GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 03/02/2025 18:45

SVĐ: Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Moreirense Sporting Braga

Đội hình

Moreirense 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Moreirense VS Sporting Braga

4-2-3-1 Sporting Braga

Huấn luyện viên:

31

Madson de Souza Silva

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

26

Jóbson de Brito Gonzaga

26

Jóbson de Brito Gonzaga

44

Marcelo dos Santos Ferreira

44

Marcelo dos Santos Ferreira

44

Marcelo dos Santos Ferreira

11

Alan de Souza Guimarães

21

Ricardo Jorge Luz Horta

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

6

Vitor Carvalho Vieira

6

Vitor Carvalho Vieira

6

Vitor Carvalho Vieira

7

Armindo Tué Na Bangna

Đội hình xuất phát

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Madson de Souza Silva Tiền vệ

47 7 1 2 0 Tiền vệ

11

Alan de Souza Guimarães Tiền vệ

53 4 6 8 0 Tiền vệ

26

Jóbson de Brito Gonzaga Hậu vệ

53 4 1 6 1 Hậu vệ

44

Marcelo dos Santos Ferreira Hậu vệ

55 3 1 5 0 Hậu vệ

9

Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo

37 3 1 2 0 Tiền đạo

80

Lawrence Ofori Tiền vệ

47 2 2 10 0 Tiền vệ

23

Godfried Ayesu Owusu Frimpong Hậu vệ

53 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Rúben Ismael Valente Ramos Tiền vệ

54 1 1 7 0 Tiền vệ

77

Gabriel Airton de Souza Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

76

Dinis Lourenço Casals Namura Borges Pinto Hậu vệ

44 0 3 4 0 Hậu vệ

40

Kewin Oliveira Silva Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ

39 5 2 0 0 Tiền vệ

7

Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ

30 2 6 1 0 Tiền vệ

11

Roger Fernandes Tiền vệ

38 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ

37 1 2 5 0 Tiền vệ

4

Sikou Niakate Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ

24 1 0 1 1 Hậu vệ

2

Víctor Gómez Perea Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Matheus Lima Magalhães Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

25

Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Guilherme Schettine Guimarães Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

21

Pedro Miguel Costa Santos Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Jeremy Antonisse Tiền đạo

40 0 1 5 1 Tiền đạo

66

Gilberto Dambi Batista Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Fabiano Josué de Souza Silva Hậu vệ

45 1 2 7 0 Hậu vệ

15

Leonardo Daniel Ulineia Buta Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sidnei Wilson Vieira David Tavares Tiền vệ

20 0 0 2 1 Tiền vệ

20

Bernardo Sousa Pereira Brites Martins Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Caio Gobbo Secco Thủ môn

53 0 1 0 0 Thủ môn

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Amine El Ouazzani Tiền đạo

36 6 1 1 0 Tiền đạo

20

Ismaël Gharbi Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

91

Lukáš Horníček Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

10

André Filipe Luz Horta Tiền vệ

31 0 2 1 0 Tiền vệ

77

Gabriel Martínez Aguilera Tiền đạo

36 2 3 0 0 Tiền đạo

8

João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Adrián Marín Gómez Hậu vệ

32 1 2 2 0 Hậu vệ

15

Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

53

Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Moreirense

Sporting Braga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moreirense: 0T - 0H - 5B) (Sporting Braga: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting Braga

3 : 1

(1-0)

Moreirense

04/02/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting Braga

1 : 0

(1-0)

Moreirense

09/09/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

2 : 3

(2-1)

Sporting Braga

10/11/2022

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

Sporting Braga

2 : 1

(1-1)

Moreirense

30/01/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting Braga

2 : 0

(0-0)

Moreirense

Phong độ gần nhất

Moreirense

Phong độ

Sporting Braga

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moreirense

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

24/01/2025

Arouca

Moreirense

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.79 2.0 0.94

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Moreirense

Farense

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

Gil Vicente

Moreirense

1 0

(0) (0)

0.80 +0 1.11

0.93 2.0 0.91

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Moreirense

AVS

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.93 2.0 0.93

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Estoril

Moreirense

2 2

(2) (1)

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

H
T

Sporting Braga

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Sporting Braga

Lazio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bồ Đào Nha

26/01/2025

Sporting Braga

Boavista

0 0

(0) (0)

0.88 -1.75 1.02

0.92 3.0 0.92

Europa League

23/01/2025

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

0 0

(0) (0)

0.98 -0.5 0.95

0.96 2.75 0.92

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Estrela Amadora

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.90 2.75 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

15/01/2025

Sporting Braga

Lusitano Évora 1911

2 1

(2) (0)

0.97 -2.5 0.82

0.91 3.5 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất