GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Gil Vicente

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: António José Marreco Gouveia

Sân vận động: Estádio Cidade de Barcelos

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Gil Vicente

Gil Vicente

Sporting CP

Sporting CP

0 : 0

0 : 0

Sporting CP

Sporting CP

0-0

01/02

0-0

01/02

Gil Vicente

Gil Vicente

Estoril

Estoril

0 : 0

0 : 0

Estoril

Estoril

0-0

27/01

0-0

27/01

AVS

AVS

Gil Vicente

Gil Vicente

0 : 0

0 : 0

Gil Vicente

Gil Vicente

0-0

0.95 +0 0.85

0.80 2.0 0.97

0.80 2.0 0.97

19/01

4-6

19/01

Gil Vicente

Gil Vicente

Porto

Porto

3 : 1

1 : 0

Porto

Porto

4-6

0.81 +1.25 -0.92

0.90 2.5 0.87

0.90 2.5 0.87

12/01

2-1

12/01

Gil Vicente

Gil Vicente

Moreirense

Moreirense

1 : 0

0 : 0

Moreirense

Moreirense

2-1

0.80 +0 -0.90

0.93 2.0 0.91

0.93 2.0 0.91

06/01

4-4

06/01

Gil Vicente

Gil Vicente

Rio Ave

Rio Ave

1 : 1

1 : 0

Rio Ave

Rio Ave

4-4

0.84 -0.25 -0.94

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

27/12

5-7

27/12

Arouca

Arouca

Gil Vicente

Gil Vicente

1 : 1

0 : 0

Gil Vicente

Gil Vicente

5-7

0.89 -0.25 0.99

-0.95 2.25 0.85

-0.95 2.25 0.85

22/12

3-8

22/12

Gil Vicente

Gil Vicente

Sporting CP

Sporting CP

0 : 0

0 : 0

Sporting CP

Sporting CP

3-8

0.86 +1.5 -0.96

0.94 3.0 0.96

0.94 3.0 0.96

14/12

7-1

14/12

Farense

Farense

Gil Vicente

Gil Vicente

0 : 1

0 : 0

Gil Vicente

Gil Vicente

7-1

-0.89 -0.25 0.78

0.80 2.0 0.95

0.80 2.0 0.95

07/12

6-7

07/12

Gil Vicente

Gil Vicente

Nacional

Nacional

2 : 1

1 : 0

Nacional

Nacional

6-7

-0.96 -0.5 0.86

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Kanya Fujimoto Tiền vệ

172 14 15 11 1 26 Tiền vệ

26

Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ

162 4 0 17 2 39 Hậu vệ

13

Gabriel Pereira Magalhães dos Santos Hậu vệ

50 4 0 10 1 25 Hậu vệ

29

Laurindo Dilson Maria Aurélio Tiền đạo

26 3 1 2 1 25 Tiền đạo

2

José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ

98 1 7 20 0 27 Hậu vệ

12

Brian Rocha Araújo Thủ môn

108 0 0 0 2 25 Thủ môn

42

Andrew da Silva Ventura Thủ môn

109 1 0 3 0 24 Thủ môn

1

Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ

43 0 0 2 0 24 Tiền vệ

7

Tidiane Touré Tiền đạo

3 0 0 0 0 23 Tiền đạo