- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nacional Arouca
Nacional 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Arouca
Huấn luyện viên:
99
Luiz Eduardo Teodora da Silva
17
Daniel dos Santos Penha
17
Daniel dos Santos Penha
17
Daniel dos Santos Penha
17
Daniel dos Santos Penha
5
José Manuel Mendes Gomes
5
José Manuel Mendes Gomes
4
Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
4
Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
4
Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
10
Luís André Leite Esteves
10
David Remeseiro Salgueiro
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
89
Pedro Carvalho Santos
89
Pedro Carvalho Santos
5
David Martins Simão
5
David Martins Simão
5
David Martins Simão
28
Tiago Alexandre Sousa Esgaio
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Luís André Leite Esteves Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 José Manuel Mendes Gomes Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Daniel dos Santos Penha Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lucas Oliveira de França Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Gustavo García dos Santos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 José Vitor Lima Cardoso Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Djibril Soumaré Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Xavier Almeida Costa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Remeseiro Salgueiro Tiền vệ |
59 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Alexandre Sousa Esgaio Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
89 Pedro Carvalho Santos Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Martins Simão Tiền vệ |
56 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alfonso Trezza Hernández Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
58 Nico Mantl Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Faria Camará Lamba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 José Manuel Fontán Mondragón Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Gozalbez Gilabert Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Paulo Henrique Pereira da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 João Miguel Coimbra Aurélio Hậu vệ |
51 | 1 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
88 Matheus dos Santos Dias Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 André Alexandre Carreira Sousa Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Rúben Daniel Fonseca Macedo Tiền đạo |
52 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Leonardo Rodrigues dos Santos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Chiheb Abidi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Diederrick Joel Tagueu Tadjo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rui Filipe Teixeira Encarnação Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Boris Popović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Miguel Puche García Tiền đạo |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
39 Henrique Pereira Araújo Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
78 Carlos Alexandre Reis Pinto Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 João Nuno Figueiredo Valido Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Dylan Alenxader Nandín Berrutti Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nacional
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 0
(1-0)
Nacional
Nacional
Arouca
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nacional
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sporting CP Nacional |
0 0 (0) (0) |
0.98 -2.25 0.92 |
0.87 3.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Nacional AVS |
3 1 (3) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.98 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Nacional Porto |
2 0 (2) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rio Ave Nacional |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Vitória SC Nacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Arouca
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Arouca Moreirense |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Vitória SC Arouca |
2 2 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Boavista Arouca |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 1
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 23
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24