- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting Braga Lazio
Sporting Braga 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Lazio
Huấn luyện viên:
21
Ricardo Jorge Luz Horta
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
7
Armindo Tué Na Bangna
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
18
Gustav Tang Isaksen
18
Gustav Tang Isaksen
8
Mattéo Guendouzi Olié
8
Mattéo Guendouzi Olié
8
Mattéo Guendouzi Olié
11
Valentín Mariano José Castellanos Giménez
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ |
31 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakate Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Víctor Gómez Perea Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matheus Lima Magalhães Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattia Zaccagni Tiền vệ |
54 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Valentín Mariano José Castellanos Giménez Tiền đạo |
63 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Gustav Tang Isaksen Tiền vệ |
66 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Mattéo Guendouzi Olié Tiền vệ |
62 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Boulaye Dia Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mario Gila Fuentes Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Nuno Albertino Varela Tavares Hậu vệ |
24 | 0 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicolò Rovella Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
94 Ivan Provedel Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Elseid Hysaj Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Gigot Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismaël Gharbi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrián Marín Gómez Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 André Filipe Luz Horta Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Martínez Aguilera Tiền đạo |
36 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arijon Ibrahimovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luca Pellegrini Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijanni Noslin Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alessio Romagnoli Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Adam Marušić Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
35 Christos Mandas Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Pedro Eliezer Rodríguez Ledesma Tiền đạo |
64 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Toma Bašić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alessio Furlanetto Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sporting Braga
Lazio
Sporting Braga
Lazio
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Braga
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Sporting Braga Boavista |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 1.02 |
0.92 3.0 0.92 |
|||
23/01/2025 |
Union Saint-Gilloise Sporting Braga |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.84 2.75 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Estrela Amadora Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Sporting Braga Lusitano Évora 1911 |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
H
|
Lazio
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Lazio Fiorentina |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.82 |
0.94 2.5 0.82 |
|||
23/01/2025 |
Lazio Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.86 |
0.96 2.25 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Hellas Verona Lazio |
0 3 (0) (2) |
0.88 +0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Lazio Como |
1 1 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 27