GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Arouca

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1951

Huấn luyện viên: Daniel Sousa

Sân vận động: Estádio Municipal de Arouca

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Nacional

Nacional

Arouca

Arouca

0 : 0

0 : 0

Arouca

Arouca

0-0

24/01

0-0

24/01

Arouca

Arouca

Moreirense

Moreirense

0 : 0

0 : 0

Moreirense

Moreirense

0-0

0.92 -0.25 0.98

0.79 2.0 0.94

0.79 2.0 0.94

18/01

9-5

18/01

Vitória SC

Vitória SC

Arouca

Arouca

2 : 2

2 : 0

Arouca

Arouca

9-5

0.90 -0.75 1.00

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

04/01

3-3

04/01

Boavista

Boavista

Arouca

Arouca

1 : 3

0 : 1

Arouca

Arouca

3-3

0.82 +0.5 -0.93

0.98 2.25 0.77

0.98 2.25 0.77

27/12

5-7

27/12

Arouca

Arouca

Gil Vicente

Gil Vicente

1 : 1

0 : 0

Gil Vicente

Gil Vicente

5-7

0.89 -0.25 0.99

-0.95 2.25 0.85

-0.95 2.25 0.85

20/12

3-4

20/12

Casa Pia

Casa Pia

Arouca

Arouca

3 : 1

2 : 0

Arouca

Arouca

3-4

-0.96 -0.25 0.86

0.95 2.0 0.93

0.95 2.0 0.93

15/12

7-2

15/12

Arouca

Arouca

Santa Clara

Santa Clara

1 : 0

0 : 0

Santa Clara

Santa Clara

7-2

0.88 +0.25 -0.98

0.90 2.0 0.86

0.90 2.0 0.86

09/12

2-7

09/12

Estrela Amadora

Estrela Amadora

Arouca

Arouca

2 : 1

0 : 1

Arouca

Arouca

2-7

0.98 +0 0.92

0.94 2.25 0.96

0.94 2.25 0.96

01/12

5-6

01/12

Arouca

Arouca

Benfica

Benfica

0 : 2

0 : 1

Benfica

Benfica

5-6

0.94 +1.75 0.95

0.95 3.25 0.81

0.95 3.25 0.81

23/11

12-0

23/11

Arouca

Arouca

Farense

Farense

1 : 2

1 : 2

Farense

Farense

12-0

0.92 -0.5 0.87

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

2

Morlaye Sylla Tiền đạo

99 8 10 16 0 27 Tiền đạo

5

David Martins Simão Tiền vệ

111 2 14 29 3 35 Tiền vệ

6

Mateus Quaresma Correia Hậu vệ

115 1 3 22 1 29 Hậu vệ

44

Nino Galović Hậu vệ

79 1 2 15 1 33 Hậu vệ

20

Pedro Manuel da Silva Moreira Tiền vệ

94 1 1 14 0 36 Tiền vệ

26

Weverson Moreira da Costa Hậu vệ

58 1 1 6 0 25 Hậu vệ

43

Victor Gabriel Moura de Oliveira Tiền vệ

25 0 2 1 0 25 Tiền vệ

1

João Nuno Figueiredo Valido Thủ môn

63 0 0 0 0 25 Thủ môn

14

Oriol Busquets Mas Tiền vệ

77 0 0 4 0 26 Tiền vệ

16

Thiago Rodrigues da Silva Thủ môn

46 1 0 1 0 29 Thủ môn