VĐQG Bồ Đào Nha - 14/12/2024 18:00
SVĐ: Estádio da Madeira
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.87 0 0.70
0.95 2.25 0.81
- - -
- - -
3.00 3.10 2.50
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
3.75 1.95 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Alan
-
46’
Bernardo Martins
Gabrielzinho
-
Đang cập nhật
José Gomes
55’ -
63’
Madson de Souza Silva
Jeremy Antonisse
-
Đang cập nhật
Isaac
64’ -
75’
Alan
Luis Nlavo
-
83’
Rúben Ramos Ismael
Pedro Santos
-
Isaac
Dyego Sousa
88’ -
90’
Đang cập nhật
Marcelo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
44%
56%
1
4
14
16
313
404
12
4
5
1
0
1
Nacional Moreirense
Nacional 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido
4-2-3-1 Moreirense
Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto
99
Dudu
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
5
José Gomes
5
José Gomes
4
Ulisses
4
Ulisses
4
Ulisses
10
Luís Esteves
31
Madson de Souza Silva
23
Godfried Frimpong
23
Godfried Frimpong
23
Godfried Frimpong
23
Godfried Frimpong
26
Maracás
26
Maracás
44
Marcelo
44
Marcelo
44
Marcelo
11
Alan
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Dudu Tiền vệ |
41 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Luís Esteves Tiền vệ |
50 | 3 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 José Gomes Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ulisses Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Isaac Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lucas França Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Gustavo García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Ze Vitor Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Djibril Soumaré Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Arvin Appiah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Costa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Madson de Souza Silva Tiền vệ |
41 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alan Tiền vệ |
47 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Maracás Hậu vệ |
47 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
44 Marcelo Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Godfried Frimpong Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Rúben Ramos Ismael Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Bernardo Martins Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Guilherme Schettine Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Dinis Pinto Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Kewin Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sidnei Tavares Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Matheus Dias Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jota Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Dyego Sousa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rui Encarnação Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Francisco Gonçalves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 André Sousa Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
34 Léo Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Chiheb Labidi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 João Aurélio Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeremy Antonisse Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Leonardo Buta Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fabiano Silva Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Gabrielzinho Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Luis Nlavo Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Caio Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Carlos Ponck Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Lawrence Ofori Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Santos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Nacional
Moreirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Nacional
0 : 2
(0-1)
Moreirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Moreirense
3 : 1
(3-1)
Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
2 : 2
(0-1)
Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Nacional
0 : 1
(0-0)
Moreirense
Nacional
Moreirense
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nacional
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Gil Vicente Nacional |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nacional Boavista |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Estrela Amadora Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Nacional Santa Clara |
2 0 (2) (0) |
0.98 +0 0.92 |
1.04 2.25 0.87 |
T
|
H
|
|
29/10/2024 |
Sporting CP Nacional |
3 1 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
Moreirense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Moreirense Sporting CP |
2 1 (2) (1) |
0.88 +1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rio Ave Moreirense |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Moreirense Porto |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Moreirense Gil Vicente |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Vitória SC Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.73 2.0 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 23