GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Farense

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: José Albano Ferreira da Mota

Sân vận động: Estádio de São Lúis

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Sporting CP

Sporting CP

Farense

Farense

0 : 0

0 : 0

Farense

Farense

0-0

25/01

0-0

25/01

Farense

Farense

Rio Ave

Rio Ave

0 : 0

0 : 0

Rio Ave

Rio Ave

0-0

0.77 +0 -0.97

0.81 2.0 0.89

0.81 2.0 0.89

19/01

6-3

19/01

Moreirense

Moreirense

Farense

Farense

0 : 0

0 : 0

Farense

Farense

6-3

0.97 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.94

0.96 2.0 0.94

14/01

2-6

14/01

Farense

Farense

Benfica

Benfica

1 : 3

1 : 0

Benfica

Benfica

2-6

0.85 +1.5 0.95

0.96 2.75 0.90

0.96 2.75 0.90

05/01

13-2

05/01

Santa Clara

Santa Clara

Farense

Farense

0 : 0

0 : 0

Farense

Farense

13-2

0.92 -0.75 0.98

0.90 2.0 0.80

0.90 2.0 0.80

29/12

6-9

29/12

Farense

Farense

Vitória SC

Vitória SC

2 : 2

1 : 0

Vitória SC

Vitória SC

6-9

0.88 +0.75 -0.98

-0.99 2.25 0.73

-0.99 2.25 0.73

21/12

7-4

21/12

Famalicão

Famalicão

Farense

Farense

1 : 2

0 : 1

Farense

Farense

7-4

0.92 -0.5 0.98

-0.99 2.25 0.89

-0.99 2.25 0.89

14/12

7-1

14/12

Farense

Farense

Gil Vicente

Gil Vicente

0 : 1

0 : 0

Gil Vicente

Gil Vicente

7-1

-0.89 -0.25 0.78

0.80 2.0 0.95

0.80 2.0 0.95

08/12

5-4

08/12

Boavista

Boavista

Farense

Farense

1 : 1

0 : 0

Farense

Farense

5-4

0.75 +0 -0.91

0.77 2.0 0.91

0.77 2.0 0.91

29/11

3-6

29/11

Farense

Farense

Estrela Amadora

Estrela Amadora

1 : 0

1 : 0

Estrela Amadora

Estrela Amadora

3-6

-0.99 +0.25 0.91

0.95 2.25 0.81

0.95 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Claudio Falcão Santos Tiền vệ

145 9 2 37 1 31 Tiền vệ

77

Marco Andre Silva Lopes Matias Tiền đạo

87 8 13 11 1 36 Tiền đạo

7

Elves Umar Baldé Tiền đạo

123 8 8 5 2 26 Tiền đạo

62

Mohamed Elbachir Belloumi Tiền đạo

48 7 6 3 0 23 Tiền đạo

10

Jhon Jairo Velásquez Turga Tiền vệ

28 1 2 2 0 30 Tiền vệ

31

João Carlos Araújo Fonseca Silva Hậu vệ

76 1 2 8 0 36 Hậu vệ

50

André Seruca Tiền vệ

39 1 0 0 0 25 Tiền vệ

22

Miguel Ângelo Loureiro de Carvalho Thủ môn

21 0 0 0 0 29 Thủ môn

33

Mário Ricardo Silva Velho Thủ môn

137 0 0 5 0 27 Thủ môn

1

Luiz Felipe da Silva Nunes Thủ môn

25 0 0 1 0 28 Thủ môn