Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 15/01/2025 20:15
SVĐ: Estádio AXA
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -3 1/2 0.82
0.91 3.5 0.91
- - -
- - -
1.12 9.50 15.00
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.87 -1 0.92
0.86 1.5 0.86
- - -
- - -
1.44 3.25 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Marcos Soares
-
Ricardo Horta
André Horta
22’ -
Robson Bambu
Bright Arrey-Mbi
32’ -
Fran Navarro
Ricardo Horta
44’ -
60’
Diogo David
Kenneth Kalunga
-
Fran Navarro
Amine El Ouazzani
61’ -
70’
Sele Davou
Afonso Sousa
-
Ricardo Horta
Diego Rodrigues
79’ -
80’
Miguel Lopes
João Delgado
-
Đang cập nhật
Sikou Niakaté
83’ -
85’
Đang cập nhật
Afonso Sousa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
66%
34%
1
0
14
10
386
198
18
4
3
2
1
2
Sporting Braga Lusitano Évora 1911
Sporting Braga 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
4-4-2 Lusitano Évora 1911
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Braço Forte Russiano
21
Ricardo Jorge Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
10
André Filipe Luz Horta
20
Ismaël Gharbi
20
Ismaël Gharbi
12
Marcelo dos Santos Farias Valverde
25
João Paulo Carvalho Pinto
25
João Paulo Carvalho Pinto
25
João Paulo Carvalho Pinto
25
João Paulo Carvalho Pinto
88
Johnson Juah
5
Tiago Miguel Rosado Palancha
5
Tiago Miguel Rosado Palancha
21
Marcos Vinicius Rosa Soares
21
Marcos Vinicius Rosa Soares
21
Marcos Vinicius Rosa Soares
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismaël Gharbi Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakate Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 André Filipe Luz Horta Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Víctor Gómez Perea Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robson Alves de Barros Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lusitano Évora 1911
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Marcelo dos Santos Farias Valverde Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Johnson Juah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tiago Miguel Rosado Palancha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marcos Vinicius Rosa Soares Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 João Paulo Carvalho Pinto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mauro Alexandre Miranda Andrade Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Martim Spencer Águas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Rodrigo Miguel Santos Monteiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sele Davou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Diogo Lopes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Miguel Ângelo Perez Lopes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gabriel Martínez Aguilera Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Francisco Edgar Chissumba Rodrigues Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ |
28 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Diego Henrique Oliveira Rodrigues Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Magalhães Sá Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lusitano Évora 1911
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vítor Martelo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Afonso Sousa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 André Miguel Henriques Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tiago Alexandre Gorgulho Baptista Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kenneth Kalunga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Tomás Ramos Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Wilson Kenidy Correia Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Duarte Tomé Marrafa Figueira Martins Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 João Filipe Nabais Delgado Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Lusitano Évora 1911
Sporting Braga
Lusitano Évora 1911
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Braga
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Lusitano Évora 1911
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lusitano Évora 1911 AVS |
3 2 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Lusitano Évora 1911 Estoril |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Lusitano Évora 1911 Academico Viseu |
0 0 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.85 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
30/07/2024 |
Al Nassr Lusitano Évora 1911 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/09/2023 |
Lusitano Évora 1911 Sporting Covilhã |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 23
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 23