Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 12/01/2025 19:45
SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 -0.90
0.93 2.0 0.91
- - -
- - -
2.55 2.90 2.90
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
0.83 0 -0.97
0.83 0.75 0.87
- - -
- - -
3.40 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sandro Cruz
43’ -
Tidjany Touré
Jordi Mboula
67’ -
Đang cập nhật
Félix Correia
70’ -
Marvin Elimbi
Josué Sá
72’ -
77’
Madson de Souza Silva
Guilherme Schettine
-
Đang cập nhật
Facundo Cáseres
79’ -
Félix Correia
Cauê
86’ -
88’
Luis Nlavo
Marcelo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
50%
50%
3
1
2
0
381
381
10
9
2
3
2
1
Gil Vicente Moreirense
Gil Vicente 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro
4-1-2-3 Moreirense
Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto
10
Kanya Fujimoto
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
71
Felix Alexandre Andrade Sanches Correia
26
Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes
26
Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes
2
José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves
2
José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves
2
José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves
31
Madson de Souza Silva
80
Lawrence Ofori
80
Lawrence Ofori
80
Lawrence Ofori
80
Lawrence Ofori
26
Jóbson de Brito Gonzaga
26
Jóbson de Brito Gonzaga
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
11
Alan de Souza Guimarães
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
56 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Felix Alexandre Andrade Sanches Correia Tiền đạo |
52 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Roman Mory Diaman Gbane Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
99 Brian Rocha Araújo Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Sandro Plinio Rosa Cruz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Facundo Agustín Cáseres Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tidiane Touré Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Madson de Souza Silva Tiền vệ |
45 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alan de Souza Guimarães Tiền vệ |
51 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Jóbson de Brito Gonzaga Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Lawrence Ofori Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Godfried Ayesu Owusu Frimpong Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Caio Gobbo Secco Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Rúben Ismael Valente Ramos Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Bernardo Sousa Pereira Brites Martins Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Dinis Lourenço Casals Namura Borges Pinto Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Carlos dos Santos Rodrigues Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
51 Miloš Gordić Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Cauê Vinicius dos Santos Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Jordi Mboula Queralt Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Josué Humberto Gonçalves Leal Sá Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jorge Aguirre de Céspedes Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Jonathan Mutombo Mawesi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Afonso Assis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Miguel Costa Santos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Michael Simões Domingues Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Gilberto Dambi Batista Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Guilherme Schettine Guimarães Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Marcelo dos Santos Ferreira Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo Daniel Ulineia Buta Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sidnei Wilson Vieira David Tavares Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Gil Vicente
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
3 : 2
(0-1)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
0 : 1
(0-1)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
1 : 1
(1-0)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
1 : 2
(0-0)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
2 : 2
(0-0)
Gil Vicente
Gil Vicente
Moreirense
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gil Vicente
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gil Vicente Nacional |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Moreirense
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Moreirense AVS |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
28/12/2024 |
Estoril Moreirense |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.0 0.96 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Moreirense Porto |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nacional Moreirense |
1 0 (0) (0) |
1.15 +0 0.70 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Moreirense Sporting CP |
2 1 (2) (1) |
0.88 +1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28