GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 07/12/2024 15:30

SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -1 1/2 0.86

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.30 3.90

0.88 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.91 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kanya Fujimoto

    Santiago Garcia Gonzalez

    7’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Djibril Soumaré

  • 50’

    Matheus Dias

    Ulisses

  • 55’

    Gustavo García

    João Aurélio

  • 56’

    Đang cập nhật

    Luís Esteves

  • Facundo Cáseres

    Jordi Mboula

    59’
  • 67’

    Dudu

    Arvin Appiah

  • Josué Sá

    Marvin Elimbi

    76’
  • 82’

    Rúben Macedo

    Bruno Costa

  • Đang cập nhật

    Santiago Garcia Gonzalez

    89’
  • Đang cập nhật

    Jorge Aguirre

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Cidade de Barcelos

  • Trọng tài chính:

    P. Torres Ramalho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nogueira Pinheiro

  • Ngày sinh:

    30-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    135 (T:56, H:43, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tiago Miguel Carvalho Margarido

  • Ngày sinh:

    02-01-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:36, H:14, B:23)

6

Phạt góc

7

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

5

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

17

449

Tổng số đường chuyền

344

17

Dứt điểm

19

4

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Gil Vicente Nacional

Đội hình

Gil Vicente 4-3-3

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro

Gil Vicente VS Nacional

4-3-3 Nacional

Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido

10

Kanya Fujimoto

2

Zé Carlos

2

Zé Carlos

2

Zé Carlos

2

Zé Carlos

9

Jorge Aguirre

9

Jorge Aguirre

9

Jorge Aguirre

9

Jorge Aguirre

9

Jorge Aguirre

9

Jorge Aguirre

99

Dudu

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

10

Luís Esteves

10

Luís Esteves

Đội hình xuất phát

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kanya Fujimoto Tiền vệ

51 9 9 2 0 Tiền vệ

71

Félix Correia Tiền đạo

47 8 5 5 0 Tiền đạo

26

Rúben Fernandes Hậu vệ

48 2 0 5 0 Hậu vệ

9

Jorge Aguirre Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Zé Carlos Hậu vệ

43 1 3 8 0 Hậu vệ

19

Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ

10 1 1 4 0 Tiền vệ

7

Tidjany Chabrol Touré Tiền đạo

45 1 1 8 1 Tiền đạo

42

Andrew Thủ môn

47 1 0 1 0 Thủ môn

23

Josué Sá Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Sandro Cruz Hậu vệ

12 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Facundo Cáseres Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Dudu Tiền vệ

40 4 1 2 1 Tiền vệ

10

Luís Esteves Tiền vệ

49 3 5 10 0 Tiền vệ

5

José Gomes Hậu vệ

44 3 0 2 0 Hậu vệ

7

Rúben Macedo Tiền vệ

49 2 2 4 0 Tiền vệ

4

Ulisses Hậu vệ

44 2 0 11 1 Hậu vệ

23

Isaac Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

88

Matheus Dias Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

37

Lucas França Thủ môn

50 0 0 5 0 Thủ môn

22

Gustavo García Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Ze Vitor Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Djibril Soumaré Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Brian Araújo Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

90

Pablo Felipe Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Jordi Mboula Tiền đạo

11 0 2 1 0 Tiền đạo

39

Jonathan Buatu-Mananga Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Mory Gbane Tiền vệ

47 1 0 9 0 Tiền vệ

4

Marvin Elimbi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jesús Castillo Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

18

João Teixeira Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Kazu Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

João Aurélio Hậu vệ

44 1 4 9 1 Hậu vệ

18

André Sousa Tiền vệ

39 2 2 7 1 Tiền vệ

70

Arvin Appiah Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Jota Tiền vệ

39 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Rui Encarnação Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

15

Chiheb Labidi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Dyego Sousa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Léo Santos Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Bruno Costa Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Gil Vicente

Nacional

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gil Vicente: 2T - 0H - 1B) (Nacional: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2022

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

Gil Vicente

2 : 0

(2-0)

Nacional

19/03/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Gil Vicente

2 : 0

(0-0)

Nacional

08/11/2020

VĐQG Bồ Đào Nha

Nacional

2 : 1

(0-1)

Gil Vicente

Phong độ gần nhất

Gil Vicente

Phong độ

Nacional

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.6
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gil Vicente

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/12/2024

Vitória SC

Gil Vicente

4 0

(1) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.98 2.25 0.92

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/11/2024

Vila Real

Gil Vicente

0 2

(0) (0)

0.88 +1.5 0.94

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

08/11/2024

Moreirense

Gil Vicente

3 2

(0) (1)

0.89 -0.25 1.01

0.93 2.0 0.97

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Gil Vicente

Boavista

1 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.88

0.86 2.25 0.86

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

25/10/2024

Santa Clara

Gil Vicente

2 1

(2) (1)

0.80 -0.25 1.10

0.73 1.75 0.92

B
T

Nacional

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Nacional

Boavista

0 0

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.91

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Estrela Amadora

Nacional

2 0

(0) (0)

0.89 -0.25 1.01

0.95 2.25 0.95

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

04/11/2024

Nacional

Santa Clara

2 0

(2) (0)

0.98 +0 0.92

1.04 2.25 0.87

T
H

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

29/10/2024

Sporting CP

Nacional

3 1

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.88 3.5 0.88

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

25/10/2024

Casa Pia

Nacional

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.91 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

17 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất