VĐQG Bồ Đào Nha - 20/12/2024 20:15
SVĐ: Campo do Cevadeiro
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 3/4 0.86
0.95 2.0 0.93
- - -
- - -
2.35 3.00 3.40
0.87 9.5 0.83
- - -
- - -
0.77 0 -0.88
0.86 0.75 0.84
- - -
- - -
3.20 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Morlaye Sylla
-
Nuno Moreira
Jérémy Livolant
19’ -
Nuno Moreira
Leonardo Lelo
20’ -
46’
Güven Yalçın
Vladislav Morozov
-
58’
Đang cập nhật
Weverson
-
Đang cập nhật
Cassiano
61’ -
63’
Jason
Alfonso Trezza
-
64’
Morlaye Sylla
Pablo Gozálbez
-
Cassiano
Henrique Pereira
70’ -
71’
Pedro Santos
Taichi Fukui
-
75’
Đang cập nhật
David Simão
-
Gaizka Larrazabal
André Geraldes
78’ -
José Fonte
Ruben Kluivert
83’ -
Leonardo Lelo
Samuel Obeng
88’ -
Đang cập nhật
Beni
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
42%
58%
3
3
9
12
346
475
10
9
6
4
1
4
Casa Pia Arouca
Casa Pia 3-4-3
Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira
3-4-3 Arouca
Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra
7
Nuno Moreira
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
10
Jason
26
Weverson
26
Weverson
26
Weverson
26
Weverson
28
Tiago Esgaio
28
Tiago Esgaio
89
Pedro Santos
89
Pedro Santos
89
Pedro Santos
2
Morlaye Sylla
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nuno Moreira Tiền đạo |
30 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Cassiano Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tchamba Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Leonardo Lelo Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 João Goulart Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Telasco Segovia Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 José Fonte Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jason Tiền vệ |
55 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Esgaio Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
89 Pedro Santos Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Weverson Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alfonso Trezza Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
58 Nico Mantl Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Lamba Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jose Fontán Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Mamadou Loum Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rafael Brito Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Samuel Obeng Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Beni Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 André Geraldes Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Henrique Pereira Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Raúl Blanco Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Ricardo Batista Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Vladislav Morozov Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 João Valido Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Alex Pinto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Pablo Gozálbez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Miguel Puche Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mateus Quaresma Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Boris Popović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 David Simão Tiền vệ |
53 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Casa Pia
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
1 : 0
(0-0)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
0 : 1
(0-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
2 : 0
(0-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 0
(0-0)
Arouca
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Arouca
2 : 1
(1-1)
Casa Pia
Casa Pia
Arouca
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Casa Pia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Estoril Casa Pia |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Casa Pia AVS |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Porto Casa Pia |
2 0 (0) (0) |
1.01 -2.0 0.89 |
0.81 3.0 0.87 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Casa Pia Chaves |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Casa Pia Farense |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Arouca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Arouca Benfica |
0 2 (0) (1) |
0.94 +1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Arouca Farense |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 27