GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 22/01/2025 17:45

SVĐ: Red Bull Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 -0.95

0.93 3.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.75 2.30

0.85 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.77

0.89 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.40 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Red Bull Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Rose

  • Ngày sinh:

    11-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    220 (T:116, H:38, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Manuel Gomes Borges

  • Ngày sinh:

    07-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    176 (T:82, H:48, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

RB Leipzig Sporting CP

Đội hình

RB Leipzig 4-4-2

Huấn luyện viên: Marco Rose

RB Leipzig VS Sporting CP

4-4-2 Sporting CP

Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges

11

Lois Openda

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

17

Francisco António Machado Mota de Castro Trincão

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

57

Geovany Tcherno Quenda

57

Geovany Tcherno Quenda

Đội hình xuất phát

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lois Openda Tiền đạo

60 31 12 6 0 Tiền đạo

30

Benjamin Šeško Tiền đạo

60 21 5 0 0 Tiền đạo

10

Xavi Simons Tiền vệ

47 11 13 12 1 Tiền vệ

14

Christoph Baumgartner Tiền vệ

60 5 1 5 0 Tiền vệ

22

David Raum Hậu vệ

48 2 9 7 0 Hậu vệ

8

Amadou Haidara Tiền vệ

49 2 3 8 0 Tiền vệ

4

Willi Orban Hậu vệ

45 2 0 2 1 Hậu vệ

13

Nicolas Seiwald Tiền vệ

58 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Lutsharel Geertruida Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

26

Maarten Vandevoordt Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

5

El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo

31 3 7 0 0 Tiền đạo

21

Geny Cipriano Catamo Tiền vệ

30 2 2 2 0 Tiền vệ

57

Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ

31 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Zeno Debast Tiền vệ

29 1 2 1 0 Tiền vệ

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches Hậu vệ

26 1 1 0 0 Hậu vệ

19

Conrad Harder Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

42

Morten Hjulmand Tiền vệ

29 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Franco Israel Wibmer Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

22

Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ousmane Diomande Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jeremiah St. Juste Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Kevin Kampl Tiền vệ

57 2 0 5 0 Tiền vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ

27 2 2 0 0 Tiền vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

54 1 0 5 0 Hậu vệ

47

Viggo Gebel Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Eljif Elmas Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Arthur Vermeeren Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo

48 5 2 0 0 Tiền đạo

33

Fernando Dickes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Mauro Meireles Couto Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Daniel Santos Bragança Tiền vệ

23 4 4 3 0 Tiền vệ

51

Diogo de Carvalho Pinto Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Vladan Kovačević Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

86

Rafael Ferreira Nel Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

71

Denilson Correia Gonçalves Tavares Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Viktor Gyökeres Tiền đạo

31 18 4 0 0 Tiền đạo

25

Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ

23 2 1 2 0 Hậu vệ

52

João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

RB Leipzig

Sporting CP

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RB Leipzig: 0T - 0H - 0B) (Sporting CP: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

RB Leipzig

Phong độ

Sporting CP

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.0
2.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RB Leipzig

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

18/01/2025

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

4 3

(1) (3)

0.98 +0.25 0.92

0.72 2.5 1.10

B
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfB Stuttgart

RB Leipzig

2 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

B
X

VĐQG Đức

12/01/2025

RB Leipzig

Werder Bremen

4 2

(2) (1)

0.92 -0.5 1.01

0.87 3.0 0.90

T
T

VĐQG Đức

20/12/2024

FC Bayern München

RB Leipzig

5 1

(3) (1)

0.88 -2.0 1.02

0.94 3.75 0.94

B
T

VĐQG Đức

15/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

2 1

(1) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.95 3.25 0.84

T
X

Sporting CP

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Rio Ave

Sporting CP

0 3

(0) (2)

0.85 +1.5 1.05

0.89 2.75 0.97

T
T

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

11/01/2025

Sporting CP

Benfica

1 1

(1) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

07/01/2025

Sporting CP

Porto

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.20

0.91 2.5 0.95

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/01/2025

Vitória SC

Sporting CP

4 4

(1) (2)

0.90 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Sporting CP

Benfica

1 0

(1) (0)

0.85 +0 0.94

0.93 2.5 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất