GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Nacional

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido

Sân vận động: Estádio da Madeira

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Nacional

Nacional

Arouca

Arouca

0 : 0

0 : 0

Arouca

Arouca

0-0

25/01

0-0

25/01

Sporting CP

Sporting CP

Nacional

Nacional

0 : 0

0 : 0

Nacional

Nacional

0-0

0.98 -2.25 0.92

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

19/01

4-6

19/01

Nacional

Nacional

AVS

AVS

3 : 1

3 : 1

AVS

AVS

4-6

-0.98 -0.5 0.88

0.98 2.25 0.75

0.98 2.25 0.75

12/01

1-10

12/01

Nacional

Nacional

Porto

Porto

2 : 0

2 : 0

Porto

Porto

1-10

0.98 +1.25 0.92

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

29/12

11-6

29/12

Rio Ave

Rio Ave

Nacional

Nacional

2 : 1

1 : 1

Nacional

Nacional

11-6

0.82 -0.25 -0.93

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

23/12

7-1

23/12

Vitória SC

Vitória SC

Nacional

Nacional

2 : 2

1 : 1

Nacional

Nacional

7-1

0.91 -1.25 0.99

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

19/12

4-11

19/12

Nacional

Nacional

Benfica

Benfica

0 : 2

0 : 0

Benfica

Benfica

4-11

0.95 +1.5 0.84

0.90 3.0 0.80

0.90 3.0 0.80

14/12

10-2

14/12

Nacional

Nacional

Moreirense

Moreirense

1 : 0

0 : 0

Moreirense

Moreirense

10-2

-0.87 +0 0.70

0.95 2.25 0.81

0.95 2.25 0.81

07/12

6-7

07/12

Gil Vicente

Gil Vicente

Nacional

Nacional

2 : 1

1 : 0

Nacional

Nacional

6-7

-0.96 -0.5 0.86

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

30/11

4-7

30/11

Nacional

Nacional

Boavista

Boavista

0 : 0

0 : 0

Boavista

Boavista

4-7

-0.99 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.91

0.81 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

99

Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền đạo

130 16 3 10 1 26 Tiền đạo

10

Luís André Leite Esteves Tiền vệ

101 7 5 16 0 27 Tiền vệ

5

José Manuel Mendes Gomes Hậu vệ

103 5 1 9 0 29 Hậu vệ

7

Rúben Daniel Fonseca Macedo Tiền đạo

104 4 6 9 0 29 Tiền đạo

55

André Martins de Sousa Hậu vệ

104 0 4 8 2 27 Hậu vệ

1

Rui Filipe Teixeira Encarnação Thủ môn

99 0 0 3 0 27 Thủ môn

21

Sérgio Romeu Marakis Tiền vệ

74 0 0 5 0 34 Tiền vệ

33

Francisco Adriano Baptista Gonçalves Hậu vệ

34 0 0 1 0 21 Hậu vệ

30

Martim Gustavo Silva Watts Rodrigues Tiền vệ

17 0 0 0 0 20 Tiền vệ

37

Lucas Oliveira de França Thủ môn

87 0 0 7 0 29 Thủ môn