0.77 0 -0.97
0.81 2.0 0.89
- - -
- - -
2.55 3.00 3.00
1.00 10.5 0.68
- - -
- - -
0.80 0 1.00
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
3.40 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Farense Rio Ave
Farense 3-4-2-1
Huấn luyện viên: António José Marreco Gouveia
3-4-2-1 Rio Ave
Huấn luyện viên: Armando Gonçalves Teixeira
29
Claudio Falcão Santos
14
Darío Poveda Romera
14
Darío Poveda Romera
14
Darío Poveda Romera
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
4
Artur Jorge Marques Amorim
4
Artur Jorge Marques Amorim
77
Marco Andre Silva Lopes Matias
33
Aderllan Leandro de Jesus Santos
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
34
Demir Ege Tıknaz
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
98
Omar Richards
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Claudio Falcão Santos Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
77 Marco Andre Silva Lopes Matias Tiền đạo |
48 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Artur Jorge Marques Amorim Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Darío Poveda Romera Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 David Samuel Custódio Lima Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Mário Ricardo Silva Velho Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Moreno Ojeda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tomás Aresta Branco Machado Ribeiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Miguel Pedro Miranda Oliveira Menino Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Jaime Alexandrino Gomes Pinto Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Marios Vrousai Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Francisco Miguel Ribeiro Tomé Tavares Bondoso Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Omar Richards Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Demir Ege Tıknaz Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cezary Miszta Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Francisco Petrasso Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Brandon Aguilera Zamora Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 João Pedro Barradas Novais Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karem Zoabi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Ole Pohlmann Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Derick Theodoro Santos Poloni Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Raúl Michel Melo da Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
79 Mehdi Merghem Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Rivaldo Boaventura Morais Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Lucas Henrique da Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Millán Iranzo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kaique Pereira Azarias Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Elves Umar Baldé Tiền đạo |
53 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Tomé Esteves Baptista Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Anxhelo Sina Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 João Pedro Salazar da Graça Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Andreas-Richardos Ntoi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 Martim Carvalho Neto Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tiago Fontoura Fonseca Morais Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Renato Pantalon Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Vitor Hugo Gomes da Silva Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Valentim Ferreira de Sousa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Farense
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
1 : 0
(1-0)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
1 : 1
(1-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
3 : 4
(2-2)
Farense
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Rio Ave
2 : 1
(1-0)
Farense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Rio Ave
2 : 1
(2-1)
Farense
Farense
Rio Ave
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Farense
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Moreirense Farense |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Farense Benfica |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Santa Clara Farense |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Rio Ave
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Rio Ave Sporting CP |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 1.05 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Casa Pia Rio Ave |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0 1.04 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rio Ave Nacional |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 22