GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Sporting CP

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim

Sân vận động: Estádio José Alvalade

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Gil Vicente

Gil Vicente

Sporting CP

Sporting CP

0 : 0

0 : 0

Sporting CP

Sporting CP

0-0

02/02

0-0

02/02

Sporting CP

Sporting CP

Farense

Farense

0 : 0

0 : 0

Farense

Farense

0-0

29/01

0-0

29/01

Sporting CP

Sporting CP

Bologna

Bologna

0 : 0

0 : 0

Bologna

Bologna

0-0

25/01

0-0

25/01

Sporting CP

Sporting CP

Nacional

Nacional

0 : 0

0 : 0

Nacional

Nacional

0-0

0.98 -2.25 0.92

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

22/01

0-9

22/01

RB Leipzig

RB Leipzig

Sporting CP

Sporting CP

2 : 1

1 : 0

Sporting CP

Sporting CP

0-9

0.86 +0.25 -0.93

0.87 3.0 0.90

0.87 3.0 0.90

18/01

0-8

18/01

Rio Ave

Rio Ave

Sporting CP

Sporting CP

0 : 3

0 : 2

Sporting CP

Sporting CP

0-8

0.85 +1.5 -0.95

0.89 2.75 0.97

0.89 2.75 0.97

11/01

10-7

11/01

Sporting CP

Sporting CP

Benfica

Benfica

1 : 1

1 : 1

Benfica

Benfica

10-7

0.82 +0.25 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

07/01

8-3

07/01

Sporting CP

Sporting CP

Porto

Porto

1 : 0

0 : 0

Porto

Porto

8-3

0.67 +0 -0.83

0.91 2.5 0.95

0.91 2.5 0.95

03/01

6-2

03/01

Vitória SC

Vitória SC

Sporting CP

Sporting CP

4 : 4

1 : 2

Sporting CP

Sporting CP

6-2

0.90 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

29/12

4-8

29/12

Sporting CP

Sporting CP

Benfica

Benfica

1 : 0

1 : 0

Benfica

Benfica

4-8

0.85 +0 0.94

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Pedro António Pereira Gonçalves Tiền vệ

192 82 52 30 3 27 Tiền vệ

11

Nuno Miguel Gomes dos Santos Tiền đạo

204 32 35 24 0 30 Tiền đạo

10

Marcus Edwards Tiền đạo

141 22 19 14 1 27 Tiền đạo

25

Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ

208 18 9 23 2 24 Hậu vệ

23

Daniel Santos Bragança Tiền vệ

159 11 10 14 1 26 Tiền vệ

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

111 10 9 13 0 30 Tiền vệ

2

Matheus Reis de Lima Hậu vệ

188 4 8 23 1 30 Hậu vệ

3

Jeremiah St. Juste Hậu vệ

79 2 1 8 1 29 Hậu vệ

47

Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ

178 1 15 26 1 32 Hậu vệ

1

Franco Israel Wibmer Thủ môn

134 0 0 1 0 25 Thủ môn