Gil Vicente
Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1924
Huấn luyện viên: António José Marreco Gouveia
Sân vận động: Estádio Cidade de Barcelos
27/01
AVS
Gil Vicente
0 : 0
0 : 0
Gil Vicente
0.95 +0 0.85
0.80 2.0 0.97
0.80 2.0 0.97
19/01
Gil Vicente
Porto
3 : 1
1 : 0
Porto
0.81 +1.25 -0.92
0.90 2.5 0.87
0.90 2.5 0.87
12/01
Gil Vicente
Moreirense
1 : 0
0 : 0
Moreirense
0.80 +0 -0.90
0.93 2.0 0.91
0.93 2.0 0.91
06/01
Gil Vicente
Rio Ave
1 : 1
1 : 0
Rio Ave
0.84 -0.25 -0.94
0.88 2.25 0.98
0.88 2.25 0.98
27/12
Arouca
Gil Vicente
1 : 1
0 : 0
Gil Vicente
0.89 -0.25 0.99
-0.95 2.25 0.85
-0.95 2.25 0.85
22/12
Gil Vicente
Sporting CP
0 : 0
0 : 0
Sporting CP
0.86 +1.5 -0.96
0.94 3.0 0.96
0.94 3.0 0.96
14/12
Farense
Gil Vicente
0 : 1
0 : 0
Gil Vicente
-0.89 -0.25 0.78
0.80 2.0 0.95
0.80 2.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
172 | 14 | 15 | 11 | 1 | 26 | Tiền vệ |
26 Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ |
162 | 4 | 0 | 17 | 2 | 39 | Hậu vệ |
13 Gabriel Pereira Magalhães dos Santos Hậu vệ |
50 | 4 | 0 | 10 | 1 | 25 | Hậu vệ |
29 Laurindo Dilson Maria Aurélio Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 2 | 1 | 25 | Tiền đạo |
2 José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ |
98 | 1 | 7 | 20 | 0 | 27 | Hậu vệ |
12 Brian Rocha Araújo Thủ môn |
108 | 0 | 0 | 0 | 2 | 25 | Thủ môn |
42 Andrew da Silva Ventura Thủ môn |
109 | 1 | 0 | 3 | 0 | 24 | Thủ môn |
1 Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
6 Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | Tiền vệ |
7 Tidiane Touré Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |