GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Sporting Braga

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Daniel Sousa

Sân vận động: Estádio Municipal de Braga

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Benfica

Benfica

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 0

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

0-0

03/02

0-0

03/02

Moreirense

Moreirense

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 0

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

0-0

30/01

0-0

30/01

Sporting Braga

Sporting Braga

Lazio

Lazio

0 : 0

0 : 0

Lazio

Lazio

0-0

26/01

0-0

26/01

Sporting Braga

Sporting Braga

Boavista

Boavista

0 : 0

0 : 0

Boavista

Boavista

0-0

0.88 -1.75 -0.98

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

23/01

0-0

23/01

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 0

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

0-0

1.00 -0.5 0.84

0.93 2.75 0.86

0.93 2.75 0.86

19/01

1-8

19/01

Estrela Amadora

Estrela Amadora

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 1

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

1-8

0.92 +0.75 0.98

0.90 2.75 0.85

0.90 2.75 0.85

15/01

6-0

15/01

Sporting Braga

Sporting Braga

Lusitano Évora 1911

Lusitano Évora 1911

2 : 1

2 : 0

Lusitano Évora 1911

Lusitano Évora 1911

6-0

0.97 -2.5 0.82

0.91 3.5 0.91

0.91 3.5 0.91

08/01

10-1

08/01

Benfica

Benfica

Sporting Braga

Sporting Braga

3 : 0

3 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

10-1

0.85 -1.0 1.00

0.89 3.0 0.81

0.89 3.0 0.81

04/01

8-2

04/01

Benfica

Benfica

Sporting Braga

Sporting Braga

1 : 2

0 : 2

Sporting Braga

Sporting Braga

8-2

1.00 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

29/12

10-2

29/12

Sporting Braga

Sporting Braga

Casa Pia

Casa Pia

1 : 2

1 : 1

Casa Pia

Casa Pia

10-2

0.84 -1.0 -0.94

0.84 2.5 0.91

0.84 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Ricardo Jorge Luz Horta Tiền đạo

226 71 42 18 0 31 Tiền đạo

23

Simon Bokote Banza Tiền đạo

97 37 13 11 1 29 Tiền đạo

11

Roger Fernandes Tiền đạo

94 7 7 2 0 20 Tiền đạo

4

Sikou Niakate Hậu vệ

106 7 0 18 5 26 Hậu vệ

15

Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ

153 4 3 26 1 33 Hậu vệ

5

Serdar Saatçı Hậu vệ

71 2 3 7 0 22 Hậu vệ

19

Adrián Marín Gómez Hậu vệ

67 1 2 2 0 28 Hậu vệ

1

Matheus Lima Magalhães Thủ môn

227 0 0 14 1 33 Thủ môn

12

Tiago Magalhães Sá Thủ môn

183 0 0 2 0 30 Thủ môn

91

Lukáš Horníček Thủ môn

104 0 0 1 0 23 Thủ môn