GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Moreirense

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto

Sân vận động: Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/02

0-0

03/02

Moreirense

Moreirense

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 0

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

0-0

24/01

0-0

24/01

Arouca

Arouca

Moreirense

Moreirense

0 : 0

0 : 0

Moreirense

Moreirense

0-0

0.92 -0.25 0.98

0.79 2.0 0.94

0.79 2.0 0.94

19/01

6-3

19/01

Moreirense

Moreirense

Farense

Farense

0 : 0

0 : 0

Farense

Farense

6-3

0.97 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.94

0.96 2.0 0.94

12/01

2-1

12/01

Gil Vicente

Gil Vicente

Moreirense

Moreirense

1 : 0

0 : 0

Moreirense

Moreirense

2-1

0.80 +0 -0.90

0.93 2.0 0.91

0.93 2.0 0.91

04/01

3-9

04/01

Moreirense

Moreirense

AVS

AVS

1 : 1

1 : 1

AVS

AVS

3-9

0.92 -0.5 0.98

0.93 2.0 0.93

0.93 2.0 0.93

28/12

6-2

28/12

Estoril

Estoril

Moreirense

Moreirense

2 : 2

2 : 1

Moreirense

Moreirense

6-2

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

0.94 2.0 0.96

21/12

2-4

21/12

Moreirense

Moreirense

Porto

Porto

0 : 3

0 : 1

Porto

Porto

2-4

0.80 +1.25 -0.91

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

14/12

10-2

14/12

Nacional

Nacional

Moreirense

Moreirense

1 : 0

0 : 0

Moreirense

Moreirense

10-2

-0.87 +0 0.70

0.95 2.25 0.81

0.95 2.25 0.81

05/12

4-6

05/12

Moreirense

Moreirense

Sporting CP

Sporting CP

2 : 1

2 : 1

Sporting CP

Sporting CP

4-6

0.88 +1.5 -0.98

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

30/11

2-4

30/11

Rio Ave

Rio Ave

Moreirense

Moreirense

3 : 2

1 : 0

Moreirense

Moreirense

2-4

0.90 +0 0.89

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Alan de Souza Guimarães Tiền vệ

90 11 10 13 0 25 Tiền vệ

31

Madson de Souza Silva Tiền đạo

79 11 2 7 0 26 Tiền đạo

80

Lawrence Ofori Tiền vệ

83 7 2 11 0 27 Tiền vệ

23

Godfried Ayesu Owusu Frimpong Hậu vệ

102 1 5 8 0 26 Hậu vệ

6

Rúben Ismael Valente Ramos Tiền vệ

81 1 1 8 0 26 Tiền vệ

22

Caio Gobbo Secco Thủ môn

54 0 1 0 0 35 Thủ môn

76

Dinis Lourenço Casals Namura Borges Pinto Hậu vệ

45 0 3 5 0 25 Hậu vệ

13

Alhassane Sylla Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

40

Kewin Oliveira Silva Thủ môn

137 0 0 10 0 30 Thủ môn

66

Gilberto Dambi Batista Hậu vệ

34 0 0 0 0 22 Hậu vệ