VĐQG Bồ Đào Nha - 19/12/2024 17:00
SVĐ: Estádio da Madeira
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/2 0.84
0.90 3.0 0.80
- - -
- - -
9.50 6.50 1.25
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 3/4 1.00
0.90 1.25 0.96
- - -
- - -
8.50 2.75 1.66
0.74 4.5 -0.92
- - -
- - -
-
-
Nigel Thomas
Dudu
9’ -
16’
Đang cập nhật
V. Pavlidis
-
Đang cập nhật
José Gomes
45’ -
59’
Đang cập nhật
Ángel Di María
-
62’
Đang cập nhật
Ángel Di María
-
Matheus Dias
Bruno Costa
63’ -
Đang cập nhật
Djibril Soumaré
67’ -
73’
V. Pavlidis
Amdouni Amdouni
-
74’
Amdouni Amdouni
Ángel Di María
-
81’
Fredrik Aursnes
Leandro Barreiro
-
84’
Đang cập nhật
Leandro Barreiro
-
Luís Esteves
Chiheb Labidi
85’ -
87’
O. Kökçü
Benjamín Rollheiser
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
33%
67%
5
1
12
9
243
484
5
16
1
7
0
1
Nacional Benfica
Nacional 4-4-2
Huấn luyện viên: Tiago Miguel Carvalho Margarido
4-4-2 Benfica
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
10
Luís Esteves
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
23
Isaac
4
Ulisses
4
Ulisses
14
V. Pavlidis
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
10
O. Kökçü
10
O. Kökçü
11
Ángel Di María
11
Ángel Di María
11
Ángel Di María
17
K. Aktürkoğlu
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luís Esteves Tiền vệ |
51 | 3 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 José Gomes Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ulisses Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Nigel Thomas Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Isaac Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Matheus Dias Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas França Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Gustavo García Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Ze Vitor Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Arvin Appiah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Djibril Soumaré Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 K. Aktürkoğlu Tiền vệ |
17 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 O. Kökçü Tiền vệ |
20 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Di María Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Luís Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Bah Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatoliy Trubin Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Araújo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rúben Macedo Tiền đạo |
50 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Penha Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Léo Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Rui Encarnação Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Chiheb Labidi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 André Sousa Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
33 Francisco Gonçalves Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Miguel Baeza Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Dyego Sousa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Costa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrián Butzke Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Dudu Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 João Aurélio Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Soares Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Issa Kaboré Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Amdouni Amdouni Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 António Silva Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Cabral Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gianluca Prestianni Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nacional
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Nacional
1 : 3
(1-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 1
(1-0)
Nacional
Nacional
Benfica
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nacional
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Nacional Moreirense |
1 0 (0) (0) |
1.15 +0 0.70 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gil Vicente Nacional |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nacional Boavista |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Estrela Amadora Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Nacional Santa Clara |
2 0 (2) (0) |
0.98 +0 0.92 |
1.04 2.25 0.87 |
T
|
H
|
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
AVS Benfica |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Benfica Vitória SC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arouca Benfica |
0 2 (0) (1) |
0.94 +1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Monaco Benfica |
2 3 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 33