VĐQG Bồ Đào Nha - 19/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio José Gomes
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 0.98
0.90 2.75 0.85
- - -
- - -
4.75 3.80 1.70
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.82 1.0 -0.93
- - -
- - -
5.00 2.25 2.30
0.77 4.5 -0.95
- - -
- - -
-
-
46’
Yuri Ribeiro
Gabriel Martínez
-
58’
Fran Navarro
Amine El Ouazzani
-
Issiar Drame
Miguel Lopes
64’ -
Rodrigo Pinho
Caio Santana
75’ -
79’
Đang cập nhật
Gabriel Martínez
-
80’
Jean-Baptiste Gorby
André Horta
-
Đang cập nhật
Leonel Bucca
84’ -
Đang cập nhật
Nilton Varela
87’ -
Paulo Daniel Valente Moreira
Daniel Cabral
88’ -
Đang cập nhật
Emanuel Fernando Goncalves
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
26%
74%
2
3
21
10
221
652
7
13
3
5
1
3
Estrela Amadora Sporting Braga
Estrela Amadora 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins
3-4-2-1 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
9
Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
28
Ruben Alexandre Rocha Lima
28
Ruben Alexandre Rocha Lima
26
Leonel Bucca
21
Ricardo Jorge Luz Horta
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
7
Armindo Tué Na Bangna
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Leonel Bucca Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Ruben Alexandre Rocha Lima Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nilton Varela Lopes Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alan Nahuel Ruiz Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tiago Gabriel Coelho Oliveira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Issiar Dramé Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ |
29 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakate Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Víctor Gómez Perea Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matheus Lima Magalhães Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Georgi Tunguliyadi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diogo Martins Travassos Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Emanuel Fernando Gonçalves Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Francisco Reis Ferreira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Caio dos Santos Santana Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniel Cabral de Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Guilherme Manuel Serrão Montóia Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Gabriel Martínez Aguilera Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismaël Gharbi Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 André Filipe Luz Horta Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrián Marín Gómez Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Estrela Amadora
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
1 : 1
(0-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
3 : 0
(0-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
2 : 4
(0-1)
Sporting Braga
Estrela Amadora
Sporting Braga
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Estrela Amadora
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Estrela Amadora Estoril |
2 4 (0) (3) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.85 2.0 1.05 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
AVS Estrela Amadora |
1 1 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Porto Estrela Amadora |
2 0 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sporting Braga
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Sporting Braga Lusitano Évora 1911 |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 26