GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Benfica

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Roger Schmidt

Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Benfica

Benfica

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 0

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

0-0

02/02

0-0

02/02

Estrela Amadora

Estrela Amadora

Benfica

Benfica

0 : 0

0 : 0

Benfica

Benfica

0-0

29/01

0-0

29/01

Juventus

Juventus

Benfica

Benfica

0 : 0

0 : 0

Benfica

Benfica

0-0

0.96 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

25/01

0-0

25/01

Casa Pia

Casa Pia

Benfica

Benfica

0 : 0

0 : 0

Benfica

Benfica

0-0

0.82 +1.5 -0.96

0.91 2.75 0.93

0.91 2.75 0.93

21/01

2-6

21/01

Benfica

Benfica

FC Barcelona

FC Barcelona

4 : 5

3 : 1

FC Barcelona

FC Barcelona

2-6

-0.98 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

0.85 3.5 0.91

17/01

7-2

17/01

Benfica

Benfica

Famalicão

Famalicão

4 : 0

2 : 0

Famalicão

Famalicão

7-2

0.92 -1.75 0.98

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

14/01

2-6

14/01

Farense

Farense

Benfica

Benfica

1 : 3

1 : 0

Benfica

Benfica

2-6

0.85 +1.5 0.95

0.96 2.75 0.90

0.96 2.75 0.90

11/01

10-7

11/01

Sporting CP

Sporting CP

Benfica

Benfica

1 : 1

1 : 1

Benfica

Benfica

10-7

0.82 +0.25 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

08/01

10-1

08/01

Benfica

Benfica

Sporting Braga

Sporting Braga

3 : 0

3 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

10-1

0.85 -1.0 1.00

0.89 3.0 0.81

0.89 3.0 0.81

04/01

8-2

04/01

Benfica

Benfica

Sporting Braga

Sporting Braga

1 : 2

0 : 2

Sporting Braga

Sporting Braga

8-2

1.00 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ

162 36 27 22 1 32 Tiền vệ

7

David Neres Campos Tiền đạo

88 17 23 7 0 28 Tiền đạo

8

Fredrik Aursnes Tiền vệ

128 8 17 10 1 30 Tiền vệ

30

Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ

212 8 7 57 4 37 Hậu vệ

4

António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ

137 8 1 16 2 22 Hậu vệ

6

Alexander Hartmann Bah Hậu vệ

108 5 13 8 1 28 Hậu vệ

19

Casper Tengstedt Tiền đạo

63 4 6 3 0 25 Tiền đạo

61

Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ

146 2 3 19 0 26 Tiền vệ

5

Felipe Rodrigues Hậu vệ

159 2 1 12 1 24 Hậu vệ

24

Samuel Jumpe Soares Thủ môn

114 0 0 0 0 23 Thủ môn