GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 23/12/2024 18:45

SVĐ: Estádio Dom Afonso Henriques

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 3/4 0.99

0.87 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.50 8.50

0.83 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.77 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.37 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Dudu

    Isaac

  • 18’

    Đang cập nhật

    Ze Vitor

  • Đang cập nhật

    Alberto Baio

    19’
  • Đang cập nhật

    Tiago Silva

    24’
  • 46’

    Isaac

    Dyego Sousa

  • Kaio César

    Nuno Santos

    49’
  • Samu

    João Mendes

    64’
  • 77’

    Bruno Costa

    Chiheb Labidi

  • Kaio César

    Tomás Händel

    78’
  • Gustavo Silva

    Telmo Arcanjo

    87’
  • Đang cập nhật

    Tomás Händel

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Dom Afonso Henriques

  • Trọng tài chính:

    J. Silva Pinheiro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Manuel Gomes Borges

  • Ngày sinh:

    07-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    177 (T:82, H:48, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tiago Miguel Carvalho Margarido

  • Ngày sinh:

    02-01-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:36, H:14, B:23)

7

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

11

479

Tổng số đường chuyền

339

16

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Vitória SC Nacional

Đội hình

Vitória SC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges

Vitória SC VS Nacional

4-2-3-1 Nacional

Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido

71

Gustavo Silva

77

Nuno Santos

77

Nuno Santos

77

Nuno Santos

77

Nuno Santos

11

Kaio César

11

Kaio César

6

Manuel Silva

6

Manuel Silva

6

Manuel Silva

10

Tiago Silva

99

Dudu

23

Isaac

23

Isaac

23

Isaac

23

Isaac

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

Đội hình xuất phát

Vitória SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Gustavo Silva Tiền đạo

16 3 0 3 0 Tiền đạo

10

Tiago Silva Tiền vệ

30 2 6 5 0 Tiền vệ

11

Kaio César Tiền vệ

31 2 3 2 0 Tiền vệ

6

Manuel Silva Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Nuno Santos Tiền vệ

34 1 2 3 0 Tiền vệ

14

Bruno Varela Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

22

Alberto Baio Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Óscar Rivas Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mikel Villanueva Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

13

João Mendes Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Samu Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Dudu Tiền đạo

43 4 1 2 1 Tiền đạo

10

Luís Esteves Tiền vệ

52 3 5 10 0 Tiền vệ

5

José Gomes Hậu vệ

47 3 0 2 0 Hậu vệ

4

Ulisses Hậu vệ

47 2 0 11 1 Hậu vệ

23

Isaac Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

37

Lucas França Thủ môn

53 0 0 5 0 Thủ môn

22

Gustavo García Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Ze Vitor Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Djibril Soumaré Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Bruno Costa Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Arvin Appiah Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Vitória SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Miguel Maga Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

91

José Ribeiro Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

86

Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

79

José Bica Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Tomás Händel Tiền vệ

32 1 2 1 0 Tiền vệ

28

Zé Carlos Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

17

João Mendes Tiền vệ

29 2 1 3 0 Tiền vệ

18

Telmo Arcanjo Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

44

Jorge Fernandes Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

João Aurélio Hậu vệ

47 1 4 9 1 Hậu vệ

33

Francisco Gonçalves Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Matheus Dias Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

15

Chiheb Labidi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Daniel Penha Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Rui Encarnação Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn

89

Dyego Sousa Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

André Sousa Tiền vệ

42 2 2 7 1 Tiền vệ

34

Léo Santos Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

Vitória SC

Nacional

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vitória SC: 1T - 0H - 1B) (Nacional: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/04/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Nacional

1 : 0

(1-0)

Vitória SC

21/01/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Vitória SC

3 : 1

(1-1)

Nacional

Phong độ gần nhất

Vitória SC

Phong độ

Nacional

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vitória SC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Vitória SC

Fiorentina

1 1

(1) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

16/12/2024

Rio Ave

Vitória SC

2 2

(2) (0)

0.83 +0.75 1.07

0.80 2.25 0.93

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

St. Gallen

Vitória SC

1 4

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.91 2.75 0.81

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Benfica

Vitória SC

1 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.94 2.75 0.96

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/12/2024

Vitória SC

Gil Vicente

4 0

(1) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.98 2.25 0.92

T
T

Nacional

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

19/12/2024

Nacional

Benfica

0 2

(0) (0)

0.95 +1.5 0.84

0.90 3.0 0.80

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Nacional

Moreirense

1 0

(0) (0)

1.15 +0 0.70

0.95 2.25 0.81

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Gil Vicente

Nacional

2 1

(1) (0)

1.04 -0.5 0.86

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Nacional

Boavista

0 0

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.91

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Estrela Amadora

Nacional

2 0

(0) (0)

0.89 -0.25 1.01

0.95 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất