VĐQG Bồ Đào Nha - 19/01/2025 20:30
SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 1 1/4 -0.92
0.90 2.5 0.87
- - -
- - -
6.50 4.33 1.45
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
7.00 2.25 2.00
-0.99 4.5 0.81
- - -
- - -
-
-
Kanya Fujimoto
Pablo Felipe
11’ -
24’
Đang cập nhật
Fábio Vieira
-
Đang cập nhật
Zé Carlos
25’ -
Đang cập nhật
Facundo Cáseres
27’ -
Đang cập nhật
Félix Correia
39’ -
43’
Đang cập nhật
Nico González
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
44’ -
46’
Galeno
Gonçalo Borges
-
48’
Đang cập nhật
Gonçalo Borges
-
Rúben Fernandes
Josué Sá
53’ -
55’
Đang cập nhật
João Mário
-
56’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
57’ -
60’
Đang cập nhật
D. Namaso
-
64’
D. Namaso
D. Gül
-
69’
Fábio Vieira
Rodrigo Mora
-
Pablo Felipe
Cauê
78’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
79’ -
83’
Đang cập nhật
Nico González
-
84’
Đang cập nhật
Nico González
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
87’
Đang cập nhật
S. Eustaquio
-
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Gonçalo Borges
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
41%
59%
1
0
10
18
300
409
8
18
3
3
3
0
Gil Vicente Porto
Gil Vicente 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro
4-1-4-1 Porto
Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes
10
Kanya Fujimoto
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
71
Felix Alexandre Andrade Sanches Correia
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
71
Felix Alexandre Andrade Sanches Correia
13
Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
16
Nicolás González Iglesias
16
Nicolás González Iglesias
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
9
Samuel Omorodion Aghehowa
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
57 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Felix Alexandre Andrade Sanches Correia Tiền vệ |
53 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Roman Mory Diaman Gbane Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
42 Andrew da Silva Ventura Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Josué Humberto Gonçalves Leal Sá Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Sandro Plinio Rosa Cruz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Tidiane Touré Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Facundo Agustín Cáseres Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Tiền vệ |
28 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nicolás González Iglesias Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Loader Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Mário Neto Lopes Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nehuén Pérez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otavio Ataide da Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Jonathan Buatu Mananga Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Brian Rocha Araújo Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jordi Mboula Queralt Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Aguirre de Céspedes Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cauê Vinicius dos Santos Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alan Varela Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Gül Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Gonçalo Oscar Albuquerque Borges Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 André Filipe Russo Franco Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Vasco José Cardoso Sousa Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tiago Emanuel Embalo Djaló Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gil Vicente
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
3 : 0
(1-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
1 : 1
(0-0)
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
2 : 1
(1-1)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
1 : 2
(1-2)
Gil Vicente
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Porto
2 : 0
(1-0)
Gil Vicente
Gil Vicente
Porto
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gil Vicente
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Gil Vicente Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.11 |
0.93 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Porto
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Nacional Porto |
2 0 (2) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sporting CP Porto |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Porto Boavista |
4 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.98 |
0.94 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Moreirense Porto |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Porto Estrela Amadora |
2 0 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 25
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 36