Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha - 08/01/2025 19:45
SVĐ: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1.00
0.89 3.0 0.81
- - -
- - -
1.53 4.50 5.50
0.88 9.75 0.86
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.82 1.25 0.95
- - -
- - -
2.00 2.40 5.00
0.84 4.5 0.98
- - -
- - -
-
-
Tomás Araújo
Ángel Di María
27’ -
O. Kökçü
Álvaro Fernández
28’ -
V. Pavlidis
Ángel Di María
37’ -
46’
Gabriel Martínez
Diego Rodrigues
-
Đang cập nhật
V. Pavlidis
60’ -
62’
Đang cập nhật
João Ferreira
-
Andreas Schjelderup
K. Aktürkoğlu
65’ -
72’
Jean-Baptiste Gorby
Ismael Gharbi
-
73’
Victor Gómez
Jonatás Noro
-
V. Pavlidis
Arthur Cabral
75’ -
78’
Đang cập nhật
Jonatás Noro
-
Álvaro Fernández
Jan-Niklas Beste
81’ -
83’
Đang cập nhật
Roger Fernandes
-
84’
Fran Navarro
Bright Arrey-Mbi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
61%
39%
0
2
12
11
570
370
21
1
6
0
3
1
Benfica Sporting Braga
Benfica 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
4-2-3-1 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
14
Vangelis Pavlidis
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
11
Ángel Fabián Di María Hernández
11
Ángel Fabián Di María Hernández
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
10
Orkun Kökçü
21
Ricardo Jorge Luz Horta
19
Adrián Marín Gómez
19
Adrián Marín Gómez
19
Adrián Marín Gómez
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
19
Adrián Marín Gómez
19
Adrián Marín Gómez
19
Adrián Marín Gómez
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vangelis Pavlidis Tiền đạo |
27 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Orkun Kökçü Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Fabián Di María Hernández Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatolii Trubin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Lemos Araújo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền đạo |
35 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Armindo Tué Na Bangna Tiền đạo |
27 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gabriel Martínez Aguilera Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrián Marín Gómez Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Joao Diogo Fonseca Ferreira Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Víctor Gómez Perea Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Lima Magalhães Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robson Alves de Barros Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
85 Renato Júnior Luz Sanches Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Jumpe Soares Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo |
21 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alexander Hartmann Bah Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Roberto Fernández Jaén Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ismaël Gharbi Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Diego Henrique Oliveira Rodrigues Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
10 André Filipe Luz Horta Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 2
(0-2)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 1
(0-1)
Sporting Braga
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 2
(2-1)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
0 : 1
(0-1)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 0
(0-0)
Sporting Braga
Benfica
Sporting Braga
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Nacional Benfica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.84 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AVS Benfica |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sporting Braga
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Roma Sporting Braga |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27