VĐQG Bồ Đào Nha - 26/01/2025 20:30
SVĐ: Estádio Municipal de Braga
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 -2 1/4 -0.98
0.92 3.0 0.92
- - -
- - -
1.22 6.50 11.00
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.81 -1 1/4 0.97
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
1.61 2.75 10.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting Braga Boavista
Sporting Braga 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
4-2-3-1 Boavista
Huấn luyện viên: António Jorge Rocha Simão
21
Ricardo Jorge Luz Horta
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
7
Armindo Tué Na Bangna
9
Róbert Boženík
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
26
Rodrigo Abascal Barros
26
Rodrigo Abascal Barros
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ |
30 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakate Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Víctor Gómez Perea Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matheus Lima Magalhães Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Róbert Boženík Tiền đạo |
53 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ |
50 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Rodrigo Abascal Barros Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilija Vukotić Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 César Bernardo Dutra Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Gonçalo Miguel Cardoso Almeida Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Julio Augusto Dabo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marco António Martins Ribeiro Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adrián Marín Gómez Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 André Filipe Luz Horta Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Martínez Aguilera Tiền đạo |
36 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismaël Gharbi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Joel Filipe Organista da Silva Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Tomé de Castro Sousa Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 João Ferreira Barros Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ibrahima Camará Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
73 Alexandre Magalhães Marques Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pedro Injai Gomes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Tiago André Rajão Machado Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Salvador José Milhazes Agra Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
75 Tomás Vaz Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista
0 : 1
(0-1)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista
0 : 4
(0-2)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
4 : 1
(2-1)
Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista
1 : 1
(0-0)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
1 : 0
(0-0)
Boavista
Sporting Braga
Boavista
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Braga
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Union Saint-Gilloise Sporting Braga |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.94 3.0 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Estrela Amadora Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Sporting Braga Lusitano Évora 1911 |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Boavista
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Boavista Casa Pia |
2 3 (1) (2) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Boavista Arouca |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Porto Boavista |
4 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.98 |
0.94 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Boavista AVS |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sporting CP Boavista |
3 2 (1) (1) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.86 3.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 23
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 35