VĐQG Bồ Đào Nha - 01/02/2025 20:30
SVĐ: Estádio Dom Afonso Henriques
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vitória SC AVS
Vitória SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 AVS
Huấn luyện viên:
10
Tiago Rafael Maia da Silva
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
8
Tomás Romano Pereira Santos Händel
8
Tomás Romano Pereira Santos Händel
77
Nuno Miguel Valente Santos
77
Nuno Miguel Valente Santos
77
Nuno Miguel Valente Santos
11
Kaio César Andrade Lima
17
John Anthony Mercado Cuero
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tiago Rafael Maia da Silva Tiền vệ |
35 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaio César Andrade Lima Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Romano Pereira Santos Händel Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nuno Miguel Valente Santos Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Toni Borevković Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bruno Miguel Semedo Varela Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 José Carlos Natário Ferreira Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Oscar Rivas Viondi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Fábio Samuel Amorim Silva Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 John Anthony Mercado Cuero Tiền đạo |
50 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Christian Neiva Afonso Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assunção da Silva Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustavo Lucas Domingues Piazon Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Francisco Guillermo Ochoa Magaña Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Cristian Castro Devenish Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Filipe Avelino Teixeira Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Baptiste Roux Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Manuel Ferreira Fonseca Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Rodrigo Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Sousa Cruz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Charles Marcelo da Silva Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mikel Villanueva Álvarez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Diogo Lobão Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 João Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús Andrés Ramírez Díaz Tiền đạo |
27 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nélson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo |
32 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ânderson Miguel da Silva Tiền đạo |
49 | 27 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
88 Pedro José da Silva Trigueira Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Gustavo Pinto Mendonça Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Yair Mena Palacios Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 José Luís Mendes Andrade Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ignacio Rodríguez Elduayen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Babatunde Akinsola Tiền đạo |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Vitória SC
AVS
VĐQG Bồ Đào Nha
AVS
1 : 0
(0-0)
Vitória SC
Vitória SC
AVS
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória SC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Estoril Vitória SC |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.81 |
0.93 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Vitória SC Arouca |
2 2 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
O Elvas Vitória SC |
2 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.78 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
B
|
T
|
AVS
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
AVS Gil Vicente |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.80 2.0 0.97 |
|||
19/01/2025 |
Nacional AVS |
3 1 (3) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.98 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Moreirense AVS |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
28/12/2024 |
AVS Estrela Amadora |
1 1 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Boavista AVS |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21