VĐQG Bồ Đào Nha - 16/12/2024 20:15
SVĐ: Estádio Do Dragão
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 -0.93
0.94 3.25 0.78
- - -
- - -
1.15 7.50 17.00
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
0.72 -1 1/4 -0.93
0.81 1.25 0.89
- - -
- - -
1.53 2.87 13.00
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Fábio Vieira
Nico González
12’ -
33’
Đang cập nhật
Danilo Filipe Melo Veiga
-
65’
Rodrigo Pinho
Leonel Bucca
-
D. Namaso
Francisco Moura
68’ -
Pepê
Đang cập nhật
69’ -
74’
Đang cập nhật
Danilo Filipe Melo Veiga
-
75’
Đang cập nhật
Ze Augusto
-
76’
Đang cập nhật
Rúben Lima
-
79’
Igor Jesus
Manuel Keliano
-
Fábio Vieira
Rodrigo Mora
84’ -
Galeno
Gonçalo Borges
89’ -
Rodrigo Mora
Gonçalo Borges
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
69%
31%
0
2
17
19
514
224
12
3
4
0
1
0
Porto Estrela Amadora
Porto 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes
4-2-3-1 Estrela Amadora
Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins
13
Galeno
19
D. Namaso
19
D. Namaso
19
D. Namaso
19
D. Namaso
16
Nico González
16
Nico González
11
Pepê
11
Pepê
11
Pepê
9
Samu Omorodion
98
Kikas
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
9
Rodrigo Pinho
9
Rodrigo Pinho
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Galeno Hậu vệ |
23 | 8 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Samu Omorodion Tiền đạo |
19 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nico González Tiền vệ |
22 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Pepê Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Namaso Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Martim Fernandes Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Eustaquio Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fábio Vieira Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Costa Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 N. Pérez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otávio Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Kikas Tiền đạo |
52 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Léo Cordeiro Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Danilo Filipe Melo Veiga Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Rúben Lima Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Nilton Varela Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Bruno Brígido Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tiago Gabriel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Issiar Drame Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Igor Jesus Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cláudio Ramos Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Vasco Sousa Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iván Jaime Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Gonçalo Borges Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
86 Rodrigo Mora Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tiago Djaló Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 D. Gül Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Francisco Moura Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Varela Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 André Luiz Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Guilherme Montóia Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diogo Travassos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Leonel Bucca Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
81 Emanuel Fernando Goncalves Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Till Cissokho Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
97 Jovane Cabral Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Porto
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
2 : 0
(1-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
0 : 1
(0-1)
Porto
Porto
Estrela Amadora
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Porto
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Porto Casa Pia |
2 0 (0) (0) |
1.01 -2.0 0.89 |
0.81 3.0 0.87 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Anderlecht Porto |
2 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.99 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Moreirense Porto |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Estrela Amadora
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Farense Estrela Amadora |
1 0 (1) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Benfica Estrela Amadora |
7 0 (3) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Estrela Amadora Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Sporting CP Estrela Amadora |
5 1 (3) (1) |
0.85 -2.5 1.05 |
0.89 3.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21