VĐQG Bồ Đào Nha - 19/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio da Madeira
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.88
0.98 2.25 0.75
- - -
- - -
1.95 3.25 4.10
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.73 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.75 2.00 4.50
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Baptiste Roux
-
Đang cập nhật
Bruno Costa
20’ -
Luís Esteves
Dudu
34’ -
45’
Lucas Piazón
Rodrigo Ribeiro
-
Isaac
Babatunde Akinsola
46’ -
Dudu
Rúben Macedo
68’ -
Daniel Penha
Matheus Dias
69’ -
Đang cập nhật
Djibril Soumaré
70’ -
75’
Kiki Afonso
Rafael Rodrigues
-
76’
Đang cập nhật
Lucas Piazón
-
79’
Đang cập nhật
Gustavo Assunção
-
81’
Đang cập nhật
Rodrigo Ribeiro
-
Đang cập nhật
Daniel Penha
84’ -
85’
Đang cập nhật
Nenê
-
86’
Nenê
Nenê
-
Luís Esteves
André Sousa
88’ -
90’
Đang cập nhật
Yair Mena
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
49%
51%
2
4
12
14
365
369
17
13
7
3
1
0
Nacional AVS
Nacional 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido
4-2-3-1 AVS
Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos
99
Luiz Eduardo Teodora da Silva
17
Daniel dos Santos Penha
17
Daniel dos Santos Penha
17
Daniel dos Santos Penha
17
Daniel dos Santos Penha
5
José Manuel Mendes Gomes
5
José Manuel Mendes Gomes
4
Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
4
Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
4
Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
10
Luís André Leite Esteves
17
John Anthony Mercado Cuero
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Luís André Leite Esteves Tiền vệ |
55 | 3 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 José Manuel Mendes Gomes Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Daniel dos Santos Penha Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lucas Oliveira de França Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Gustavo García dos Santos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 José Vitor Lima Cardoso Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Djibril Soumaré Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Xavier Almeida Costa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 John Anthony Mercado Cuero Tiền đạo |
49 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Christian Neiva Afonso Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assunção da Silva Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustavo Lucas Domingues Piazon Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Francisco Guillermo Ochoa Magaña Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Cristian Castro Devenish Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Filipe Avelino Teixeira Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Baptiste Roux Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Manuel Ferreira Fonseca Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Diederrick Joel Tagueu Tadjo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rui Filipe Teixeira Encarnação Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
98 Paulo Henrique Pereira da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 João Miguel Coimbra Aurélio Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
88 Matheus dos Santos Dias Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 André Alexandre Carreira Sousa Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Rúben Daniel Fonseca Macedo Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Leonardo Rodrigues dos Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Chiheb Abidi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gustavo Pinto Mendonça Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Yair Mena Palacios Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 José Luís Mendes Andrade Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Babatunde Akinsola Tiền đạo |
31 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ignacio Rodríguez Elduayen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ânderson Miguel da Silva Tiền đạo |
48 | 27 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
88 Pedro José da Silva Trigueira Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Nacional
AVS
VĐQG Bồ Đào Nha
AVS
1 : 1
(0-1)
Nacional
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Nacional
2 : 1
(2-1)
AVS
Hạng Hai Bồ Đào Nha
AVS
0 : 1
(0-1)
Nacional
Nacional
AVS
40% 20% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nacional
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Nacional Porto |
2 0 (2) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rio Ave Nacional |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Vitória SC Nacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Nacional Benfica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.84 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Nacional Moreirense |
1 0 (0) (0) |
1.15 +0 0.70 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
X
|
AVS
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Moreirense AVS |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
28/12/2024 |
AVS Estrela Amadora |
1 1 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Boavista AVS |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AVS Benfica |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Casa Pia AVS |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23