VĐQG Bồ Đào Nha - 18/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio do Rio Ave Futebol Clube
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/2 -0.95
0.89 2.75 0.97
- - -
- - -
8.50 4.75 1.36
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
7.50 2.50 1.83
0.8 4.5 -0.98
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Aderllan Santos
-
20’
Đang cập nhật
C. Harder
-
23’
Đang cập nhật
M. Hjulmand
-
João Novais
Martim Neto
46’ -
Đang cập nhật
Brandon Aguilera
54’ -
Karem Zoabi
Tiago Morais
62’ -
68’
Z. Debast
João Simões
-
Demir Ege Tıknaz
Andreas Ntoi
76’ -
Ole Pohlmann
Valentim Ferreira de Sousa
77’ -
81’
Geny Catamo
Daniel Bragança
-
88’
Daniel Bragança
V. Gyökeres
-
89’
Trincão
Ricardo Esgaio
-
90’
Đang cập nhật
M. Araújo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
8
46%
54%
11
0
16
11
400
472
2
29
0
13
1
3
Rio Ave Sporting CP
Rio Ave 4-3-3
Huấn luyện viên: Armando Gonçalves Teixeira
4-3-3 Sporting CP
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
33
Aderllan Leandro de Jesus Santos
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
17
Francisco António Machado Mota de Castro Trincão
6
Zeno Debast
6
Zeno Debast
6
Zeno Debast
6
Zeno Debast
6
Zeno Debast
6
Zeno Debast
6
Zeno Debast
6
Zeno Debast
25
Gonçalo Bernardo Inácio
25
Gonçalo Bernardo Inácio
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Marios Vrousai Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Omar Richards Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Demir Ege Tıknaz Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cezary Miszta Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Francisco Petrasso Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Brandon Aguilera Zamora Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 João Pedro Barradas Novais Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karem Zoabi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Ole Pohlmann Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo |
30 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Geny Cipriano Catamo Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zeno Debast Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maximiliano Javier Araújo Vilches Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Conrad Harder Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Morten Hjulmand Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Rui Tiago Dantas da Silva Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ousmane Diomande Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Anxhelo Sina Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 João Pedro Salazar da Graça Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Andreas-Richardos Ntoi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 Martim Carvalho Neto Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tiago Fontoura Fonseca Morais Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Renato Pantalon Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Vitor Hugo Gomes da Silva Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Valentim Ferreira de Sousa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 João Tomé Esteves Baptista Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Daniel Santos Bragança Tiền vệ |
22 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Franco Israel Wibmer Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Mauro Meireles Couto Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jeremiah St. Juste Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hidemasa Morita Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Gyökeres Tiền đạo |
30 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rio Ave
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 1
(2-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
3 : 3
(2-2)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 0
(2-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
0 : 1
(0-0)
Sporting CP
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Rio Ave
0 : 2
(0-0)
Sporting CP
Rio Ave
Sporting CP
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rio Ave
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Casa Pia Rio Ave |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0 1.04 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rio Ave Nacional |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rio Ave Vitória SC |
2 2 (2) (0) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.80 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sporting CP
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sporting CP Porto |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27