VĐQG Bồ Đào Nha - 19/01/2025 15:30
SVĐ: Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.93
0.96 2.0 0.94
- - -
- - -
1.90 3.10 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.90 0.75 0.96
- - -
- - -
2.75 1.95 5.50
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Pastor
-
37’
Đang cập nhật
Marco Matias
-
Đang cập nhật
Godfried Frimpong
56’ -
61’
Đang cập nhật
Claudio Falcão
-
Madson de Souza Silva
Pedro Santos
67’ -
68’
Darío Poveda
Elves Baldé
-
Gabrielzinho
Bernardo Martins
73’ -
76’
Đang cập nhật
Artur Jorge
-
Đang cập nhật
Paulo Victor
78’ -
84’
Paulo Victor
Derick Poloni
-
Đang cập nhật
Rúben Ramos Ismael
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
66%
34%
0
4
16
14
491
255
14
5
4
0
2
2
Moreirense Farense
Moreirense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto
4-2-3-1 Farense
Huấn luyện viên: António José Marreco Gouveia
31
Madson de Souza Silva
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
26
Jóbson de Brito Gonzaga
26
Jóbson de Brito Gonzaga
44
Marcelo dos Santos Ferreira
44
Marcelo dos Santos Ferreira
44
Marcelo dos Santos Ferreira
11
Alan de Souza Guimarães
29
Claudio Falcão Santos
14
Darío Poveda Romera
14
Darío Poveda Romera
14
Darío Poveda Romera
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
4
Artur Jorge Marques Amorim
4
Artur Jorge Marques Amorim
77
Marco Andre Silva Lopes Matias
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Madson de Souza Silva Tiền vệ |
46 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alan de Souza Guimarães Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Jóbson de Brito Gonzaga Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
44 Marcelo dos Santos Ferreira Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Lawrence Ofori Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Godfried Ayesu Owusu Frimpong Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Rúben Ismael Valente Ramos Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Airton de Souza Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Dinis Lourenço Casals Namura Borges Pinto Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Claudio Falcão Santos Tiền vệ |
51 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
77 Marco Andre Silva Lopes Matias Tiền đạo |
47 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Artur Jorge Marques Amorim Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Darío Poveda Romera Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 David Samuel Custódio Lima Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Mário Ricardo Silva Velho Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Moreno Ojeda Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tomás Aresta Branco Machado Ribeiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Miguel Pedro Miranda Oliveira Menino Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Jaime Alexandrino Gomes Pinto Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Guilherme Schettine Guimarães Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Pedro Miguel Costa Santos Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Jeremy Antonisse Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
66 Gilberto Dambi Batista Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fabiano Josué de Souza Silva Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo Daniel Ulineia Buta Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sidnei Wilson Vieira David Tavares Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Bernardo Sousa Pereira Brites Martins Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Caio Gobbo Secco Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alejandro Millán Iranzo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Lucas Henrique da Silva Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kaique Pereira Azarias Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Elves Umar Baldé Tiền đạo |
52 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Derick Theodoro Santos Poloni Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Mehdi Merghem Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Raúl Michel Melo da Silva Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Rivaldo Boaventura Morais Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Moreirense
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
1 : 2
(0-1)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
0 : 1
(0-1)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
1 : 0
(1-0)
Farense
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Moreirense
1 : 1
(0-1)
Farense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Farense
3 : 1
(1-1)
Moreirense
Moreirense
Farense
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Moreirense
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Gil Vicente Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.11 |
0.93 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Moreirense AVS |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
28/12/2024 |
Estoril Moreirense |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.0 0.96 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Moreirense Porto |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nacional Moreirense |
1 0 (0) (0) |
1.15 +0 0.70 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Farense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Farense Benfica |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Santa Clara Farense |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 30