GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 12/01/2025 19:45

SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 -0.90

0.93 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 2.90 2.90

0.90 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 -0.97

0.83 0.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.90 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sandro Cruz

    43’
  • Tidjany Touré

    Jordi Mboula

    67’
  • Đang cập nhật

    Félix Correia

    70’
  • Marvin Elimbi

    Josué Sá

    72’
  • 77’

    Madson de Souza Silva

    Guilherme Schettine

  • Đang cập nhật

    Facundo Cáseres

    79’
  • Félix Correia

    Cauê

    86’
  • 88’

    Luis Nlavo

    Marcelo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Cidade de Barcelos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nogueira Pinheiro

  • Ngày sinh:

    30-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    135 (T:56, H:43, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paulo César da Silva Peixoto

  • Ngày sinh:

    12-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:24, H:20, B:38)

2

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

0

381

Tổng số đường chuyền

381

10

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Gil Vicente Moreirense

Đội hình

Gil Vicente 4-1-2-3

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro

Gil Vicente VS Moreirense

4-1-2-3 Moreirense

Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto

10

Kanya Fujimoto

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia

26

Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes

26

Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes

2

José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves

2

José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves

2

José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves

31

Madson de Souza Silva

80

Lawrence Ofori

80

Lawrence Ofori

80

Lawrence Ofori

80

Lawrence Ofori

26

Jóbson de Brito Gonzaga

26

Jóbson de Brito Gonzaga

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

11

Alan de Souza Guimarães

Đội hình xuất phát

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kanya Fujimoto Tiền vệ

56 9 9 2 0 Tiền vệ

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia Tiền đạo

52 8 5 5 0 Tiền đạo

26

Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ

53 2 0 5 0 Hậu vệ

2

José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ

48 1 3 8 0 Hậu vệ

24

Roman Mory Diaman Gbane Tiền vệ

52 1 0 9 0 Tiền vệ

99

Brian Rocha Araújo Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

4

Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

57

Sandro Plinio Rosa Cruz Hậu vệ

15 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Facundo Agustín Cáseres Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Tidiane Touré Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

90

Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Madson de Souza Silva Tiền vệ

45 7 1 2 0 Tiền vệ

11

Alan de Souza Guimarães Tiền vệ

51 4 6 8 0 Tiền vệ

26

Jóbson de Brito Gonzaga Hậu vệ

51 4 1 6 1 Hậu vệ

9

Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo

35 3 1 2 0 Tiền đạo

80

Lawrence Ofori Tiền vệ

45 2 2 10 0 Tiền vệ

23

Godfried Ayesu Owusu Frimpong Hậu vệ

51 1 2 4 0 Hậu vệ

22

Caio Gobbo Secco Thủ môn

51 0 1 0 0 Thủ môn

6

Rúben Ismael Valente Ramos Tiền vệ

52 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Bernardo Sousa Pereira Brites Martins Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

76

Dinis Lourenço Casals Namura Borges Pinto Hậu vệ

42 0 3 4 0 Hậu vệ

14

Carlos dos Santos Rodrigues Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ

15 1 1 4 0 Tiền vệ

51

Miloš Gordić Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

Cauê Vinicius dos Santos Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

77

Jordi Mboula Queralt Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Josué Humberto Gonçalves Leal Sá Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Jorge Aguirre de Céspedes Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

45

Jonathan Mutombo Mawesi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Kewin Oliveira Silva Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

25

Afonso Assis Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Pedro Miguel Costa Santos Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Michael Simões Domingues Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

66

Gilberto Dambi Batista Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Guilherme Schettine Guimarães Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

44

Marcelo dos Santos Ferreira Hậu vệ

53 3 1 5 0 Hậu vệ

15

Leonardo Daniel Ulineia Buta Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sidnei Wilson Vieira David Tavares Tiền vệ

18 0 0 2 1 Tiền vệ

Gil Vicente

Moreirense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gil Vicente: 1T - 2H - 2B) (Moreirense: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/11/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

3 : 2

(0-1)

Gil Vicente

20/04/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

0 : 1

(0-1)

Gil Vicente

11/12/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Gil Vicente

1 : 1

(1-0)

Moreirense

08/04/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Gil Vicente

1 : 2

(0-0)

Moreirense

26/11/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

2 : 2

(0-0)

Gil Vicente

Phong độ gần nhất

Gil Vicente

Phong độ

Moreirense

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gil Vicente

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

06/01/2025

Gil Vicente

Rio Ave

1 1

(1) (0)

0.84 -0.25 1.06

0.88 2.25 0.98

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

27/12/2024

Arouca

Gil Vicente

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.05 2.25 0.85

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

22/12/2024

Gil Vicente

Sporting CP

0 0

(0) (0)

0.86 +1.5 1.04

0.94 3.0 0.96

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Farense

Gil Vicente

0 1

(0) (0)

1.12 -0.25 0.78

0.80 2.0 0.95

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Gil Vicente

Nacional

2 1

(1) (0)

1.04 -0.5 0.86

1.05 2.5 0.75

T
T

Moreirense

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Moreirense

AVS

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.93 2.0 0.93

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Estoril

Moreirense

2 2

(2) (1)

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

H
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Moreirense

Porto

0 3

(0) (1)

0.80 +1.25 1.10

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Nacional

Moreirense

1 0

(0) (0)

1.15 +0 0.70

0.95 2.25 0.81

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

05/12/2024

Moreirense

Sporting CP

2 1

(2) (1)

0.88 +1.5 1.02

0.66 2.5 1.15

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất