GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha - 07/01/2025 19:45

SVĐ: Estádio Pina Manique

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.83

0.91 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.20 3.30

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.81 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Matheus Reis

    Geovany Quenda

    14’
  • Geovany Quenda

    V. Gyökeres

    57’
  • 61’

    André Franco

    Fábio Vieira

  • Đang cập nhật

    H. Morita

    63’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Fábio Vieira

  • H. Morita

    João Simões

    70’
  • 72’

    Đang cập nhật

    S. Eustaquio

  • Đang cập nhật

    João Simões

    73’
  • 74’

    Rodrigo Mora

    Iván Jaime

  • Đang cập nhật

    M. Hjulmand

    77’
  • 83’

    S. Eustaquio

    D. Gül

  • Trincão

    C. Harder

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Nico González

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Pina Manique

  • Trọng tài chính:

    A. Carvalho Nobre

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Manuel Gomes Borges

  • Ngày sinh:

    07-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    177 (T:82, H:48, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

  • Ngày sinh:

    02-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    19 (T:10, H:3, B:6)

8

Phạt góc

3

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

12

391

Tổng số đường chuyền

412

7

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Sporting CP Porto

Đội hình

Sporting CP 4-4-2

Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges

Sporting CP VS Porto

4-4-2 Porto

Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

9

Viktor Gyökeres

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

21

Geny Cipriano Catamo

21

Geny Cipriano Catamo

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno

86

Rodrigo Mora Carvalho

86

Rodrigo Mora Carvalho

86

Rodrigo Mora Carvalho

86

Rodrigo Mora Carvalho

16

Nicolás González Iglesias

16

Nicolás González Iglesias

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa

9

Samuel Omorodion Aghehowa

Đội hình xuất phát

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Viktor Gyökeres Tiền đạo

28 18 4 0 0 Tiền đạo

17

Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo

28 3 7 0 0 Tiền đạo

21

Geny Cipriano Catamo Tiền vệ

27 2 2 2 0 Tiền vệ

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Matheus Reis de Lima Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

42

Morten Hjulmand Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Franco Israel Wibmer Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

22

Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ousmane Diomande Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jeremiah St. Juste Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Hậu vệ

26 8 0 1 0 Hậu vệ

9

Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo

22 7 0 1 0 Tiền đạo

16

Nicolás González Iglesias Tiền vệ

25 4 2 4 0 Tiền vệ

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa Tiền vệ

25 2 1 1 0 Tiền vệ

86

Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

52

Martim Moreira Moutinho Fernandes Hậu vệ

26 0 2 0 0 Hậu vệ

6

Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

24

Nehuén Pérez Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Otavio Ataide da Silva Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

20

André Filipe Russo Franco Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Eduardo Filipe Quaresma Coimbra Simões Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Vladan Kovačević Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

50

Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Conrad Harder Tiền đạo

23 1 1 0 0 Tiền đạo

52

João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ

20 2 1 2 0 Hậu vệ

57

Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Zeno Debast Hậu vệ

26 1 2 1 0 Hậu vệ

47

Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Iván Jaime Pajuelo Tiền vệ

19 3 2 0 0 Tiền vệ

27

Deniz Gül Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Daniel Loader Tiền đạo

25 1 0 1 0 Tiền đạo

97

José Pedro da Silva Figueiredo Freitas Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Zaidu Sanusi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Alan Varela Tiền vệ

25 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Diogo Meireles Costa Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

23

João Mário Neto Lopes Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

Sporting CP

Porto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting CP: 2T - 1H - 2B) (Porto: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting CP

2 : 0

(0-0)

Porto

03/08/2024

Siêu Cúp Bồ Đào Nha

Sporting CP

3 : 3

(3-1)

Porto

26/05/2024

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

Porto

1 : 1

(1-1)

Sporting CP

28/04/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Porto

2 : 2

(2-0)

Sporting CP

18/12/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting CP

2 : 0

(1-0)

Porto

Phong độ gần nhất

Sporting CP

Phong độ

Porto

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting CP

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/01/2025

Vitória SC

Sporting CP

4 4

(1) (2)

0.90 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Sporting CP

Benfica

1 0

(1) (0)

0.85 +0 0.94

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

22/12/2024

Gil Vicente

Sporting CP

0 0

(0) (0)

0.86 +1.5 1.04

0.94 3.0 0.96

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

18/12/2024

Sporting CP

Santa Clara

1 1

(0) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.93 2.75 0.83

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Sporting CP

Boavista

3 2

(1) (1)

1.04 -2.5 0.86

0.86 3.75 0.89

B
T

Porto

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Porto

Boavista

4 0

(1) (0)

0.92 -2.0 0.98

0.94 3.25 0.82

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Moreirense

Porto

0 3

(0) (1)

0.80 +1.25 1.10

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

16/12/2024

Porto

Estrela Amadora

2 0

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.94 3.25 0.78

H
X

Europa League

12/12/2024

Porto

Midtjylland

2 0

(1) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.98 3.25 0.88

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Famalicão

Porto

1 1

(1) (0)

0.98 +1.25 0.92

0.95 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

20 Thẻ vàng đội 21

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

43 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất