Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 12/01/2025 16:45
SVĐ: Campo do Cevadeiro
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 -0.96
0.98 2.25 0.78
- - -
- - -
2.55 3.20 2.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.86 0 -0.98
0.69 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.25 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Brandon Aguilera
Kiko Bondoso
-
12’
Đang cập nhật
Brandon Aguilera
-
15’
João Novais
Clayton
-
Miguel Sousa
Henrique Pereira
42’ -
46’
Francisco Petrasso
Renato Pantalon
-
Đang cập nhật
Miguel Sousa
58’ -
62’
Đang cập nhật
Martim Neto
-
64’
Martim Neto
Amine Oudrhiri
-
65’
Đang cập nhật
Cezary Miszta
-
73’
Ole Pohlmann
João Graça
-
Jérémy Livolant
Pablo Roberto
74’ -
81’
João Graça
Tiago Morais
-
João Goulart
Gaizka Larrazabal
83’ -
85’
Kiko Bondoso
Fábio Ronaldo
-
Đang cập nhật
Max Svensson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
48%
52%
1
0
2
3
376
407
8
6
1
4
1
2
Casa Pia Rio Ave
Casa Pia 3-4-3
Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira
3-4-3 Rio Ave
Huấn luyện viên: Armando Gonçalves Teixeira
2
Duplexe Tchamba Bangou
52
Henrique Martins Pereira
52
Henrique Martins Pereira
52
Henrique Martins Pereira
16
Benedito Mambuene Mukendi
16
Benedito Mambuene Mukendi
16
Benedito Mambuene Mukendi
16
Benedito Mambuene Mukendi
52
Henrique Martins Pereira
52
Henrique Martins Pereira
52
Henrique Martins Pereira
9
Clayton Fernandes Silva
19
Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso
19
Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso
19
Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso
19
Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso
17
Marios Vrousai
17
Marios Vrousai
76
Martim Carvalho Neto
76
Martim Carvalho Neto
76
Martim Carvalho Neto
33
Aderllan Leandro de Jesus Santos
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Duplexe Tchamba Bangou Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 João Pedro Goulart Silva Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 Henrique Martins Pereira Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
33 Ricardo Jorge Cecilia Batista Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
18 André Geraldes de Barros Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Miguel Ferreira de Sousa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Samuel Obeng Gyabaa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Marios Vrousai Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Martim Carvalho Neto Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Omar Richards Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Cezary Miszta Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Francisco Petrasso Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 João Pedro Barradas Novais Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ole Pohlmann Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brandon Aguilera Zamora Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Patrick Gilmar Sequeira Mejías Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Leonardo Filipe Cruz Lelo Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Gaizka Larrazabal Goikoetxea Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 José Miguel da Rocha Fonte Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Max Svensson Río Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ |
44 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Rafael Brito Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tobías Medina Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tiago Fontoura Fonseca Morais Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Fábio Ronaldo Costa Conceição Tiền đạo |
52 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 João Tomé Esteves Baptista Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vitor Hugo Gomes da Silva Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 João Pedro Salazar da Graça Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
42 Renato Pantalon Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Casa Pia
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
2 : 2
(2-2)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
1 : 0
(0-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
1 : 1
(1-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
1 : 1
(0-1)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
1 : 0
(0-0)
Rio Ave
Casa Pia
Rio Ave
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Casa Pia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Casa Pia Famalicão |
1 1 (1) (1) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.79 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Estoril Casa Pia |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Casa Pia AVS |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Rio Ave
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rio Ave Nacional |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rio Ave Vitória SC |
2 2 (2) (0) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.80 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Santa Clara Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 25