GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 01/02/2025 15:30

SVĐ: Estádio da Madeira (Funchal (Ilha da Madeira))

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio da Madeira (Funchal (Ilha da Madeira))

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nacional Arouca

Đội hình

Nacional 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Nacional VS Arouca

4-2-3-1 Arouca

Huấn luyện viên:

99

Luiz Eduardo Teodora da Silva

17

Daniel dos Santos Penha

17

Daniel dos Santos Penha

17

Daniel dos Santos Penha

17

Daniel dos Santos Penha

5

José Manuel Mendes Gomes

5

José Manuel Mendes Gomes

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha

10

Luís André Leite Esteves

10

David Remeseiro Salgueiro

26

Weverson Moreira da Costa

26

Weverson Moreira da Costa

26

Weverson Moreira da Costa

26

Weverson Moreira da Costa

89

Pedro Carvalho Santos

89

Pedro Carvalho Santos

5

David Martins Simão

5

David Martins Simão

5

David Martins Simão

28

Tiago Alexandre Sousa Esgaio

Đội hình xuất phát

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền vệ

47 4 1 2 1 Tiền vệ

10

Luís André Leite Esteves Tiền vệ

56 3 5 10 0 Tiền vệ

5

José Manuel Mendes Gomes Hậu vệ

51 3 0 2 0 Hậu vệ

4

Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Hậu vệ

51 2 0 11 1 Hậu vệ

17

Daniel dos Santos Penha Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

37

Lucas Oliveira de França Thủ môn

57 0 0 5 0 Thủ môn

22

Gustavo García dos Santos Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

38

José Vitor Lima Cardoso Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Djibril Soumaré Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Bruno Xavier Almeida Costa Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Arouca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

David Remeseiro Salgueiro Tiền vệ

59 8 5 7 0 Tiền vệ

28

Tiago Alexandre Sousa Esgaio Hậu vệ

52 2 3 7 0 Hậu vệ

89

Pedro Carvalho Santos Tiền vệ

57 2 0 8 0 Tiền vệ

5

David Martins Simão Tiền vệ

56 1 7 12 1 Tiền vệ

26

Weverson Moreira da Costa Hậu vệ

47 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Alfonso Trezza Hernández Tiền vệ

56 1 1 7 0 Tiền vệ

50

Güven Yalçın Tiền đạo

15 0 1 1 1 Tiền đạo

58

Nico Mantl Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

73

Chico Faria Camará Lamba Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

3

José Manuel Fontán Mondragón Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Pablo Gozalbez Gilabert Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Paulo Henrique Pereira da Silva Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

João Miguel Coimbra Aurélio Hậu vệ

51 1 4 9 1 Hậu vệ

88

Matheus dos Santos Dias Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

18

André Alexandre Carreira Sousa Tiền vệ

46 2 2 7 1 Tiền vệ

7

Rúben Daniel Fonseca Macedo Tiền đạo

52 2 2 4 0 Tiền đạo

34

Leonardo Rodrigues dos Santos Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Chiheb Abidi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Diederrick Joel Tagueu Tadjo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rui Filipe Teixeira Encarnação Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

Arouca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Boris Popović Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Miguel Puche García Tiền đạo

53 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Morlaye Sylla Tiền vệ

55 3 6 10 0 Tiền vệ

39

Henrique Pereira Araújo Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Taichi Fukui Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

78

Carlos Alexandre Reis Pinto Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

João Nuno Figueiredo Valido Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

23

Dylan Alenxader Nandín Berrutti Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Nacional

Arouca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nacional: 0T - 0H - 1B) (Arouca: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Arouca

1 : 0

(1-0)

Nacional

Phong độ gần nhất

Nacional

Phong độ

Arouca

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nacional

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Sporting CP

Nacional

0 0

(0) (0)

0.98 -2.25 0.92

0.87 3.5 0.85

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Nacional

AVS

3 1

(3) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.98 2.25 0.75

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

12/01/2025

Nacional

Porto

2 0

(2) (0)

0.98 +1.25 0.92

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Rio Ave

Nacional

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.08

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Vitória SC

Nacional

2 2

(1) (1)

0.91 -1.25 0.99

0.87 2.5 0.90

T
T

Arouca

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

24/01/2025

Arouca

Moreirense

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.79 2.0 0.94

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Vitória SC

Arouca

2 2

(2) (0)

0.90 -0.75 1.00

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Boavista

Arouca

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.08

0.98 2.25 0.77

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

27/12/2024

Arouca

Gil Vicente

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.05 2.25 0.85

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

20/12/2024

Casa Pia

Arouca

3 1

(2) (0)

1.04 -0.25 0.86

0.95 2.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 1

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 23

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất