GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 14/12/2024 18:00

SVĐ: Estádio da Madeira

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.70

0.95 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.10 2.50

0.85 9.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.74 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.95 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Alan

  • 46’

    Bernardo Martins

    Gabrielzinho

  • Đang cập nhật

    José Gomes

    55’
  • 63’

    Madson de Souza Silva

    Jeremy Antonisse

  • Đang cập nhật

    Isaac

    64’
  • 75’

    Alan

    Luis Nlavo

  • 83’

    Rúben Ramos Ismael

    Pedro Santos

  • Isaac

    Dyego Sousa

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Marcelo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio da Madeira

  • Trọng tài chính:

    S. dos Santos Guelho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tiago Miguel Carvalho Margarido

  • Ngày sinh:

    02-01-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:36, H:14, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paulo César da Silva Peixoto

  • Ngày sinh:

    12-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:24, H:20, B:38)

10

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

16

313

Tổng số đường chuyền

404

12

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Nacional Moreirense

Đội hình

Nacional 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido

Nacional VS Moreirense

4-2-3-1 Moreirense

Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto

99

Dudu

23

Isaac

23

Isaac

23

Isaac

23

Isaac

5

José Gomes

5

José Gomes

4

Ulisses

4

Ulisses

4

Ulisses

10

Luís Esteves

31

Madson de Souza Silva

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

26

Maracás

26

Maracás

44

Marcelo

44

Marcelo

44

Marcelo

11

Alan

Đội hình xuất phát

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Dudu Tiền vệ

41 4 1 2 1 Tiền vệ

10

Luís Esteves Tiền vệ

50 3 5 10 0 Tiền vệ

5

José Gomes Hậu vệ

45 3 0 2 0 Hậu vệ

4

Ulisses Hậu vệ

45 2 0 11 1 Hậu vệ

23

Isaac Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

37

Lucas França Thủ môn

51 0 0 5 0 Thủ môn

22

Gustavo García Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Ze Vitor Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Djibril Soumaré Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Arvin Appiah Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Bruno Costa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Madson de Souza Silva Tiền vệ

41 7 1 2 0 Tiền vệ

11

Alan Tiền vệ

47 4 6 8 0 Tiền vệ

26

Maracás Hậu vệ

47 4 1 6 1 Hậu vệ

44

Marcelo Hậu vệ

49 3 1 5 0 Hậu vệ

23

Godfried Frimpong Hậu vệ

47 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Rúben Ramos Ismael Tiền vệ

49 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Bernardo Martins Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

95

Guilherme Schettine Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

76

Dinis Pinto Hậu vệ

38 0 3 4 0 Hậu vệ

40

Kewin Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

5

Sidnei Tavares Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Matheus Dias Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

20

Jota Tiền vệ

40 1 0 1 0 Tiền vệ

89

Dyego Sousa Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rui Encarnação Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn

33

Francisco Gonçalves Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

18

André Sousa Tiền vệ

40 2 2 7 1 Tiền vệ

34

Léo Santos Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Chiheb Labidi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

João Aurélio Hậu vệ

45 1 4 9 1 Hậu vệ

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jeremy Antonisse Tiền đạo

38 0 1 5 1 Tiền đạo

15

Leonardo Buta Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Fabiano Silva Hậu vệ

40 1 2 7 0 Hậu vệ

77

Gabrielzinho Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Luis Nlavo Tiền đạo

31 3 1 2 0 Tiền đạo

22

Caio Thủ môn

47 0 1 0 0 Thủ môn

14

Carlos Ponck Hậu vệ

41 0 0 2 0 Hậu vệ

80

Lawrence Ofori Tiền vệ

41 2 2 10 0 Tiền vệ

21

Pedro Santos Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

Nacional

Moreirense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nacional: 0T - 1H - 3B) (Moreirense: 3T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/03/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Nacional

0 : 2

(0-1)

Moreirense

09/10/2022

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Moreirense

3 : 1

(3-1)

Nacional

06/05/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

2 : 2

(0-1)

Nacional

17/01/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Nacional

0 : 1

(0-0)

Moreirense

Phong độ gần nhất

Nacional

Phong độ

Moreirense

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nacional

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Gil Vicente

Nacional

2 1

(1) (0)

1.04 -0.5 0.86

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Nacional

Boavista

0 0

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.91

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Estrela Amadora

Nacional

2 0

(0) (0)

0.89 -0.25 1.01

0.95 2.25 0.95

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

04/11/2024

Nacional

Santa Clara

2 0

(2) (0)

0.98 +0 0.92

1.04 2.25 0.87

T
H

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

29/10/2024

Sporting CP

Nacional

3 1

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.88 3.5 0.88

T
T

Moreirense

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

05/12/2024

Moreirense

Sporting CP

2 1

(2) (1)

0.88 +1.5 1.02

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Rio Ave

Moreirense

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.89

1.10 2.5 0.70

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/11/2024

Moreirense

Porto

2 1

(1) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.88 2.5 0.90

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

08/11/2024

Moreirense

Gil Vicente

3 2

(0) (1)

0.89 -0.25 1.01

0.93 2.0 0.97

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Vitória SC

Moreirense

1 0

(0) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.73 2.0 0.97

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất