GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 26/01/2025 20:30

SVĐ: Estádio Municipal de Braga

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -2 1/4 -0.98

0.92 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 6.50 11.00

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -1 1/4 0.97

0.92 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.75 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal de Braga

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

  • Ngày sinh:

    04-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    180 (T:91, H:40, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    António Jorge Rocha Simão

  • Ngày sinh:

    12-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    121 (T:31, H:40, B:50)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sporting Braga Boavista

Đội hình

Sporting Braga 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

Sporting Braga VS Boavista

4-2-3-1 Boavista

Huấn luyện viên: António Jorge Rocha Simão

21

Ricardo Jorge Luz Horta

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

6

Vitor Carvalho Vieira

6

Vitor Carvalho Vieira

6

Vitor Carvalho Vieira

7

Armindo Tué Na Bangna

9

Róbert Boženík

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

26

Rodrigo Abascal Barros

26

Rodrigo Abascal Barros

Đội hình xuất phát

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ

39 5 2 0 0 Tiền vệ

7

Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ

30 2 6 1 0 Tiền vệ

11

Roger Fernandes Tiền vệ

38 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ

37 1 2 5 0 Tiền vệ

4

Sikou Niakate Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ

24 1 0 1 1 Hậu vệ

2

Víctor Gómez Perea Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Matheus Lima Magalhães Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

25

Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Róbert Boženík Tiền đạo

53 10 2 7 0 Tiền đạo

10

Miguel Silva Reisinho Tiền vệ

50 7 2 13 0 Tiền vệ

26

Rodrigo Abascal Barros Hậu vệ

49 3 0 10 0 Hậu vệ

18

Ilija Vukotić Tiền vệ

55 3 0 7 0 Tiền vệ

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Tiền vệ

44 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ

54 0 1 6 0 Hậu vệ

1

César Bernardo Dutra Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

35

Gonçalo Miguel Cardoso Almeida Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Julio Augusto Dabo Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Marco António Martins Ribeiro Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Adrián Marín Gómez Hậu vệ

32 1 2 2 0 Hậu vệ

91

Lukáš Horníček Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

10

André Filipe Luz Horta Tiền vệ

31 0 2 1 0 Tiền vệ

77

Gabriel Martínez Aguilera Tiền đạo

36 2 3 0 0 Tiền đạo

8

João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

15

Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

53

Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Amine El Ouazzani Tiền đạo

36 6 1 1 0 Tiền đạo

20

Ismaël Gharbi Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Joel Filipe Organista da Silva Tiền vệ

47 2 0 3 0 Tiền vệ

76

Tomé de Castro Sousa Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

71

João Ferreira Barros Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Ibrahima Camará Tiền vệ

45 0 0 3 1 Tiền vệ

73

Alexandre Magalhães Marques Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pedro Injai Gomes Hậu vệ

18 0 0 5 0 Hậu vệ

23

Tiago André Rajão Machado Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Salvador José Milhazes Agra Tiền đạo

53 3 2 8 0 Tiền đạo

75

Tomás Vaz Silva Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Sporting Braga

Boavista

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting Braga: 4T - 1H - 0B) (Boavista: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

0 : 1

(0-1)

Sporting Braga

26/02/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

0 : 4

(0-2)

Sporting Braga

24/09/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting Braga

4 : 1

(2-1)

Boavista

20/05/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

1 : 1

(0-0)

Sporting Braga

14/01/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting Braga

1 : 0

(0-0)

Boavista

Phong độ gần nhất

Sporting Braga

Phong độ

Boavista

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting Braga

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

0 0

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.94 3.0 0.84

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Estrela Amadora

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.90 2.75 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

15/01/2025

Sporting Braga

Lusitano Évora 1911

2 1

(2) (0)

0.97 -2.5 0.82

0.91 3.5 0.91

B
X

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

08/01/2025

Benfica

Sporting Braga

3 0

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.89 3.0 0.81

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Benfica

Sporting Braga

1 2

(0) (2)

1.00 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.86

T
X

Boavista

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

20/01/2025

Boavista

Casa Pia

2 3

(1) (2)

0.83 +0.5 1.07

0.87 2.0 1.03

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Boavista

Arouca

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.08

0.98 2.25 0.77

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Porto

Boavista

4 0

(1) (0)

0.92 -2.0 0.98

0.94 3.25 0.82

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Boavista

AVS

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

0.98 2.25 0.78

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Sporting CP

Boavista

3 2

(1) (1)

1.04 -2.5 0.86

0.86 3.75 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 23

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 18

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất