VĐQG Bồ Đào Nha - 04/01/2025 20:30
SVĐ: Estádio do Bessa Século XXI
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.93
0.98 2.25 0.77
- - -
- - -
3.75 3.20 2.05
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.80 0.75 -0.94
- - -
- - -
4.50 2.00 2.75
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sebastián Pérez
8’ -
Đang cập nhật
Cristiano Bacci
9’ -
40’
Đang cập nhật
David Simão
-
Đang cập nhật
Sebastián Pérez
45’ -
46’
David Simão
Mamadou Loum
-
48’
Đang cập nhật
Weverson
-
Đang cập nhật
Salvador Agra
50’ -
Đang cập nhật
Pedro Gomes
55’ -
63’
Vladislav Morozov
Güven Yalçın
-
70’
Đang cập nhật
Pablo Gozálbez
-
Đang cập nhật
Salvador Agra
71’ -
73’
Đang cập nhật
Vladislav Morozov
-
74’
Đang cập nhật
Jose Fontán
-
Pedro Gomes
Gonçalo Almeida
76’ -
78’
Jason
Miguel Puche
-
82’
Đang cập nhật
Pedro Santos
-
Salvador Agra
João Barros
84’ -
I. Vukotić
Ibrahima Camará
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
33%
67%
3
1
8
18
243
523
14
14
2
5
3
3
Boavista Arouca
Boavista 4-3-3
Huấn luyện viên: António Jorge Rocha Simão
4-3-3 Arouca
Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra
9
R. Boženík
70
Bruno Onyemaechi
70
Bruno Onyemaechi
70
Bruno Onyemaechi
70
Bruno Onyemaechi
18
I. Vukotić
18
I. Vukotić
18
I. Vukotić
18
I. Vukotić
18
I. Vukotić
18
I. Vukotić
10
Jason
26
Weverson
26
Weverson
26
Weverson
26
Weverson
89
Pedro Santos
89
Pedro Santos
5
David Simão
5
David Simão
5
David Simão
28
Tiago Esgaio
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 R. Boženík Tiền đạo |
51 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Miguel Reisinho Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Salvador Agra Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 I. Vukotić Tiền vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Bruno Onyemaechi Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Sebastián Pérez Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 14 | 2 | Tiền vệ |
20 Filipe Ferreira Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 César Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Pedro Gomes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Augusto Dabo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marco Ribeiro Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jason Tiền vệ |
57 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Esgaio Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
89 Pedro Santos Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Simão Tiền vệ |
54 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
26 Weverson Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alfonso Trezza Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
58 Nico Mantl Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Lamba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jose Fontán Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Gozálbez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Vladislav Morozov Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Manuel Namora Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Gonçalo Almeida Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
74 Diego Llorente Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Alexandre Marques Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Machado Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ibrahima Camará Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
71 João Barros Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Tome Sousa Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
75 Tomás Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 João Valido Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mamadou Loum Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Boris Popović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
53 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Amadou Dante Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Alex Pinto Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Miguel Puche Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boavista
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
2 : 1
(2-0)
Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista
0 : 4
(0-3)
Arouca
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 1
(1-0)
Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista
0 : 0
(0-0)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 2
(1-1)
Boavista
Boavista
Arouca
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Boavista
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Porto Boavista |
4 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.98 |
0.94 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Boavista AVS |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sporting CP Boavista |
3 2 (1) (1) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.86 3.75 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Boavista Farense |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.77 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
30/11/2024 |
Nacional Boavista |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Arouca
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Arouca Benfica |
0 2 (0) (1) |
0.94 +1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 21