GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Vitória SC

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges

Sân vận động: Estádio Dom Afonso Henriques

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Vitória SC

Vitória SC

AVS

AVS

0 : 0

0 : 0

AVS

AVS

0-0

26/01

0-0

26/01

Estoril

Estoril

Vitória SC

Vitória SC

0 : 0

0 : 0

Vitória SC

Vitória SC

0-0

0.99 +0.5 0.81

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

18/01

9-5

18/01

Vitória SC

Vitória SC

Arouca

Arouca

2 : 2

2 : 0

Arouca

Arouca

9-5

0.90 -0.75 1.00

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

12/01

4-7

12/01

O Elvas

O Elvas

Vitória SC

Vitória SC

2 : 1

0 : 1

Vitória SC

Vitória SC

4-7

0.95 +1.5 0.85

0.78 2.5 0.90

0.78 2.5 0.90

03/01

6-2

03/01

Vitória SC

Vitória SC

Sporting CP

Sporting CP

4 : 4

1 : 2

Sporting CP

Sporting CP

6-2

0.90 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

29/12

6-9

29/12

Farense

Farense

Vitória SC

Vitória SC

2 : 2

1 : 0

Vitória SC

Vitória SC

6-9

0.88 +0.75 -0.98

-0.99 2.25 0.73

-0.99 2.25 0.73

23/12

7-1

23/12

Vitória SC

Vitória SC

Nacional

Nacional

2 : 2

1 : 1

Nacional

Nacional

7-1

0.91 -1.25 0.99

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

19/12

2-7

19/12

Vitória SC

Vitória SC

Fiorentina

Fiorentina

1 : 1

1 : 0

Fiorentina

Fiorentina

2-7

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

16/12

0-2

16/12

Rio Ave

Rio Ave

Vitória SC

Vitória SC

2 : 2

2 : 0

Vitória SC

Vitória SC

0-2

0.83 +0.75 -0.93

0.80 2.25 0.93

0.80 2.25 0.93

12/12

2-8

12/12

St. Gallen

St. Gallen

Vitória SC

Vitória SC

1 : 4

0 : 1

Vitória SC

Vitória SC

2-8

-0.98 +0.25 0.82

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo

83 19 8 22 1 26 Tiền đạo

10

Tiago Rafael Maia da Silva Tiền vệ

133 16 17 42 3 32 Tiền vệ

8

Tomás Romano Pereira Santos Händel Tiền vệ

107 4 4 14 1 25 Tiền vệ

44

Jorge Filipe Oliveira Fernandes Hậu vệ

128 4 1 27 1 28 Hậu vệ

6

Manuel Jorge Silva Tiền vệ

75 4 0 6 0 24 Tiền vệ

76

Bruno Miguel Boialvo Gaspar Hậu vệ

81 2 7 11 1 32 Hậu vệ

2

Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães Hậu vệ

104 2 4 9 0 23 Hậu vệ

14

Bruno Miguel Semedo Varela Thủ môn

168 0 1 15 0 31 Thủ môn

3

Mikel Villanueva Álvarez Hậu vệ

78 1 1 6 0 32 Hậu vệ

29

Mahamadou Tounkara Hậu vệ

47 0 0 4 0 24 Hậu vệ