VĐQG Bồ Đào Nha - 18/01/2025 20:30
SVĐ: Estádio Dom Afonso Henriques
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 1.00
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
1.70 3.50 5.25
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.94 1.0 0.84
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Tiago Silva
Dieu-Merci Ndembo-Michel
20’ -
Kaio César
Nuno Santos
40’ -
Đang cập nhật
Kaio César
45’ -
46’
Jason
Morlaye Sylla
-
56’
Đang cập nhật
Tiago Esgaio
-
58’
Güven Yalçın
Dylan Nandín
-
Tiago Silva
João Mendes
66’ -
72’
Đang cập nhật
Chico Lamba
-
75’
Alfonso Trezza
Miguel Puche
-
Nuno Santos
Nélson Oliveira
76’ -
80’
Đang cập nhật
Weverson
-
Zé Carlos
Marco Cruz
81’ -
85’
Đang cập nhật
Nico Mantl
-
90’
Pablo Gozálbez
Henrique Araújo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
53%
47%
3
5
13
9
423
387
17
19
7
6
0
1
Vitória SC Arouca
Vitória SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luís Carlos Batalha Freire
4-2-3-1 Arouca
Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra
10
Tiago Rafael Maia da Silva
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
8
Tomás Romano Pereira Santos Händel
8
Tomás Romano Pereira Santos Händel
77
Nuno Miguel Valente Santos
77
Nuno Miguel Valente Santos
77
Nuno Miguel Valente Santos
11
Kaio César Andrade Lima
10
David Remeseiro Salgueiro
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
89
Pedro Carvalho Santos
89
Pedro Carvalho Santos
5
David Martins Simão
5
David Martins Simão
5
David Martins Simão
28
Tiago Alexandre Sousa Esgaio
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tiago Rafael Maia da Silva Tiền vệ |
34 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaio César Andrade Lima Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Romano Pereira Santos Händel Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nuno Miguel Valente Santos Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Toni Borevković Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bruno Miguel Semedo Varela Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 José Carlos Natário Ferreira Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Oscar Rivas Viondi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Fábio Samuel Amorim Silva Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Remeseiro Salgueiro Tiền vệ |
58 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Alexandre Sousa Esgaio Hậu vệ |
51 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
89 Pedro Carvalho Santos Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Martins Simão Tiền vệ |
55 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alfonso Trezza Hernández Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
58 Nico Mantl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Faria Camará Lamba Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 José Manuel Fontán Mondragón Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Gozalbez Gilabert Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mikel Villanueva Álvarez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Diogo Lobão Sousa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 João Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús Andrés Ramírez Díaz Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nélson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo |
31 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
96 Rodrigo Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Sousa Cruz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Charles Marcelo da Silva Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Carlos Alexandre Reis Pinto Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 João Nuno Figueiredo Valido Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Dylan Alenxader Nandín Berrutti Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Boris Popović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Miguel Puche García Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
54 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
39 Henrique Pereira Araújo Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vitória SC
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
0 : 1
(0-1)
Vitória SC
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 3
(1-0)
Vitória SC
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
2 : 1
(1-1)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
0 : 2
(0-0)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
2 : 2
(1-0)
Vitória SC
Vitória SC
Arouca
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória SC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
O Elvas Vitória SC |
2 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.78 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Vitória SC Nacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Vitória SC Fiorentina |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Arouca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Boavista Arouca |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 30