GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 01/02/2025 20:30

SVĐ: Estádio Dom Afonso Henriques

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Dom Afonso Henriques

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Vitória SC AVS

Đội hình

Vitória SC 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Vitória SC VS AVS

4-2-3-1 AVS

Huấn luyện viên:

10

Tiago Rafael Maia da Silva

24

Toni Borevković

24

Toni Borevković

24

Toni Borevković

24

Toni Borevković

8

Tomás Romano Pereira Santos Händel

8

Tomás Romano Pereira Santos Händel

77

Nuno Miguel Valente Santos

77

Nuno Miguel Valente Santos

77

Nuno Miguel Valente Santos

11

Kaio César Andrade Lima

17

John Anthony Mercado Cuero

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

Đội hình xuất phát

Vitória SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tiago Rafael Maia da Silva Tiền vệ

35 2 6 5 0 Tiền vệ

11

Kaio César Andrade Lima Tiền vệ

36 2 3 2 0 Tiền vệ

8

Tomás Romano Pereira Santos Händel Tiền vệ

37 1 2 1 0 Tiền vệ

77

Nuno Miguel Valente Santos Tiền vệ

39 1 2 3 0 Tiền vệ

24

Toni Borevković Hậu vệ

31 1 0 6 0 Hậu vệ

2

Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Bruno Miguel Semedo Varela Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

28

José Carlos Natário Ferreira Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Oscar Rivas Viondi Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Fábio Samuel Amorim Silva Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

86

Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

John Anthony Mercado Cuero Tiền đạo

50 6 5 3 0 Tiền đạo

24

Christian Neiva Afonso Tiền vệ

19 1 2 1 0 Tiền vệ

12

Gustavo Enrique Giordano Amaro Assunção da Silva Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

15

Jaume Grau Ciscar Tiền vệ

16 1 0 4 0 Tiền vệ

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

13

Francisco Guillermo Ochoa Magaña Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

42

Cristian Castro Devenish Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Jorge Filipe Avelino Teixeira Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Baptiste Roux Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Fernando Manuel Ferreira Fonseca Tiền vệ

50 0 0 7 1 Tiền vệ

20

Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Vitória SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Rodrigo Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Marco Sousa Cruz Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Charles Marcelo da Silva Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mikel Villanueva Álvarez Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

92

Diogo Lobão Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

João Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ

34 2 1 3 0 Tiền vệ

18

Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Jesús Andrés Ramírez Díaz Tiền đạo

27 1 3 0 0 Tiền đạo

7

Nélson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo

32 3 4 4 0 Tiền đạo

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ânderson Miguel da Silva Tiền đạo

49 27 2 5 1 Tiền đạo

88

Pedro José da Silva Trigueira Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

23

Gustavo Pinto Mendonça Tiền vệ

49 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Yair Mena Palacios Tiền đạo

22 1 0 2 0 Tiền đạo

29

José Luís Mendes Andrade Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Giorgi Aburjania Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ignacio Rodríguez Elduayen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Babatunde Akinsola Tiền đạo

32 2 3 2 0 Tiền đạo

Vitória SC

AVS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vitória SC: 0T - 0H - 1B) (AVS: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

AVS

1 : 0

(0-0)

Vitória SC

Phong độ gần nhất

Vitória SC

Phong độ

AVS

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.8
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vitória SC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

26/01/2025

Estoril

Vitória SC

0 0

(0) (0)

0.99 +0.5 0.81

0.93 2.5 0.83

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Vitória SC

Arouca

2 2

(2) (0)

0.90 -0.75 1.00

0.95 2.25 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

O Elvas

Vitória SC

2 1

(0) (1)

0.95 +1.5 0.85

0.78 2.5 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

03/01/2025

Vitória SC

Sporting CP

4 4

(1) (2)

0.90 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Farense

Vitória SC

2 2

(1) (0)

0.88 +0.75 1.02

1.01 2.25 0.73

B
T

AVS

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

27/01/2025

AVS

Gil Vicente

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.80 2.0 0.97

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Nacional

AVS

3 1

(3) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.98 2.25 0.75

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Moreirense

AVS

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.93 2.0 0.93

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

AVS

Estrela Amadora

1 1

(0) (1)

1.08 -0.25 0.82

0.85 2.0 0.85

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Boavista

AVS

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

0.98 2.25 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 17

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất