Rio Ave
Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1939
Huấn luyện viên: Luís Carlos Batalha Freire
Sân vận động: Estádio do Rio Ave Futebol Clube
18/01
Rio Ave
Sporting CP
0 : 3
0 : 2
Sporting CP
0.85 +1.5 -0.95
0.89 2.75 0.97
0.89 2.75 0.97
12/01
Casa Pia
Rio Ave
1 : 3
1 : 2
Rio Ave
0.85 +0 -0.96
0.98 2.25 0.78
0.98 2.25 0.78
06/01
Gil Vicente
Rio Ave
1 : 1
1 : 0
Rio Ave
0.84 -0.25 -0.94
0.88 2.25 0.98
0.88 2.25 0.98
29/12
Rio Ave
Nacional
2 : 1
1 : 1
Nacional
0.82 -0.25 -0.93
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
23/12
Estrela Amadora
Rio Ave
1 : 0
1 : 0
Rio Ave
-0.92 -0.25 0.81
0.90 2.25 0.82
0.90 2.25 0.82
16/12
Rio Ave
Vitória SC
2 : 2
2 : 0
Vitória SC
0.83 +0.75 -0.93
0.80 2.25 0.93
0.80 2.25 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Hậu vệ |
164 | 13 | 0 | 32 | 4 | 36 | Hậu vệ |
77 Fábio Ronaldo Costa Conceição Tiền đạo |
116 | 5 | 7 | 7 | 0 | 24 | Tiền đạo |
4 Patrick William Sá de Oliveira Hậu vệ |
83 | 3 | 1 | 16 | 1 | 28 | Hậu vệ |
42 Renato Pantalon Hậu vệ |
104 | 3 | 0 | 19 | 2 | 28 | Hậu vệ |
8 Vitor Hugo Gomes da Silva Tiền vệ |
113 | 2 | 2 | 20 | 2 | 38 | Tiền vệ |
21 João Pedro Salazar da Graça Tiền vệ |
103 | 1 | 1 | 22 | 0 | 30 | Tiền vệ |
3 Miguel Raimundo Nóbrega Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn |
125 | 1 | 1 | 10 | 0 | 34 | Thủ môn |
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ |
96 | 1 | 0 | 11 | 3 | 33 | Tiền vệ |
82 Audenirton Soares da Silva Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |