Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha - 07/01/2025 19:45
SVĐ: Estádio Pina Manique
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.67 0 -0.83
0.91 2.5 0.95
- - -
- - -
2.25 3.20 3.30
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.81 1.0 0.89
- - -
- - -
2.75 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Matheus Reis
Geovany Quenda
14’ -
Geovany Quenda
V. Gyökeres
57’ -
61’
André Franco
Fábio Vieira
-
Đang cập nhật
H. Morita
63’ -
66’
Đang cập nhật
Fábio Vieira
-
H. Morita
João Simões
70’ -
72’
Đang cập nhật
S. Eustaquio
-
Đang cập nhật
João Simões
73’ -
74’
Rodrigo Mora
Iván Jaime
-
Đang cập nhật
M. Hjulmand
77’ -
83’
S. Eustaquio
D. Gül
-
Trincão
C. Harder
89’ -
90’
Đang cập nhật
Nico González
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
49%
51%
1
1
12
12
391
412
7
11
2
1
1
0
Sporting CP Porto
Sporting CP 4-4-2
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
4-4-2 Porto
Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes
9
Viktor Gyökeres
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
21
Geny Cipriano Catamo
21
Geny Cipriano Catamo
13
Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
86
Rodrigo Mora Carvalho
86
Rodrigo Mora Carvalho
86
Rodrigo Mora Carvalho
86
Rodrigo Mora Carvalho
16
Nicolás González Iglesias
16
Nicolás González Iglesias
11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
9
Samuel Omorodion Aghehowa
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Viktor Gyökeres Tiền đạo |
28 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo |
28 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Geny Cipriano Catamo Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hidemasa Morita Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maximiliano Javier Araújo Vilches Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Morten Hjulmand Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Franco Israel Wibmer Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ousmane Diomande Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jeremiah St. Juste Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Hậu vệ |
26 | 8 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo |
22 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nicolás González Iglesias Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Martim Moreira Moutinho Fernandes Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nehuén Pérez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otavio Ataide da Silva Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 André Filipe Russo Franco Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Eduardo Filipe Quaresma Coimbra Simões Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Vladan Kovačević Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Conrad Harder Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zeno Debast Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Iván Jaime Pajuelo Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Gül Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Loader Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 José Pedro da Silva Figueiredo Freitas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alan Varela Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 João Mário Neto Lopes Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 0
(0-0)
Porto
Siêu Cúp Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 3
(3-1)
Porto
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Porto
1 : 1
(1-1)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
2 : 2
(2-0)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 0
(1-0)
Porto
Sporting CP
Porto
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting CP
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sporting CP Boavista |
3 2 (1) (1) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.86 3.75 0.89 |
B
|
T
|
Porto
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Porto Boavista |
4 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.98 |
0.94 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Moreirense Porto |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Porto Estrela Amadora |
2 0 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
20 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
43 Tổng 26