GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Porto

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Vítor Bruno Ramos Gonçalves

Sân vận động: Estádio Do Dragão

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/02

0-0

03/02

Rio Ave

Rio Ave

Porto

Porto

0 : 0

0 : 0

Porto

Porto

0-0

30/01

0-0

30/01

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Tel Aviv

Porto

Porto

0 : 0

0 : 0

Porto

Porto

0-0

26/01

0-0

26/01

Porto

Porto

Santa Clara

Santa Clara

0 : 0

0 : 0

Santa Clara

Santa Clara

0-0

0.81 -1.0 -0.92

0.86 2.25 0.88

0.86 2.25 0.88

23/01

0-0

23/01

Porto

Porto

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

0 : 0

0 : 0

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

0-0

0.83 -0.75 -0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

19/01

4-6

19/01

Gil Vicente

Gil Vicente

Porto

Porto

3 : 1

1 : 0

Porto

Porto

4-6

0.81 +1.25 -0.92

0.90 2.5 0.87

0.90 2.5 0.87

12/01

1-10

12/01

Nacional

Nacional

Porto

Porto

2 : 0

2 : 0

Porto

Porto

1-10

0.98 +1.25 0.92

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

07/01

8-3

07/01

Sporting CP

Sporting CP

Porto

Porto

1 : 0

0 : 0

Porto

Porto

8-3

0.67 +0 -0.83

0.91 2.5 0.95

0.91 2.5 0.95

28/12

4-1

28/12

Porto

Porto

Boavista

Boavista

4 : 0

1 : 0

Boavista

Boavista

4-1

0.92 -2.0 0.98

0.94 3.25 0.82

0.94 3.25 0.82

21/12

2-4

21/12

Moreirense

Moreirense

Porto

Porto

0 : 3

0 : 1

Porto

Porto

2-4

0.80 +1.25 -0.91

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

16/12

11-4

16/12

Porto

Porto

Estrela Amadora

Estrela Amadora

2 : 0

1 : 0

Estrela Amadora

Estrela Amadora

11-4

0.83 -2.0 -0.93

0.94 3.25 0.78

0.94 3.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo

180 61 15 18 2 26 Tiền đạo

29

Antonio Martínez López Tiền đạo

196 32 5 9 1 28 Tiền đạo

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa Tiền đạo

185 21 24 18 1 28 Tiền đạo

19

Daniel Loader Tiền đạo

128 11 8 6 0 25 Tiền đạo

18

Wendell Nascimento Borges Hậu vệ

131 7 8 27 3 32 Hậu vệ

12

Zaidu Sanusi Hậu vệ

146 7 2 11 1 28 Hậu vệ

23

João Mário Neto Lopes Hậu vệ

186 5 23 22 1 25 Hậu vệ

2

Fábio Rafael Rodrigues Cardoso Hậu vệ

138 4 1 15 2 31 Hậu vệ

99

Diogo Meireles Costa Thủ môn

228 1 1 4 1 26 Thủ môn

14

Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn

161 0 0 2 0 34 Thủ môn