Benfica
Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Roger Schmidt
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
29/01
Juventus
Benfica
0 : 0
0 : 0
Benfica
0.96 -0.25 0.87
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
25/01
Casa Pia
Benfica
0 : 0
0 : 0
Benfica
0.82 +1.5 -0.96
0.91 2.75 0.93
0.91 2.75 0.93
21/01
Benfica
FC Barcelona
4 : 5
3 : 1
FC Barcelona
-0.98 +0.25 0.91
0.85 3.5 0.91
0.85 3.5 0.91
17/01
Benfica
Famalicão
4 : 0
2 : 0
Famalicão
0.92 -1.75 0.98
0.93 3.0 0.93
0.93 3.0 0.93
14/01
Farense
Benfica
1 : 3
1 : 0
Benfica
0.85 +1.5 0.95
0.96 2.75 0.90
0.96 2.75 0.90
11/01
Sporting CP
Benfica
1 : 1
1 : 1
Benfica
0.82 +0.25 -0.98
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
08/01
Benfica
Sporting Braga
3 : 0
3 : 0
Sporting Braga
0.85 -1.0 1.00
0.89 3.0 0.81
0.89 3.0 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ |
162 | 36 | 27 | 22 | 1 | 32 | Tiền vệ |
7 David Neres Campos Tiền đạo |
88 | 17 | 23 | 7 | 0 | 28 | Tiền đạo |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
128 | 8 | 17 | 10 | 1 | 30 | Tiền vệ |
30 Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ |
212 | 8 | 7 | 57 | 4 | 37 | Hậu vệ |
4 António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ |
137 | 8 | 1 | 16 | 2 | 22 | Hậu vệ |
6 Alexander Hartmann Bah Hậu vệ |
108 | 5 | 13 | 8 | 1 | 28 | Hậu vệ |
19 Casper Tengstedt Tiền đạo |
63 | 4 | 6 | 3 | 0 | 25 | Tiền đạo |
61 Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ |
146 | 2 | 3 | 19 | 0 | 26 | Tiền vệ |
5 Felipe Rodrigues Hậu vệ |
159 | 2 | 1 | 12 | 1 | 24 | Hậu vệ |
24 Samuel Jumpe Soares Thủ môn |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |