- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rio Ave Porto
Rio Ave 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Porto
Huấn luyện viên:
33
Aderllan Leandro de Jesus Santos
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
13
Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
16
Nicolás González Iglesias
16
Nicolás González Iglesias
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
9
Samuel Omorodion Aghehowa
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Marios Vrousai Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Omar Richards Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Demir Ege Tıknaz Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cezary Miszta Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Francisco Petrasso Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Brandon Aguilera Zamora Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 João Pedro Barradas Novais Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karem Zoabi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Ole Pohlmann Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Tiền vệ |
30 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo |
26 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nicolás González Iglesias Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Loader Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Mário Neto Lopes Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nehuén Pérez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otavio Ataide da Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Andreas-Richardos Ntoi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 Martim Carvalho Neto Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tiago Fontoura Fonseca Morais Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Renato Pantalon Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Vitor Hugo Gomes da Silva Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Valentim Ferreira de Sousa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 João Tomé Esteves Baptista Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Anxhelo Sina Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 João Pedro Salazar da Graça Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 André Filipe Russo Franco Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Vasco José Cardoso Sousa Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tiago Emanuel Embalo Djaló Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alan Varela Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Gül Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Gonçalo Oscar Albuquerque Borges Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rio Ave
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
2 : 0
(2-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
0 : 0
(0-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
1 : 2
(0-0)
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
1 : 0
(1-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
3 : 1
(3-0)
Porto
Rio Ave
Porto
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rio Ave
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Farense Rio Ave |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.03 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Rio Ave Sporting CP |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 1.05 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Casa Pia Rio Ave |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0 1.04 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rio Ave Nacional |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Porto
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Porto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Porto Santa Clara |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.0 1.09 |
0.86 2.25 0.88 |
|||
23/01/2025 |
Porto Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Gil Vicente Porto |
3 1 (1) (0) |
0.81 +1.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Nacional Porto |
2 0 (2) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 22
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22