany Tcherno Quenda
57
Geovany Tcherno Quenda
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lois Openda Tiền đạo |
60 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Šeško Tiền đạo |
60 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Xavi Simons Tiền vệ |
47 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền vệ |
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
60 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
48 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo |
31 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Geny Cipriano Catamo Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zeno Debast Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maximiliano Javier Araújo Vilches Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Conrad Harder Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Morten Hjulmand Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Franco Israel Wibmer Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ousmane Diomande Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jeremiah St. Juste Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
48 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fernando Dickes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Mauro Meireles Couto Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hidemasa Morita Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Santos Bragança Tiền vệ |
23 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
51 Diogo de Carvalho Pinto Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Vladan Kovačević Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Rafael Ferreira Nel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Denilson Correia Gonçalves Tavares Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Viktor Gyökeres Tiền đạo |
31 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig
Sporting CP
RB Leipzig
Sporting CP
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RB Leipzig
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Sporting CP
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Rio Ave Sporting CP |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 1.05 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sporting CP Porto |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25