GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 30/11/2024 18:00

SVĐ: Estádio da Madeira

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 1/2 0.89

0.81 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.80

0.82 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

-0.99 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Matheus Dias

    11’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Pedro Gomes

  • Chiheb Labidi

    Daniel Penha

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Joel Silva

  • 54’

    I. Vukotić

    Gonçalo Almeida

  • 67’

    Đang cập nhật

    Tiago Carvalho Margarido

  • Dudu

    Isaac

    68’
  • 78’

    Ibrahima Camará

    Augusto Dabo

  • Đang cập nhật

    António Rocha Simão

    83’
  • 90’

    Salvador Agra

    Marco Ribeiro

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio da Madeira

  • Trọng tài chính:

    I. Vasilica

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tiago Miguel Carvalho Margarido

  • Ngày sinh:

    02-01-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:36, H:14, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    António Jorge Rocha Simão

  • Ngày sinh:

    12-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    121 (T:31, H:40, B:50)

4

Phạt góc

7

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

2

Cứu thua

8

14

Phạm lỗi

15

448

Tổng số đường chuyền

270

23

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Nacional Boavista

Đội hình

Nacional 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido

Nacional VS Boavista

4-2-3-1 Boavista

Huấn luyện viên: António Jorge Rocha Simão

99

Dudu

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

5

José Gomes

5

José Gomes

7

Rúben Macedo

7

Rúben Macedo

7

Rúben Macedo

10

Luís Esteves

9

R. Boženík

18

I. Vukotić

18

I. Vukotić

18

I. Vukotić

18

I. Vukotić

18

I. Vukotić

18

I. Vukotić

18

I. Vukotić

18

I. Vukotić

7

Salvador Agra

7

Salvador Agra

Đội hình xuất phát

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Dudu Tiền vệ

39 4 1 2 1 Tiền vệ

10

Luís Esteves Tiền vệ

48 3 5 10 0 Tiền vệ

5

José Gomes Hậu vệ

43 3 0 2 0 Hậu vệ

7

Rúben Macedo Tiền vệ

48 2 2 4 0 Tiền vệ

4

Ulisses Hậu vệ

43 2 0 11 1 Hậu vệ

88

Matheus Dias Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

9

Adrián Butzke Tiền đạo

11 0 1 2 0 Tiền đạo

37

Lucas França Thủ môn

49 0 0 5 0 Thủ môn

22

Gustavo García Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Ze Vitor Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Chiheb Labidi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

R. Boženík Tiền đạo

46 10 2 7 0 Tiền đạo

10

Miguel Reisinho Tiền đạo

43 7 2 13 0 Tiền đạo

7

Salvador Agra Tiền vệ

46 3 2 8 0 Tiền vệ

26

Rodrigo Abascal Hậu vệ

43 3 0 10 0 Hậu vệ

18

I. Vukotić Tiền vệ

49 3 0 7 0 Tiền vệ

16

Joel Silva Tiền vệ

42 2 0 3 0 Tiền vệ

70

Bruno Onyemaechi Hậu vệ

37 1 1 7 0 Hậu vệ

20

Filipe Ferreira Hậu vệ

47 0 1 6 0 Hậu vệ

1

César Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

15

Pedro Gomes Hậu vệ

11 0 0 5 0 Hậu vệ

2

Ibrahima Camará Tiền vệ

39 0 0 3 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Arvin Appiah Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Daniel Penha Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

72

Tiago Reis Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Rui Encarnação Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn

27

Djibril Soumaré Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Isaac Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

2

João Aurélio Hậu vệ

43 1 4 9 1 Hậu vệ

18

André Sousa Tiền vệ

38 2 2 7 1 Tiền vệ

34

Léo Santos Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Alexandre Marques Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

75

Tomás Silva Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Machado Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

71

João Barros Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

76

Tome Sousa Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

35

Gonçalo Almeida Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Augusto Dabo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Marco Ribeiro Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Manuel Namora Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Nacional

Boavista

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nacional: 1T - 1H - 0B) (Boavista: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/02/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

0 : 1

(0-1)

Nacional

19/09/2020

VĐQG Bồ Đào Nha

Nacional

3 : 3

(2-2)

Boavista

Phong độ gần nhất

Nacional

Phong độ

Boavista

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nacional

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Estrela Amadora

Nacional

2 0

(0) (0)

0.89 -0.25 1.01

0.95 2.25 0.95

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

04/11/2024

Nacional

Santa Clara

2 0

(2) (0)

0.98 +0 0.92

1.04 2.25 0.87

T
H

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

29/10/2024

Sporting CP

Nacional

3 1

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.88 3.5 0.88

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

25/10/2024

Casa Pia

Nacional

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.91 2.25 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

União de Leiria

Nacional

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Boavista

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Boavista

Rio Ave

0 2

(0) (1)

1.05 +0 0.76

0.86 2.25 0.86

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Gil Vicente

Boavista

1 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.88

0.86 2.25 0.86

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

26/10/2024

Boavista

Moreirense

0 2

(0) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.85 2.0 0.83

B
H

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Varzim

Boavista

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bồ Đào Nha

06/10/2024

Vitória SC

Boavista

2 2

(1) (0)

0.92 -1.25 0.98

0.88 2.5 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 20

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 17

14 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất