GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 12/01/2025 15:30

SVĐ: Estádio da Madeira

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 1 1/4 0.92

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 4.33 1.40

0.90 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.76 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.30 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Rodrigo Mora

  • 5’

    Đang cập nhật

    Rodrigo Mora

  • Gustavo García

    Dudu

    17’
  • 43’

    A. Varela

    Vasco Sousa

  • Bruno Costa

    Ze Vitor

    44’
  • Đang cập nhật

    Gustavo García

    45’
  • 46’

    Martim Fernandes

    João Mário

  • Đang cập nhật

    Djibril Soumaré

    55’
  • 56’

    Đang cập nhật

    S. Eustaquio

  • 62’

    André Franco

    Gonçalo Borges

  • Isaac

    Dyego Sousa

    70’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Otávio

  • 82’

    Đang cập nhật

    Fábio Vieira

  • Dudu

    João Aurélio

    83’
  • Đang cập nhật

    José Gomes

    89’
  • Luís Esteves

    Léo Santos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio da Madeira

  • Trọng tài chính:

    T. Lopes Martins

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tiago Miguel Carvalho Margarido

  • Ngày sinh:

    02-01-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:36, H:14, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

  • Ngày sinh:

    02-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    19 (T:10, H:3, B:6)

1

Phạt góc

10

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

3

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

11

281

Tổng số đường chuyền

413

7

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

1

Nacional Porto

Đội hình

Nacional 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido

Nacional VS Porto

4-2-3-1 Porto

Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

99

Luiz Eduardo Teodora da Silva

23

Isaac Aguiar Tomich

23

Isaac Aguiar Tomich

23

Isaac Aguiar Tomich

23

Isaac Aguiar Tomich

5

José Manuel Mendes Gomes

5

José Manuel Mendes Gomes

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha

10

Luís André Leite Esteves

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno

52

Martim Moreira Moutinho Fernandes

52

Martim Moreira Moutinho Fernandes

52

Martim Moreira Moutinho Fernandes

52

Martim Moreira Moutinho Fernandes

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa

86

Rodrigo Mora Carvalho

86

Rodrigo Mora Carvalho

86

Rodrigo Mora Carvalho

9

Samuel Omorodion Aghehowa

Đội hình xuất phát

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền vệ

45 4 1 2 1 Tiền vệ

10

Luís André Leite Esteves Tiền vệ

54 3 5 10 0 Tiền vệ

5

José Manuel Mendes Gomes Hậu vệ

49 3 0 2 0 Hậu vệ

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Hậu vệ

49 2 0 11 1 Hậu vệ

23

Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

88

Matheus dos Santos Dias Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

37

Lucas Oliveira de França Thủ môn

55 0 0 5 0 Thủ môn

22

Gustavo García dos Santos Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

38

José Vitor Lima Cardoso Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Djibril Soumaré Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Bruno Xavier Almeida Costa Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Hậu vệ

27 8 0 1 0 Hậu vệ

9

Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo

23 7 0 1 0 Tiền đạo

11

Eduardo Gabriel Aquino Cossa Tiền vệ

26 2 1 1 0 Tiền vệ

86

Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

52

Martim Moreira Moutinho Fernandes Hậu vệ

27 0 2 0 0 Hậu vệ

22

Alan Varela Tiền vệ

26 0 1 4 0 Tiền vệ

6

Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

99

Diogo Meireles Costa Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

24

Nehuén Pérez Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Otavio Ataide da Silva Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

20

André Filipe Russo Franco Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Leonardo Rodrigues dos Santos Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

2

João Miguel Coimbra Aurélio Hậu vệ

49 1 4 9 1 Hậu vệ

70

Arvin Appiah Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

18

André Alexandre Carreira Sousa Tiền vệ

44 2 2 7 1 Tiền vệ

89

Dyego Wilverson Ferreira Sousa Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rui Filipe Teixeira Encarnação Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn

15

Chiheb Abidi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Francisco Adriano Baptista Gonçalves Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel dos Santos Penha Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Tiago Emanuel Embalo Djaló Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Vasco José Cardoso Sousa Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

88

Domingos Paulo Andrade Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Gonçalo Oscar Albuquerque Borges Tiền đạo

22 0 2 0 0 Tiền đạo

23

João Mário Neto Lopes Hậu vệ

22 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Daniel Loader Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

97

José Pedro da Silva Figueiredo Freitas Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Zaidu Sanusi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

17

Iván Jaime Pajuelo Tiền vệ

20 3 2 0 0 Tiền vệ

27

Deniz Gül Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

Nacional

Porto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nacional: 0T - 0H - 3B) (Porto: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/04/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Nacional

0 : 1

(0-1)

Porto

12/01/2021

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

Nacional

2 : 2

(1-1)

Porto

20/12/2020

VĐQG Bồ Đào Nha

Porto

2 : 0

(2-0)

Nacional

Phong độ gần nhất

Nacional

Phong độ

Porto

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nacional

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Rio Ave

Nacional

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.08

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Vitória SC

Nacional

2 2

(1) (1)

0.91 -1.25 0.99

0.87 2.5 0.90

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

19/12/2024

Nacional

Benfica

0 2

(0) (0)

0.95 +1.5 0.84

0.90 3.0 0.80

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Nacional

Moreirense

1 0

(0) (0)

1.15 +0 0.70

0.95 2.25 0.81

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Gil Vicente

Nacional

2 1

(1) (0)

1.04 -0.5 0.86

1.05 2.5 0.75

B
T

Porto

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

07/01/2025

Sporting CP

Porto

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.20

0.91 2.5 0.95

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Porto

Boavista

4 0

(1) (0)

0.92 -2.0 0.98

0.94 3.25 0.82

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Moreirense

Porto

0 3

(0) (1)

0.80 +1.25 1.10

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

16/12/2024

Porto

Estrela Amadora

2 0

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.94 3.25 0.78

H
X

Europa League

12/12/2024

Porto

Midtjylland

2 0

(1) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.98 3.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất