GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 03/02/2025 20:45

SVĐ: Estádio do Rio Ave Futebol Clube

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:45 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Rio Ave Futebol Clube

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rio Ave Porto

Đội hình

Rio Ave 4-3-3

Huấn luyện viên:

Rio Ave VS Porto

4-3-3 Porto

Huấn luyện viên:

33

Aderllan Leandro de Jesus Santos

34

Demir Ege Tıknaz

34

Demir Ege Tıknaz

34

Demir Ege Tıknaz

34

Demir Ege Tıknaz

98

Omar Richards

98

Omar Richards

98

Omar Richards

98

Omar Richards

98

Omar Richards

98

Omar Richards

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno

74

Francisco Sampaio Moura

74

Francisco Sampaio Moura

74

Francisco Sampaio Moura

74

Francisco Sampaio Moura

16

Nicolás González Iglesias

16

Nicolás González Iglesias

19

Daniel Loader

19

Daniel Loader

19

Daniel Loader

9

Samuel Omorodion Aghehowa

Đội hình xuất phát

Rio Ave

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Aderllan Leandro de Jesus Santos Hậu vệ

56 3 0 9 1 Hậu vệ

17

Marios Vrousai Hậu vệ

35 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

98

Omar Richards Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

34

Demir Ege Tıknaz Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Cezary Miszta Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

23

Francisco Petrasso Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Brandon Aguilera Zamora Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

João Pedro Barradas Novais Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Karem Zoabi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Ole Pohlmann Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Tiền vệ

30 8 0 1 0 Tiền vệ

9

Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo

26 7 0 1 0 Tiền đạo

16

Nicolás González Iglesias Tiền vệ

27 4 2 4 0 Tiền vệ

19

Daniel Loader Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

74

Francisco Sampaio Moura Hậu vệ

21 0 3 0 0 Hậu vệ

23

João Mário Neto Lopes Hậu vệ

24 0 2 1 0 Hậu vệ

6

Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

10

Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

99

Diogo Meireles Costa Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

24

Nehuén Pérez Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Otavio Ataide da Silva Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Rio Ave

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Andreas-Richardos Ntoi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

76

Martim Carvalho Neto Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Tiago Fontoura Fonseca Morais Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Renato Pantalon Hậu vệ

44 2 0 8 1 Hậu vệ

8

Vitor Hugo Gomes da Silva Tiền vệ

46 0 1 3 0 Tiền vệ

94

Valentim Ferreira de Sousa Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

20

João Tomé Esteves Baptista Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Anxhelo Sina Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

João Pedro Salazar da Graça Tiền vệ

41 0 0 11 0 Tiền vệ

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

André Filipe Russo Franco Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Vasco José Cardoso Sousa Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Tiago Emanuel Embalo Djaló Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Alan Varela Tiền vệ

29 0 1 4 0 Tiền vệ

12

Zaidu Sanusi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

86

Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Deniz Gül Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

70

Gonçalo Oscar Albuquerque Borges Tiền đạo

24 0 2 0 0 Tiền đạo

Rio Ave

Porto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rio Ave: 1T - 1H - 3B) (Porto: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Porto

2 : 0

(2-0)

Rio Ave

03/02/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Porto

0 : 0

(0-0)

Rio Ave

28/08/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Rio Ave

1 : 2

(0-0)

Porto

18/02/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Porto

1 : 0

(1-0)

Rio Ave

28/08/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Rio Ave

3 : 1

(3-0)

Porto

Phong độ gần nhất

Rio Ave

Phong độ

Porto

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rio Ave

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Farense

Rio Ave

0 0

(0) (0)

0.77 +0 1.03

0.81 2.0 0.89

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Rio Ave

Sporting CP

0 3

(0) (2)

0.85 +1.5 1.05

0.89 2.75 0.97

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

Casa Pia

Rio Ave

1 3

(1) (2)

0.85 +0 1.04

0.98 2.25 0.78

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

06/01/2025

Gil Vicente

Rio Ave

1 1

(1) (0)

0.84 -0.25 1.06

0.88 2.25 0.98

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Rio Ave

Nacional

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.08

1.00 2.5 0.80

T
T

Porto

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Porto

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bồ Đào Nha

26/01/2025

Porto

Santa Clara

0 0

(0) (0)

0.81 -1.0 1.09

0.86 2.25 0.88

Europa League

23/01/2025

Porto

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.08

0.90 2.5 0.90

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Gil Vicente

Porto

3 1

(1) (0)

0.81 +1.25 1.09

0.90 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

12/01/2025

Nacional

Porto

2 0

(2) (0)

0.98 +1.25 0.92

0.85 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 22

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất