VĐQG Bồ Đào Nha - 27/12/2024 20:15
SVĐ: Estádio Municipal de Arouca
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 3/4 0.99
-0.95 2.25 0.85
- - -
- - -
2.20 3.00 3.60
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.68 0 -0.78
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
3.00 2.00 4.33
0.94 4.5 0.88
- - -
- - -
-
-
64’
Đang cập nhật
Mory Gbane
-
Morlaye Sylla
Taichi Fukui
68’ -
73’
Jorge Aguirre
Cauê
-
Weverson
Miguel Puche
78’ -
Chico Lamba
Güven Yalçın
81’ -
82’
Đang cập nhật
Cauê
-
90’
Josué Sá
Marvin Elimbi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
48%
52%
2
4
21
11
418
462
10
7
5
3
2
0
Arouca Gil Vicente
Arouca 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra
4-2-3-1 Gil Vicente
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro
10
Jason
26
Weverson
26
Weverson
26
Weverson
26
Weverson
28
Tiago Esgaio
28
Tiago Esgaio
89
Pedro Santos
89
Pedro Santos
89
Pedro Santos
2
Morlaye Sylla
71
Félix Correia
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
26
Rúben Fernandes
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
26
Rúben Fernandes
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jason Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Esgaio Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
89 Pedro Santos Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Weverson Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alfonso Trezza Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
58 Nico Mantl Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Lamba Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jose Fontán Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Mamadou Loum Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Vladislav Morozov Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Félix Correia Tiền vệ |
50 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Rúben Fernandes Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Jorge Aguirre Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Zé Carlos Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Mory Gbane Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Jordi Mboula Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Andrew Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Josué Sá Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Kazu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Facundo Cáseres Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Miguel Puche Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mateus Quaresma Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Boris Popović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 João Valido Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Amadou Dante Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Gozálbez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Alex Pinto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
54 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tidjany Chabrol Touré Tiền đạo |
47 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
45 Jonathan Mutombo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Castillo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Marvin Elimbi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cauê Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Brian Araújo Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Pablo Felipe Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Jonathan Buatu-Mananga Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arouca
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
2 : 2
(0-0)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
3 : 0
(1-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
1 : 1
(1-1)
Arouca
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Gil Vicente
1 : 4
(1-2)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 0
(1-0)
Gil Vicente
Arouca
Gil Vicente
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arouca
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Arouca Benfica |
0 2 (0) (1) |
0.94 +1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Arouca Farense |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Gil Vicente
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gil Vicente Nacional |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Vitória SC Gil Vicente |
4 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.98 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Vila Real Gil Vicente |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24