VĐQG Bồ Đào Nha - 09/12/2024 20:15
SVĐ: Estádio José Gomes
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 0 0.92
0.94 2.25 0.96
- - -
- - -
2.70 3.10 2.70
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.90 0 0.90
-0.93 1.0 0.72
- - -
- - -
3.50 2.00 3.40
-0.97 5.0 0.79
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Jason
-
6’
Đang cập nhật
Amadou Dante
-
Đang cập nhật
Paulo Daniel Valente Moreira
37’ -
45’
David Simão
Pedro Santos
-
Jovane Cabral
Rodrigo Pinho
46’ -
Đang cập nhật
Tiago Esgaio
58’ -
Ferro
Issiar Drame
63’ -
Đang cập nhật
Kikas
65’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Pinho
68’ -
75’
Amadou Dante
Ivo Rodrigues
-
Alan Ruiz
Leonel Bucca
76’ -
81’
Đang cập nhật
Jason
-
Léo Cordeiro
Manuel Keliano
84’ -
87’
Morlaye Sylla
Pablo Gozálbez
-
Đang cập nhật
Manuel Keliano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
46%
54%
3
1
13
19
361
417
10
10
2
4
6
2
Estrela Amadora Arouca
Estrela Amadora 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins
3-4-2-1 Arouca
Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra
98
Kikas
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
28
Rúben Lima
28
Rúben Lima
22
Léo Cordeiro
10
Jason
5
David Simão
5
David Simão
5
David Simão
5
David Simão
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Kikas Tiền đạo |
51 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Léo Cordeiro Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Rúben Lima Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nilton Varela Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alan Ruiz Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
97 Jovane Cabral Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Bruno Brígido Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ferro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Miguel Lopes Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jason Tiền đạo |
53 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
49 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Esgaio Hậu vệ |
46 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
39 Henrique Araújo Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 David Simão Tiền vệ |
51 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
19 Alfonso Trezza Tiền đạo |
50 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
58 Nico Mantl Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Lamba Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jose Fontán Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Amadou Dante Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Mamadou Loum Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Issiar Drame Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Emanuel Fernando Goncalves Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Igor Jesus Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Diogo Travassos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Guilherme Montóia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Leonel Bucca Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pablo Gozálbez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
89 Pedro Santos Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Ivo Rodrigues Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Matías Rocha Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 João Valido Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Miguel Puche Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Alex Pinto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Estrela Amadora
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
0 : 0
(0-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
1 : 4
(1-0)
Arouca
Estrela Amadora
Arouca
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Estrela Amadora
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Farense Estrela Amadora |
1 0 (1) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Benfica Estrela Amadora |
7 0 (3) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Estrela Amadora Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Sporting CP Estrela Amadora |
5 1 (3) (1) |
0.85 -2.5 1.05 |
0.89 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Estrela Amadora Vitória SC |
2 2 (1) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.94 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Arouca
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Arouca Benfica |
0 2 (0) (1) |
0.94 +1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Arouca Farense |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Arouca Sporting Braga |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Estoril Arouca |
4 1 (2) (1) |
1.02 +0 0.78 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 28