GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Rio Ave

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Luís Carlos Batalha Freire

Sân vận động: Estádio do Rio Ave Futebol Clube

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Rio Ave

Rio Ave

Sao Joao Ver

Sao Joao Ver

0 : 0

0 : 0

Sao Joao Ver

Sao Joao Ver

0-0

03/02

0-0

03/02

Rio Ave

Rio Ave

Porto

Porto

0 : 0

0 : 0

Porto

Porto

0-0

25/01

0-0

25/01

Farense

Farense

Rio Ave

Rio Ave

0 : 0

0 : 0

Rio Ave

Rio Ave

0-0

0.77 +0 -0.97

0.81 2.0 0.89

0.81 2.0 0.89

18/01

0-8

18/01

Rio Ave

Rio Ave

Sporting CP

Sporting CP

0 : 3

0 : 2

Sporting CP

Sporting CP

0-8

0.85 +1.5 -0.95

0.89 2.75 0.97

0.89 2.75 0.97

12/01

8-3

12/01

Casa Pia

Casa Pia

Rio Ave

Rio Ave

1 : 3

1 : 2

Rio Ave

Rio Ave

8-3

0.85 +0 -0.96

0.98 2.25 0.78

0.98 2.25 0.78

06/01

4-4

06/01

Gil Vicente

Gil Vicente

Rio Ave

Rio Ave

1 : 1

1 : 0

Rio Ave

Rio Ave

4-4

0.84 -0.25 -0.94

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

29/12

11-6

29/12

Rio Ave

Rio Ave

Nacional

Nacional

2 : 1

1 : 1

Nacional

Nacional

11-6

0.82 -0.25 -0.93

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

23/12

5-6

23/12

Estrela Amadora

Estrela Amadora

Rio Ave

Rio Ave

1 : 0

1 : 0

Rio Ave

Rio Ave

5-6

-0.92 -0.25 0.81

0.90 2.25 0.82

0.90 2.25 0.82

16/12

0-2

16/12

Rio Ave

Rio Ave

Vitória SC

Vitória SC

2 : 2

2 : 0

Vitória SC

Vitória SC

0-2

0.83 +0.75 -0.93

0.80 2.25 0.93

0.80 2.25 0.93

07/12

6-2

07/12

Santa Clara

Santa Clara

Rio Ave

Rio Ave

1 : 0

1 : 0

Rio Ave

Rio Ave

6-2

0.98 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

33

Aderllan Leandro de Jesus Santos Hậu vệ

164 13 0 32 4 36 Hậu vệ

77

Fábio Ronaldo Costa Conceição Tiền đạo

116 5 7 7 0 24 Tiền đạo

4

Patrick William Sá de Oliveira Hậu vệ

83 3 1 16 1 28 Hậu vệ

42

Renato Pantalon Hậu vệ

104 3 0 19 2 28 Hậu vệ

8

Vitor Hugo Gomes da Silva Tiền vệ

113 2 2 20 2 38 Tiền vệ

21

João Pedro Salazar da Graça Tiền vệ

103 1 1 22 0 30 Tiền vệ

3

Miguel Raimundo Nóbrega Hậu vệ

50 1 1 8 0 25 Hậu vệ

18

Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn

125 1 1 10 0 34 Thủ môn

10

Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ

96 1 0 11 3 33 Tiền vệ

82

Audenirton Soares da Silva Thủ môn

75 0 0 0 0 25 Thủ môn