VĐQG Bồ Đào Nha - 04/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.90
0.86 3.25 0.86
- - -
- - -
1.36 5.50 7.00
0.84 10.5 0.82
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.76 1.25 0.95
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
0.81 4.5 -0.99
- - -
- - -
-
-
17’
Victor Gómez
Fran Navarro
-
31’
Sikou Niakaté
João Ferreira
-
36’
Đang cập nhật
Jean-Baptiste Gorby
-
40’
Ricardo Horta
Robson Bambu
-
Fredrik Aursnes
Arthur Cabral
46’ -
Đang cập nhật
Ángel Di María
52’ -
54’
Đang cập nhật
Matheus
-
65’
Gabriel Martínez
Bright Arrey-Mbi
-
V. Pavlidis
Amdouni Amdouni
67’ -
Leandro Barreiro
Arthur Cabral
77’ -
Đang cập nhật
Arthur Cabral
79’ -
82’
Fran Navarro
Amine El Ouazzani
-
Đang cập nhật
Leandro Barreiro
88’ -
Đang cập nhật
Jan-Niklas Beste
89’ -
90’
Đang cập nhật
João Ferreira
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
59%
41%
0
4
8
11
563
396
21
6
5
2
2
1
Benfica Sporting Braga
Benfica 4-3-3
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
4-3-3 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
14
V. Pavlidis
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
11
Ángel Di María
11
Ángel Di María
11
Ángel Di María
11
Ángel Di María
11
Ángel Di María
11
Ángel Di María
21
Ricardo Horta
19
Adrián Marín
19
Adrián Marín
19
Adrián Marín
6
Vítor Carvalho
6
Vítor Carvalho
6
Vítor Carvalho
6
Vítor Carvalho
19
Adrián Marín
19
Adrián Marín
19
Adrián Marín
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
26 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 K. Aktürkoğlu Tiền đạo |
20 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 O. Kökçü Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Di María Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Bah Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatoliy Trubin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Araújo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Horta Tiền vệ |
34 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruma Tiền vệ |
26 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Martínez Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrián Marín Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakaté Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Victor Gómez Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Fran Navarro Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 António Silva Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Amdouni Amdouni Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Samuel Soares Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
85 Renato Sanches Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Arthur Cabral Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Florentino Luís Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 André Horta Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 João Ferreira Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Diego Rodrigues Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Bright Arrey-Mbi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 João Moutinho Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 1
(0-1)
Sporting Braga
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 2
(2-1)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
0 : 1
(0-1)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 0
(0-0)
Sporting Braga
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Sporting Braga
1 : 1
(1-1)
Benfica
Benfica
Sporting Braga
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Nacional Benfica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.84 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AVS Benfica |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sporting Braga
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Roma Sporting Braga |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sporting Braga Estoril |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.87 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 28