Sporting CP
Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1906
Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim
Sân vận động: Estádio José Alvalade
25/01
Sporting CP
Nacional
0 : 0
0 : 0
Nacional
0.98 -2.25 0.92
0.87 3.5 0.85
0.87 3.5 0.85
22/01
RB Leipzig
Sporting CP
2 : 1
1 : 0
Sporting CP
0.86 +0.25 -0.93
0.87 3.0 0.90
0.87 3.0 0.90
18/01
Rio Ave
Sporting CP
0 : 3
0 : 2
Sporting CP
0.85 +1.5 -0.95
0.89 2.75 0.97
0.89 2.75 0.97
11/01
Sporting CP
Benfica
1 : 1
1 : 1
Benfica
0.82 +0.25 -0.98
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
03/01
Vitória SC
Sporting CP
4 : 4
1 : 2
Sporting CP
0.90 +0.5 1.00
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Pedro António Pereira Gonçalves Tiền vệ |
192 | 82 | 52 | 30 | 3 | 27 | Tiền vệ |
11 Nuno Miguel Gomes dos Santos Tiền đạo |
204 | 32 | 35 | 24 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Marcus Edwards Tiền đạo |
141 | 22 | 19 | 14 | 1 | 27 | Tiền đạo |
25 Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ |
208 | 18 | 9 | 23 | 2 | 24 | Hậu vệ |
23 Daniel Santos Bragança Tiền vệ |
159 | 11 | 10 | 14 | 1 | 26 | Tiền vệ |
5 Hidemasa Morita Tiền vệ |
111 | 10 | 9 | 13 | 0 | 30 | Tiền vệ |
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ |
188 | 4 | 8 | 23 | 1 | 30 | Hậu vệ |
3 Jeremiah St. Juste Hậu vệ |
79 | 2 | 1 | 8 | 1 | 29 | Hậu vệ |
47 Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ |
178 | 1 | 15 | 26 | 1 | 32 | Hậu vệ |
1 Franco Israel Wibmer Thủ môn |
134 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |